Danh từ_Bài 6: Cách trong tiếng Đức

Cách trong tiếng Đức deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về cách trong tiếng Đức

Trong một câu, các danh từ khác nhau có chức năng khác nhau. Dựa trên chức năng của chúng ở trong câu, chúng ta sẽ có các “cách” khác nhau.

Nói một cách đơn giản hơn, “cách” sẽ cho ta biết được vai trò của danh từ đó ở trong câu.

Tiếng Đức có bao nhiêu cách?

Tiếng Đức chỉ có duy nhất 4 cách:

Nominativ (Cách 1)

Akkusativ (Cách 4)

Dativ (Cách 3)

Genitiv (Cách 2)

Vai trò của cách?

Nominativ (Cách 1) là dạng cơ sở của danh từ và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu (người hoặc vật thực hiện hành động).

Akkusativ (Cách 4) đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp trong câu (nhận được hành động trực tiếp).

Dativ (Cách 3) đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp trong câu (nhận được hành động gián tiếp).

Genitiv (Cách 2) đóng vai trò làm chủ sở hữu của một danh từ khác.

Loại từ nào sẽ có cách?

Mỗi khi sử dụng một danh từ, nó sẽ luôn luôn có cách.

Những từ mà đi với danh từ hoặc đi với một từ mà thay thế danh từ (đại từ) sẽ có cách tương tự như danh từ. Ví dụ như quán từ, tính từ…

→ Danh từ, đại từ, quán từ và tính từ thay đổi tùy theo trường hợp cách của chúng.

Ví dụ:

Der Vater geht morgen mit dem Kind in die Schule.”

(Người bố vào ngày mai đến trường với đứa trẻ.)

Làm thế nào để xác định được cách?

Thông thường, cách được xác định bởi các yếu tố sau:

→ Vai trò của danh từ trong câu.

→ Các động từ được sử dụng trong câu.

→ Các giới từ ở xung quanh danh từ.

Ví dụ:

Der Mann gibt der Frau die Blumen.” (Người đàn ông tặng hoa cho người phụ nữ.)

Die Frau bekommt ein Geschenk.” (Người phụ nữ nhận một món quà.)

Das Kind hat einen Ball.” (Đứa trẻmột quả bóng.)

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử