Có đến 80% người học coi từ vựng tiếng Đức là “cơn ác mộng” vì cứ loay hoay “nhồi nhét” nhưng xong lại quên lúc nào không biết. Vậy vấn đề mấu chốt là ở đâu nhỉ? Đó là vì các bạn chưa biết cách học từ vựng tiếng Đức giao tiếp theo chủ đề.
Trong bài viết từ vựng tiếng Đức giao tiếp theo chủ đề: 100 chủ đề từ vựng thông dụng, bạn sẽ biết cách trau dồi từ vựng theo chủ đề một cách hệ thống bài bản nhất để ngày càng nâng cao vốn từ vựng cho bản thân.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề phù hợp với các bạn đang ở trình độ A1, A2.
Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Nội dung chính
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thông tin cá nhân
der Nachname: họ
der Vorname/ der Name: tên
das Alter: tuổi
das Geburtsdatum: ngày tháng năm sinh
das Geburtsjahr: năm sinh
der Geburstort: nơi sinh
der Familienstand: tình trạng hôn nhân
ledig: độc thân
verheiratet: đã kết hôn
das Geschlecht: giới tính
männlich: giới tính nam
weiblich: giới tính nữ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trong cuộc trò chuyện
Ja: có
Nein: không
Entschuldigung: xin lỗi
Vielen Dank: cảm ơn nhiều
Bitte: xin vui lòng
Gerne: hân hạnh
Kein Problem: không vấn đề gì
Das macht nichts: nó không quan trọng
Herzlichen Glückwunsch: xin chúc mừng
Viel Glück: chúc may mắn
Achtung: chú ý
Auf keinen Fall: không đời nào
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chào hỏi, tạm biệt
Hallo: xin chào
Hi: xin chào
Guten Tag: xin chào
Guten Morgen: chào buổi sáng
Guten Abend: chào buổi tối
Gute Nacht: chúc ngủ ngon
Auf Wiedersehen: chào tạm biệt
Auf Widerhören: chào tạm biệt (chỉ dùng ở trên điện thoại)
Tschüss: tạm biệt
Bis bald: hẹn sớm gặp lại
Bis später: hẹn gặp lại sau.
Bis morgen: hẹn gặp lại vào ngày mai
Bis nächste Woche: hẹn gặp lại vào tuần sau
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn có khỏe không?
Wie geht es dir?: bạn có khỏe không?
Wie geht es Ihnen?: Ngài có khỏe không?
Mir geht es gut: Tôi khỏe.
Mir geht es nicht so gut: Tôi không khỏe lắm.
Ich bin müde: tôi mệt
Ich bin krank: tôi ốm
Ich bin erkältet: tôi bị cảm lạnh
Ich bin gestresst: tôi bị căng thẳng
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn đến từ đâu?
Woher kommst du?: bạn đến từ đâu?
Woher kommen Sie?: Ngài đến từ đâu?
Ich komme aus Vietnam: tôi đến từ Việt Nam.
das Land: quốc gia
die Stadt: thành phố
das Asien: châu Á
das Europa: châu Âu
das Afrika: châu Phi
das Nordamerika: Bắc Mỹ
das Südamerika: Nam Mỹ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn sống ở đâu?
Wo wohnst du?: ban sống ở đâu?
Wo wohnen Sie?: Ngài sống ở đâu?
Ich wohne in Hanoi: tôi sống ở Hà Nội.
Ich wohne auf dem Land: tôi sống ở nông thôn.
Wo ist das?: Đây là đâu?
Wie ist die Adresse?: Địa chỉ là gì?
Die Adresse ist:…: Địa chỉ là…
die Hausnummer: số nhà
die Straße: đường
die Postleitzahl: mã bưu chính
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thành viên trong gia đình
Wer ist das?: Đây là ai?
die Familie: gia đình
die Großeltern: ông bà
die Großmutter: bà
der Großvater: ông
die Ehe: vợ chồng
der Ehemann chồng
die Ehefrau: vợ
die Eltern: phụ huynh
der Vater: bố
die Mutter: mẹ
das Kind: con cái
das Baby: em bé
der Sohn: con trai
die Tochter: con gái
die Geschwister: anh chị em
der Bruder: anh em trai
die Schwester: chị em gái
die Enkelkinder: cháu
die Schwiegereltern: bố mẹ chồng/bố mẹ vợ
der Schwiegervater: bố chồng/bố vợ
die Schwiegermutter: mẹ chồng/mẹ vợ
der Schwiegersohn: con rể
die Schwiegertochter: con dâu
der Schwager: anh/em rể, anh/em vợ, anh/em chồng
die Schwägerin: chị/em dâu, chị/em vợ, chị/em chồng
die Tante: cô/dì/mợ
der Onkel: chú/bác/cậu
der Neffe: cháu trai
die Nichte: cháu gái
der Cousin: anh/em họ
die Cousine: chị/em họ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nhập cư
befristet: tạm thời
unbefristet: vĩnh viễn
die Aufenthaltserlaubnis: giấy phép lưu trú
die Arbeitserlaubnis: giấy phép lao động
die Unterschrift: chữ kí
das Formular: mẫu in sẵn
die Dokumente : giấy tờ
der Pass: hộ chiếu
das Visum: visa
die Staatsbürgerschaft: nhập tịch
der Flüchtling: người tị nạn
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: yêu cầu giúp đỡ
Entschuldigung, kannst du mir helfen?: xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?
Entschuldigung, können Sie mir helfen?: xin lỗi, Ngài có thể giúp tôi được không?
Ja, natürlich: vâng, tất nhiên
Ich habe eine Frage: tôi có một câu hỏi
Leider nicht: thật không may
Ich verstehe das nicht: tôi không hiểu điều đó
Was bedeutet das?: điều đó nghĩa là gì?
Können Sie das wiederholen bitte?: Ngài có thể vui lòng nhắc lại được không?
Können Sie bitte langsamer sprechen?: Ngài có thể vui lòng nói chậm hơn được không?
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: học tiếng Đức
die deutsche Sprache: tiếng Đức
die Fremdsprache: ngoại ngữ
die Grammatik: ngữ pháp
die Vokabeln: từ vựng
der Deutschkurs: khóa học tiếng Đức
die Niveaustufe: cấp độ
die Lehrerin: giáo viên
die Prüfung: bài kiểm tra
Ich möchte Deutsch lernen: tôi muốn học tiếng Đức
Ich spreche ein bisschen Deutsch: tôi nói được một ít tiếng Đức
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: công việc
der Beruf: nghề nghiệp
Was machst du beruflich?: bạn làm nghề gì?
Was machen Sie beruflich?: Ngài làm nghề gì?
Was bist du von Beruf?: bạn làm nghề gì?
Was sind Sie von Beruf? Ngài làm nghề gì?
Ich bin arbeitslos: tôi thất nghiệp
Ich mache eine Ausbildung: tôi học nghề
arbeiten: làm việc
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nghề nghiệp
die Ärztin: bác sĩ
der Lehrer: giáo viên
der Krankenpfleger: y tá
die Journalistin: nhà báo
der Ingenieur: kĩ sư
der Architekt: kiến trúc sư
der Koch: đầu bếp
Xem thêm đầy đủ các nghề nghiệp khác tại đây.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: điện thoại và email
die Telefonnummer: số điện thoại
Wie ist deine Telefonnummer?: số điện thoại của bạn là gì?
Wie ist Ihre Telefonnummer?: số điện thoại của Ngài là gì?
Meine Telefonnummer ist…: số điện thoại của tôi là …
die E-Mail-Adresse: địa chỉ email
Wie ist deine E-Mail-Adresse?: địa chỉ email của bạn là gì?
Meine E-Mail-Adresse ist…: địa chỉ email của tôi là…
anrufen: gọi
Kann ich dich anrufen?: tôi có thể gọi cho bạn không?
Kann ich Sie anrufen?: tôi có thể gọi cho Ngài không?
das Handy: điện thoại di động
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: số đếm
null: 0
eins: 1
zwei: 2
drei: 3
vier: 4
fünf: 5
sechs: 6
sieben: 7
acht: 8
neun: 9
zehn: 10
elf: 11
zwölf: 12
dreizehn: 13
vierzehn: 14
fünfzehn: 15
sechzehn: 16
siebzehn: 17
achtzehn: 18
neunzehn: 19
zwanzig: 20
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tháng
das Jahr: năm
der Monat: tháng
der Januar: tháng 1
der Februar: tháng 2
der März: tháng 3
der April: tháng 4
der Mai: tháng 5
der Juni: tháng 6
der Juli: tháng 7
der August: tháng 8
der September: tháng 9
der Oktober: tháng 10
der November: tháng 11
der Dezember: tháng 12
der Frühling: mùa xuân
der Sommer: mùa hè
der Herbst: mùa thu
der Winter: mùa đông
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ngày
der Tag: ngày
der Montag: thứ 2
der Dienstag: thứ 3
der Mittwoch: thứ 4
der Donnerstag: thứ 5
der Freitag: thứ 6
der Samstag: thứ 7
der Sonntag: chủ nhật
die Woche: tuần
diese Woche: tuần này
nächste Woche: tuần sau
das Wochenende: cuối tuần
heute: hôm nay
gestern: hôm qua
vorgestern: hôm kia
morgen: ngày mai
übermorgen: ngày kia
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: giờ
Entschuldigung, wie viel Uhr ist es?: xin lỗi, bây giờ là mấy giờ?
Entschuldigung, wie spät ist es?: xin lỗi, bây giờ là mấy giờ?
Es ist drei Uhr: Bây giờ là 3 giờ.
Es ist Viertel nach acht: Bây giờ là 8 giờ 15.
Es ist halb drei: Bây giờ là 2 rưỡi.
Es ist zehn nach sieben: Bây giờ là 7 giờ 10.
die Stunde: giờ
die Minute: phút
Xem thêm kiến thức về đọc giờ tại đây.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thói quen hằng ngày
morgens: vào buổi sáng
Ich stehe um 7 Uhr auf: tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
frühstücken: ăn sáng
Ich putze mir die Zähne: tôi đánh răng.
Ich dusche täglich: tôi tắm hàng ngày.
Ich wasche mir die Haare: tôi gội đầu.
mittags: vào buổi trưa
abends: vào buổi tối
Ich gehe nach Hause: tôi đi về nhà.
nachts – at night
Ich gehe um 23 Uhr ins Bett: tôi đi ngủ lúc 23 giờ.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: hủy hẹn
der Termin: cuộc hẹn
Ich muss den Termin leider absagen: tôi rất tiếc phải hủy cuộc hẹn.
Ich kann leider nicht kommen: tôi rất tiếc không thể đến.
Ich bin krank: tôi bị ốm.
Ich habe einen wichtigen Termin: tôi có một cuộc hẹn quan trọng
Ich habe den Bus verpasst: tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt
Ich komme etwas später: tôi đến muộn một chút.
Es tut mir leid: xin lỗi
Das ist schade: thật là đáng tiếc.
Das macht nichts: nó không quan trọng.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: phương tiện giao thông
der Nahverkehr: giao thông công cộng
der Bus: xe bus
die U-Bahn: tàu điện ngầm
die Straßenbahn: tàu điện
die Haltestelle: điểm dừng
das Fahrrad: xe đạp
das Auto: ô tô
das Taxi: taxi
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đi du lịch
Ich möchte verreisen: tôi muốn đi du lịch.
Wohin fährst du?: bạn đi tới đâu?
Ich möchte nach Berlin fahren: tôi muốn đi đến Berlin.
der Hauptbahnhof: nhà ga chính.
der Zug: tàu hỏa
Entschuldigung, wann fährt der Zug?: xin lỗi, tàu đi vào lúc nào?
Der Zug fährt um 2:30 Uhr: tàu đi vào lúc 2 giờ 30.
Der Zug hat Verspätung: tàu bị trễ.
das Flugzeug: máy bay
Ich fliege nach Hanoi: tôi bay đến Hà Nội.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: vé tàu
die Fahrkarte/das Ticket: vé tàu
Entschuldigung, wo kann ich eine Fahrkarte kaufen?: xin lỗi, tôi có thể mua vé tàuở đâu?
Entschuldigung, wie viel kostet eine Fahrkarte nach Berlin?: xin lỗi, bao nhiêu tiền một vé đến Berlin?
Ich möchte einen Sitzplatz reservieren: tôi muốn đặt chỗ ngồi.
das Abteil: phòng trên tàu
für die erste Klasse: cho hạng nhất
für die zweite Klasse: cho hạng hai
am Fenster: ở cửa sổ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trong thành phố
das Zentrum: trung tâm
der Marktplatz: chợ
das Rathaus: tòa thị chính
die Post: bưu điện
die Schule: trường học
der Supermarkt: siêu thị
das Kino: rạp chiếu phim
die Bank: ngân hàng
der Geldautomat: ATM
die Bushaltestelle: điểm dừng xe bus
die öffentliche Toilette: nhà vệ sinh công cộng
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chỉ đường
Entschuldigung, wie komme ich zum Hauptbahnhof?: xin lỗi, làm cách nào tôi đến được nhà ga chính?
geradeaus: thẳng
Gehen Sie geradeaus: đi thẳng
rechts: phải
Biegen Sie rechts ab: rẽ phải
links: trái
die Straße: con phố
Nehmen Sie die nächste Straße links: rẽ trái ở con phố tiếp theo
an der Ampel: tại cột đèn giao thông
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: màu sắc
die Farbe: màu sắc
weiß: màu trắng
gelb: màu vàng
orange: màu vàng da cam
rot: màu đỏ
rosa: màu hồng
lila: màu đỏ tía
blau: màu xanh da trời
hellblau: màu xanh da trời nhạt
dunkelblau: màu xanh da trời đậm
grün: màu xanh lá cây
braun: màu nâu
grau: màu xám
schwarz: màu đen
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bữa ăn
das Essen: đồ ăn/ bữa ăn
Ich habe Hunger: tôi đói
Guten Appetit: chúc ngon miệng
das Frühstück: bữa ăn sáng
Ich frühstücke um 7 Uhr: tôi ăn sáng vào lúc 7 giờ.
das Mittagessen: bữa ăn trưa
das Abendessen: bữa ăn tối
Ich essen um 19 Uhr zu Abend: tôi ăn tối vào lúc 19 giờ.
der Nachtisch: món tráng miệng
Ich bin satt: tôi no.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua và thanh toán
Entschuldigung, was kostet das?: xin lỗi, nó có giá bao nhiêu?
Das kostet 20 Euro: cái đó có giá 20 Euro.
Wo ist die Kasse bitte?: quầy tính tiền ở đâu làm ơn?
Zahlen Sie bar?: Ngài thanh toán bằng tiền mặt?
Ich möchte mit Karte zahlen: tôi muốn thanh toán bằng thẻ.
Wir akzeptieren keine Kreditkarten: chúng tôi không chấp nhận thẻ tín dụng.
Das ist ein Sonderangebot: đây là một ưu đãi đặc biệt
kaufen: mua
Das ist zu teuer: cái này quá đắt.
Danke schön: cám ơn rất nhiều
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua sắm tạp hóa
das Brot: bánh mỳ
der Käse: pho mát
Ich möchte Käse kaufen: tôi muốn mua pho mát.
der Reis: gạo
die Nudeln: mỳ
Wo finde ich Nudeln?: tôi tìm mì ở đâu?
der Joghurt: sữa chua
das Ei: trứng
die Butter: bơ
die Wurst: xúc xích
das Fleisch: thịt
das Rindfleisch: thịt bò
das Schweinefleisch: thịt lợn
das Hähnchen: thịt gà
der Fisch: cá
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua trái cây
das Obst: trái cây
Ich möchte Obst kaufen: tôi muốn mua trái cây.
der Apfel: quả táo
die Banane: quả chuối
die Orange: quả cam
die Kirsche: quả anh đào
die Pflaume: quả mận
die Erdbeere: quả dâu
die Weintraube: quả nho
die Himbeere: quả dâu rừng
die Zitrone: quả chanh
der Saft: nước ép
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua rau
das Gemüse: rau
die Gurke: dưa chuột
die Tomate: cà chua
die Zwiebel: hành
die Möhre: cà rốt
der Kohl: cải bắp
der Brokkoli: bông cải xanh
der Salat: xà lách
der Spinat: rau chân vịt
das Radieschen: củ cải
die Kartoffel: khoai tây
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đồ uống
Was möchtest du trinken?: bạn muốn uống gì?
Was möchten Sie trinken?: Ngài muốn uống gì?
der Tee: trà
Trinkst du Tee?: bạn uống trà không?
Trinken Sie Tee?: Ngài uống trà không?
Ich trinke gerne Tee: tôi thích uống trà.
der Kaffee: cà phê
das Wasser: nước
das Bier: bia
der Wein: rượu vang
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ăn uống của tôi
Was isst du gerne?: bạn thích ăn gì?
das Lieblingsessen: món ăn yêu thích
Mein Lieblingsessen ist Pizza: món ăn yêu thích của tôi là Pizza.
Ich bin Vegetarier: tôi là người ăn chay.
Isst du Fleisch?: Bạn ăn thịt không?
Ich esse kein Schweinefleisch: tôi không ăn thịt lợn.
Trinkst du Alkohol?: bạn có uống rượu không?
Nein, ich trinke keinen Alkohol: không, tôi không uống rượu.
Ja, ich trinke Alkohol: có, tôi uống rượu.
Das ist salzig: nó mặn.
Das ist sauer: nó chua
Schmeckt es dir?: nó có ngon không?
Das ist lecker: nó ngon.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: quần áo 1
die Bluse: áo sơ mi nữ
das Kleid: váy dài
der Rock: váy
das T-Shirt: áo phông
das Hemd: áo sơ mi
die Hose: quần
der Gürtel: thắt lưng
der Pullover: áo len chui đầu
die Jacke: áo khoác
der Mantel: áo khoác không tay
der Hut: mũ có vành
die Mütze: mũ
das Kopftuch: khăn trùm đầu
der Schal: khăn quàng
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: quần áo 2
die Schuhe: giày
die Stiefel: bốt
die Hausschuhe: dép lê
die Socken: tất
die Strumpfhose: quần tất
die Unterhose: quần lót
der BH: áo lót
der Schlafanzug: đồ ngủ
Das passt mir nicht: nó không vừa với tôi.
Das ist zu klein: nó quá nhỏ.
Das ist zu groß: nó quá lớn.
Das ist zu lang: nó quá dài.
Das ist zu kurz: nó quá ngắn.
Das steht dir gut: nó hợp với bạn.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở chỗ của bác sỹ
der Arzt: bác sĩ
Ich habe Fieber: tôi bị sốt.
Mir ist schwindelig: tôi chóng mặt.
Ich habe Schmerzen: tôi bị đau.
Ich habe Durchfall: tôi bị tiêu chảy.
Ich habe Verstopfung: tôi bị táo bón.
Ich habe eine Allergie: tôi bị dị ứng.
Ich habe Diabetes: tôi bị tiểu đường.
Tut das weh?: nó đau không?
Das tut weh: nó đau.
die Blasenentzündung: viêm bàng quang
die Impfung: tiêm chủng
das Rezept: đơn thuốc
die Apotheke: nhà thuốc
Gute Besserung: sớm khỏe lại.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở bệnh viện
das Krankenhaus: bệnh viện
die Krankenschwester: y tá
der Krankenwagen: xe cấp cứu
Rufen Sie einen Krankenwagen bitte: làm ơn gọi xe cấp cứu.
Das ist ein Notfall: đây là trường hợp khẩn cấp.
die Notaufnahme: khoa cấp cứu
Was ist passiert?: chuyện gì đã xảy ra thế?
der Bruch: vết gãy xương
die Betäubung: thuốc mê
Wir müssen Blut abnehmen: chúng tôi phải lấy mẫu máu.
die Operation: phẫu thuật
Das muss operiert werden: nó cần phải được phẫu thuật.
die Untersuchung: khám tổng quát
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bộ phận cơ thể người
der Körper: cơ thể
der Arm: cánh tay
Mein Arm tut weh: cánh tay của tôi đau.
das Bein: chân
Mein Bein tut weh: chân của tôi đau.
die Hand: bàn tay
der Fuß: bàn chân
der Finger: ngón tay
der Zahn: răng
Ich habe Zahnschmerzen: tôi bị đau răng.
der Bauch: bụng
Ich habe Bauchschmerzen: tôi bị đau bụng.
der Kopf: đầu
Ich habe Kopfschmerzen: tôi bị đau đầu.
der Rücken: lưng
Ich habe Rückenschmerzen: tôi bị đau lưng.
der Hals: họng
Mein Hals tut weh: họng của tôi đau.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở chỗ của bác sỹ phụ khoa
der Frauenarzt: bác sĩ phụ khoa
die Regel/die Tage: hành kinh
Ich habe meine Tage: tôi đến ngày của tôi.
Ich habe starke Blutungen: tôi bị chảy máu nhiều
die Scheide/die Vagina: âm đạo
die Brüste: ngực
die Gebärmutter: tử cung
die Eierstöcke: buồng trứng
der Ultraschall: siêu âm
das Verhütungsmittel: thuốc tránh thai
die Pille: thuốc
das Kondom: bao cao su
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: sinh con
der Geschlechtsverkehr: giao hợp
die Schwangerschaft: thai nghén
der Schwangerschaftstest: thử thai
Es wird ein Junge: nó sẽ là một cậu bé.
Es wird ein Mädchen: nó sẽ là một cô bé.
die Wehen: cơn co thắt
die Geburt: sinh nở
der Kaiserschnitt: đẻ mổ
die Fehlgeburt: sẩy thai
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trẻ em
das Baby: em bé
Mein Baby ist zwei Monate alt: em bé của tôi hai tháng tuổi.
der Kinderarzt: bác sĩ nhi khoa
das Fläschchen: chai
die Windeln: tã giấy
der Kinderwagen: xe đẩy
das Kuscheltier: thú nhồi bông
das Spielzeug: đồ chơi
der Spielplatz: sân chơi
der Kindergarten: mẫu giáo
Ich brauche einen Babysitter: tôi cần một người trông trẻ.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tìm kiếm căn hộ
die Wohnung: căn hộ
Ich suche eine Wohnung: tôi tìm một căn hộ
Wie viele Zimmer hat die Wohnung?: Căn hộ có bao nhiêu phòng?
ein Zimmer: một phòng
die Küche: phòng bếp
das Bad: phòng tắm
das Schlafzimmer: phòng ngủ
das Wohnzimmer: phòng khách
der Flur: hành lang
der Keller: tầng hầm
die Miete: tiền thuê
die Kaltmiete: thuê mà không có tiện ích
die Warmmiete: thuê với các tiện ích
die Nebenkosten: chi phí bổ sung
der Mietvertrag: hợp đồng cho thuê
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nội thất căn hộ
die Möbel: đồ gỗ
das Bett: giường
der Stuhl: ghế
der Tisch: bàn
das Sofa: sofa
der Teppich: thảm
die Vorhänge: rèm cửa
der Fernseher: TV
der Herd: bếp
der Kühlschrank: tủ lạnh
die Waschmaschine: máy giặt
der Staubsauger: máy hút bụi
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nó không hoạt động
Das muss repariert werden: nó phải được sửa chữa.
Das Licht geht nicht: đèn không hoạt động.
Das Licht geht wieder: đèn hoạt động trở lại.
Die Heizung funktioniert nicht: máy sưởi không hoạt động.
Die Heizung ist wieder in Ordnung: máy sưởi hoạt động trở lại.
Das Wasser läuft nicht ab: nước không thoát.
Der Abfluss ist verstopft: cống bị tắc.
Die Waschmaschine ist kaputt: máy giặt bị hỏng.
Das Fenster geht nicht zu: cửa sổ không đóng.
Die Internetverbindung funktioniert nicht: kết nối internet không hoạt động.
das Rohr: đường ống
das Kabel: cáp
der Hausmeister: người quản lý nhà
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: dọn dẹp
Das ist sauber: nó sạch.
Das ist schmutzig: nó bẩn.
das Putzmittel: chất tẩy rửa
der Putzlappen: giẻ lau
Ich muss die Küche putzen: tôi phải dọn dẹp nhà bếp.
Du musst die Wohnung aufräumen: bạn phải dọn dẹp căn hộ.
fegen: quét
wischen: lau
Kannst du spülen bitte?: bạn có thể vui lòng rửa bát được không?
Ich muss staubsaugen: tôi phải hút bụi.
Wo ist der Staubsauger?: máy hút bụi ở đâu?
der Müll: rác
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tại ngân hàng
die Bank: ngân hàng
Ich gehe zur Bank: tôi đi tới ngân hàng.
das Bankkonto: tài khoản ngân hàng
Ich möchte ein Konto eröffnen: tôi muốn mở tài khoản ngân hàng.
der Kontoauszug: sao kê ngân hàng
die Überweisung: chuyển tiền
Ich möchte Geld überweisen: tôi muốn chuyển tiền.
Ich muss Geld abheben: tôi phải rút tiền.
die Zinsen: lãi suất
die EC-Karte: thẻ ghi nợ
die Kreditkarte: thẻ tín dụng
die Kontonummer: số tài khoản
die Geheimzahl: PIN
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thời tiết
Wie ist das Wetter?: thời tiết như thế nào?
Das Wetter ist gut: thời tiết đẹp.
Die Sonne scheint: mặt trời đang tỏa sáng.
Das Wetter ist schlecht: thời tiết xấu.
Es regnet: trời mưa.
Ich brauche einen Regenschirm: tôi cần một chiếc ô.
Es schneit: trời có tuyết.
der Wind: gió
Es ist windig: trời có gió.
Mir ist kalt: tôi lạnh.
Mir ist heiß: tôi nóng.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thể thao và giải trí
die Freizeit: thời gian rảnh
Was machst du in deiner Freizeit?: bạn làm gì vào thời gian rảnh của bạn?
Ich mache Sport: tôi chơi thể thao.
Ich spiele Fußball: tôi chơi bóng đá.
Ich tanze gern: tôi thích nhảy.
Ich gehe spazieren: tôi đi bộ.
Ich gehe joggen: tôi chạy bộ.
Ich gehe schwimmen: tôi bơi.
Ich gehe klettern: tôi đi leo núi.
Ich fahre gern Fahrrad: tôi thích đi xe đạp.
Ich gehe ins Fitnessstudio: tôi đi đến phòng gym.
Ich schwimme gern: tôi thích bơi.
Ich fahre gerne Ski: tôi thích trượt tuyết.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: sở thích
das Hobby: sở thích
Was sind deine Hobbys?: Những sở thích của bạn là gì?
Ich lese gern: tôi thích đọc.
Ich koche gern: tôi thích nấu ăn.
Ich höre gerne Musik: tôi thích nghe nhạc.
Ich singe gern: tôi thích hát.
Ich gehe gern ins Kino: tôi thích đi xem phim.
Ich gehe gern ins Theater: tôi thích đi đến nhà hát.
Ich fotografiere gern: tôi thích chụp ảnh.
Ich male gern: tôi thích vẽ.
Ich gehe gern ins Museum: tôi thích đến bảo tàng.
Ich surfe im Internet: tôi lướt internet.
Ich spiele Computerspiele: tôi chơi trò chơi máy tính.
Ich treffe mich mit Freunden: tôi gặp gỡ bạn bè.
Ich gehe gern shoppen: tôi thích đi mua sắm.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: máy tính
der Computer: máy tính
das Tablet: máy tính bảng
Ich habe ein Tablet: tôi có một máy tính bảng.
die Tastatur: bàn phím
die Maus: con chuột
der Monitor: màn hình
Ich mache den Computer an: tôi bật máy tính.
Ich fahre den Computer runter: tôi tắt máy tính.
die Datei: tệp dữ liệu
Ich speichere die Datei: tôi lưu tệp dữ liệu.
Ich lösche die Datei: tôi xóa tệp dữ liệu.
Ich erstelle einen Ordner: tôi tạo một thư mục.
die Festplatte: ổ đĩa cứng
der Drucker: máy in
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trên Internet
Entschuldigung, gibt es hier WLAN?: xin lỗi, có Wi-Fi ở đây không?
Wie ist das Passwort?: mật khẩu là gì?
Ich habe kein Internet: tôi không có kết nối internet.
Ich logge mich ein: tôi đăng nhập.
Du musst dich anmelden: bạn phải đăng ký.
Du musst dich ausloggen: bạn phải đăng xuất.
die Webseite: website
die URL/die Internetadresse: địa chỉ Internet
Das kannst du googeln: bạn có thể google nó.
Ich muss eine Mail schicken: tôi phải gửi một email.
Ich kann die Datei nicht herunterladen: tôi không thể tải xuống tệp dữ liệu.
Ich möchte eine App installieren: tôi muốn cài đặt một ứng dụng.
Kannst du den Link teilen?: bạn có thể chia sẻ đường link không?
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bóng đá
der Fußball: bóng đá
das Stadion: sân vận động
Ich gehe ins Stadion: tôi đến sân vận động.
das Spiel: trận đấu
die Mannschaft: đội
der Torwart: thủ môn
der Stürmer: tiền đạo
Er schießt ein Tor: anh ấy ghi một bàn thắng.
Tor!: Vào!
der Verteidiger: hậu vệ
der Schiedsrichter: trọng tài
Es steht unentschieden: đó là một trận hòa.
Was ist deine Lieblingsmannschaft?: đội yêu thích của bạn là gì?
der Fan: cổ động viên
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tiệc tùng
Wir gehen feiern: chúng tôi ra ngoài đi tiệc.
Ich treffe mich mit Freunden.: tôi gặp gỡ bạn bè.
das Wochenende: ngày cuối tuần
die Kneipe: quán rượu
Lass uns in die Kneipe gehen: hãy đến quán rượu.
Möchtest du tanzen?: bạn có muốn nhảy không?
der Club: câu lạc bộ
Wir gehen in den Club: chúng tôi đến câu lạc bộ.
der Cocktail: cocktail
das Bier: bia
Du bist betrunken: bạn say rồi.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn đi đến đâu?
Wohin gehst du?: bạn đi đến đâu?
Ich gehe zum Supermarkt: tôi đi đến siêu thị.
Ich gehe zur Apotheke: tôi đi đến hiệu thuốc.
Ich gehe zur Bank: tôi đi đến ngân hàng.
Ich gehe zu meinem Vater: tôi đi đến chỗ bố tôi.
Ich gehe zum Arzt: tôi đi đến chỗ bác sỹ.
Ich gehe in die Bibliothek: tôi đi đến thư viện.
Ich gehe in den Park: tôi đi đến công viên.
Ich gehe ins Büro: tôi đi đến văn phòng.
Ich gehe ins Kino: tôi đi đến rạp chiếu phim.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở nhà hàng
das Restaurant: nhà hàng
Hier ist die Speisekarte: đây là menu.
die Vorspeise: món khai vị
die Hauptspeise: món chính
der Nachtisch: món tráng miệng
Ich hätte gern ein Schnitzel: tôi muốn món schnitzel.
Wir haben kein Schnitzel: chúng tôi không có món schnitzel.
Wir haben heute Spaghetti: hôm nay chúng tôi có mỳ Ý.
Die Rechnung bitte: hóa đơn làm ơn
Ich möchte gerne zahlen: tôi muốn trả tiền.
Zusammen oder getrennt?: cùng nhau hoặc chia hóa đơn?
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đồ ngọt và đồ ăn vặt
die Schokolade: sô cô la
Ich esse gerne Schokolade: tôi thích ăn sô cô la.
das Gummibärchen: gấu dẻo
das Eis: kem
der Keks: bánh quy
der Kuchen: bánh
das Bonbon: kẹo
das Kaugummi: kẹo cao su
die Chips: khoai tây chiên
Ich esse oft Chips: tôi thường ăn khoai tây chiên.
die Erdnüsse: đậu phộng
das Popcorn: bắp rang bơ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nấu nướng
Wir kochen zusammen: chúng tôi nấu ăn cùng nhau.
Ich schneide die Zwiebeln: tôi cắt hành tây.
Du schälst die Kartoffeln: bạn gọt khoai tây.
der Topf: nồi
die Pfanne: chảo
Ich brate die Kartoffeln: tôi nướng khoai tây
Mit Salz und Pfeffer würzen: nêm với muối và hạt tiêu
Wir backen einen Kuchen: chúng tôi nướng một chiếc bánh.
Wir fügen Mehl hinzu: chúng tôi thêm bột mì.
ein Liter: 1 lít
200 Gramm: 200 gam
ein Teelöffel: một thìa cà phê
Wir müssen den Ofen vorheizen: chúng tôi phải làm nóng lò.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đặt bàn
Kannst du den Tisch decken?: bạn có thể đặt bàn không?
die Tischdecke: khăn trải bàn
der Teller: đĩa
Ich stelle den Teller auf den Tisch: tôi đặt cái đĩa lên bàn.
der Suppenteller: bát súp
das Geschirr: đĩa
das Messer: dao
die Gabel: nĩa
Ich lege die Gabel neben das Messer: tôi đặt cái nĩa bên cạnh con dao.
der Löffel: thìa
die Tasse: tách
das Glas: cốc thủy tinh
die Serviette: khăn ăn
Ich räume den Tisch ab: tôi dọn bàn.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bữa sáng
das Frühstück: bữa sáng
Wir frühstücken um 7 Uhr: chúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ.
Ich trinke einen Kaffee: tôi uống cà phê.
eine Scheibe Brot: một lát bánh mì
die Butter: bơ
die Marmelade: mứt
der Honig: mật ong
Ich esse gerne Leberwurst: tôi thích ăn xúc xích gan.
Ich esse ein Müsli mit Milch: tôi ăn ngũ cốc với sữa.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: câu hỏi bắt đầu với “W”
Wer bist du?: bạn là ai?
Wie geht es dir?: bạn khỏe không?
Was ist das?: cái này là cái gì?
Wie viel kostet das?: cái này trị giá bao nhiêu?
Wo wohnst du?: bạn sống ở đâu?
Warum lachst du?: tại sao bạn cười?
Wann öffnet der Supermarkt?: khi nào siêu thị mở cửa?
Wohin gehst du?: bạn đi đâu?
Woher kommst du?: bạn đến từ đâu?
Wen suchst du?: bạn tìm ai?
Wem gehört das?: ai sở hữu cái này?
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mô tả thứ gì đó
Die Fabrik ist hässlich: nhà máy xấu xí.
Die Blume ist schön: bông hoa đẹp.
Der Zug ist schnell: tàu hỏa nhanh.
Die Schnecke ist langsam: con ốc sên chậm chạp.
Der Stein ist schwer: hòn đá nặng.
Die Feder ist leicht: lông nhẹ.
Das Holz ist hart: gỗ cứng.
Das Kissen ist weich: cái gối mềm.
Der Film ist langweilig: bộ phim nhàm chán.
Das Buch ist interessant: quyển sách thú vị.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong nhà
das Erdgeschoss: tầng trệt
die Etage: tầng
das Dach: mái nhà
der Keller: tầng hầm
die Treppe: cầu thang
die Haustür: cửa trước
die Klingel: chuông cửa
der Briefkasten: hộp thư
der Hinterhof: sân sau
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong bếp
der Herd: bếp
der Backofen: lò nướng
die Mikrowelle: lò vi sóng
die Kaffeemaschine: máy pha cà phê
der Toaster: máy nướng bánh mì
der Wasserkocher: ấm đun nước điện
die Steckdose: ổ cắm
die Spülmaschine: máy rửa chén
das Spülbecken: bồn rửa
der Kühlschrank: tủ lạnh
das Gefrierfach: tủ đông
der Mülleimer: rác
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong phòng khách
das Bücherregal: giá sách
der Sessel: ghế bành
die Couch: đi văng
die Stehlampe: đèn sàn
der Teppich: thảm
die Vase: lọ cắm hoa
das Bild: bức tranh
der Fernseher: TV
der DVD-Player: đầu đĩa DVD
die Fernbedienung: thiết bị điều khiển
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong phòng ngủ
das Bett: giường
das Doppelbett: giường đôi
das Bettlaken: khăn trải giường
das Kopfkissen: gối
die Matratze: nệm
der Nachttisch: bàn đầu giường
die Nachttischlampe: đèn ngủ
der Kleiderschrank: tủ quần áo
die Jalousien: mành rèm
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong phòng tắm
das Waschbecken: bồn rửa
der Spiegel: gương
die Seife: xà bông
die Bürste: bàn chải
die Zahnbürste: bàn chải đánh răng
die Zahnpasta: kem đánh răng
die Dusche: vòi hoa sen
die Badewanne: bồn tắm
das Shampoo: dầu gội đầu
das Duschgel: sữa tắm
das Handtuch: khăn
die Toilette: phòng vệ sinh
das Toilettenpapier: giấy vệ sinh
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trang điểm
das Make-up: trang điểm
die Wimperntusche: mascara
der Lippenstift: son môi
der Lidschatten: bóng mắt
der Eyeliner: kẻ mắt
das Puder: phấn
der Nagellack: sơn móng tay
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở tiệm làm tóc
der Friseur: thợ cắt tóc
die Schere: kéo
der Kamm: lược
der Pony: tóc cắt ngang trán
die Frisur: kiểu tóc
der Zopf: bím tóc
der Föhn: máy sấy tóc
das Haarspray: keo xịt tóc
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: vẻ bề ngoài
Er ist groß: anh ấy cao.
Sie ist klein: cô ấy thấp.
Er ist dick: anh ấy béo.
Er ist dünn: anh ấy gầy.
Er ist alt: anh ấy già.
Sie ist jung: cô ấy trẻ.
Sie ist hübsch: cô ấy xinh đẹp.
Er hat kurze schwarze Haare: anh ấy có mái tóc đen ngắn.
Sie hat braune Haare: cô ấy có mái tóc nâu.
Sie hat grüne Augen: cô ấy có đôi mắt xanh.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trên điện thoại
das Telefon: điện thoại
Ich muss telefonieren: tôi phải gọi điện.
der Anruf: cuộc gọi
Wie ist die Telefonnummer?: số điện thoại là gì?
Guten Tag, hier spricht Max: xin chào, đây là Max.
Könnte ich Frau Müller sprechen?: tôi có thể nói chuyện với bà Müller không?
Frau Müller ist leider nicht da: rất tiếc bà Müller ở đây.
der Anrufbeantworter: máy trả lời
die Mailbox: hộp thư
Hinterlassen Sie bitte eine Nachricht: vui lòng để lại lời nhắn.
Auf Wiederhören: tạm biệt
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đánh vần
Können Sie das bitte buchstabieren?: Ngài có thể vui lòng đánh vần nó được không?
Wie schreibt man das?: người ta đánh vần chữ đó như thế nào?
Das schreibt man mit A: người ta đánh vần nó với chữ A.
A wie Anna: A như Anna.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trường học 1
die Schule: trường học
Sie geht zur Schule: cô ấy đi học.
der Schüler: học sinh
der Lehrer: giáo viên
der Unterricht: tiết học
der Stundenplan: thời gian biểu
das Fach: môn học
die Hausaufgaben: bài tập về nhà
Sie muss einen Test schreiben: cô ấy phải làm một bài kiểm tra.
die Note: điểm
das Zeugnis: bằng tốt nghiệp
die Schulferien: kì nghỉ ở trường
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trường học 2
das Klassenzimmer: lớp học
Die Schüler sind im Klassenzimmer: học sinh ở trong lớp học.
die Tafel: bảng đen
das Schulbuch: sách giáo khoa
das Heft: sổ tay
der Füller: bút máy
der Bleistift: bút chì
der Spitzer: gọt bút chì
der Schulranzen: cặp sách
der Schulhof: sân trường
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trường đại học 1
die Universität: trường đại học
der Student: sinh viên
die Studienberatung: tư vấn sinh viên
Ich möchte mich für Psychologie einschreiben: tôi muốn ghi danh vào tâm lý học.
das Semester: học kỳ
der Studentenausweis: thẻ sinh viên
die Professorin: giáo sư
der Hörsaal: hội trường
Ich besuche ein Seminar: tôi tham dự một cuộc hội thảo.
Ich habe die Klausur bestanden: tôi đã thi đậu.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trường đại học 2
Ich studiere Germanistik: tôi học ngôn ngữ Đức.
Ich bin im ersten Semester: tôi đang ở học kỳ đầu tiên.
Ich schreibe meine Bachelorarbeit: tôi viết luận văn cử nhân của tôi.
Ich habe einen Bachelor in Geschichte: tôi có bằng cử nhân lịch sử.
Ich schreibe meine Masterarbeit: tôi viết luận văn thạc sỹ của tôi.
Ich habe einen Master in Mathematik: tôi có bằng thạc sĩ toán học.
Ich habe mein Jura-Studium abgeschlossen: tôi đã tốt nghiệp ngành luật.
Ich schreibe meine Doktorarbeit: tôi viết luận văn tiến sỹ.
Ich mache meinen Doktor in Physik: tôi đang làm tiến sĩ vật lý.
Ich habe einen Doktortitel in Medizin: tôi có bằng tiến sĩ y khoa.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: xin việc
die Bewerbung: đăng kí
Ich habe mich auf die Stelle beworben: tôi đã nộp đơn xin việc.
das Anschreiben: thư xin việc
der Lebenslauf: CV
das Bewerbungsfoto: ảnh xin việc
das Arbeitszeugnis: thư giới thiệu
das Sprachzertifikat: chứng chỉ ngoại ngữ
die Stellenanzeige: đăng tuyển
das Vorstellungsgespräch: phỏng vấn xin việc
die Absage: từ chối
Ich habe eine Absage bekommen: tôi bị từ chối.
die Zusage: chấp nhận
Ich habe den Job: tôi nhận được công việc.
das Praktikum: kỳ thực tập
die Personalabteilung: phòng nhân sự
Ich unterschreibe den Arbeitsvertrag: tôi ký hợp đồng lao động.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ngày làm việc
die Chefin: sếp
der Angestellte: nhân viên
das Büro: văn phòng
die Kollegin: đồng nghiệp
die Arbeitszeit: giờ làm việc
Überstunden machen: làm thêm giờ
die Mittagspause: giờ nghỉ trưa
Ich nehme mir frei: tôi đang nghỉ.
Ich kündige: tôi nghỉ việc.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: công việc và tiền lương
die Vollzeit: toàn thời gian
die Teilzeit: bán thời gian
Ich arbeite Teilzeit: tôi làm việc bán thời gian.
die Festanstellung: vị trí cố định
Ich bin fest angestellt: tôi là nhân viên cố định.
Wir sind selbständig: chúng tôi tự kinh doanh.
die Schwarzarbeit: công việc trái luật
der Stundenlohn: lương theo giờ
das Gehalt: lương
brutto: lương (chưa trừ thuế)
netto: lương (đã trừ thuế)
Ich verdiene zu wenig Geld: tôi kiếm được quá ít tiền.
die Rentenversicherung: bảo hiểm hưu trí
die Arbeitslosenversicherung: bảo hiểm thất nghiệp
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: kì nghỉ
die Ferien: kì nghỉ
Was machst du in den Ferien?: bạn đang làm gì trong kỳ nghỉ?
Ich verreise: tôi đi du lịch.
Ich besuche meine Familie: tôi thăm gia đình của tôi.
der Urlaub: kì nghỉ
Wann machst du Urlaub?: khi nào bạn đi nghỉ?
Ich mache im August Urlaub: tôi đi nghỉ vào tháng 8.
Wo machst du Urlaub?: bạn đi nghỉ ở đâu?
Ich mache Urlaub am Strand: tôi đi nghỉ ở bãi biển.
Ich bleibe zu Hause: tôi ở nhà.
Ich ruhe mich aus: tôi nghỉ ngơi.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đặt phòng
das Hotel: khách sạn
die Pension: nhà khách
die Jugendherberge: nhà trọ
das Einzelzimmer: phòng đơn
das Doppelzimmer: phòng đôi
das Mehrbettzimmer: phòng chung
Ich möchte ein Zimmer reservieren: tôi muốn đặt trước một phòng.
Das Hotel ist ausgebucht: khách sạn đã kín chỗ.
Es ist noch ein Zimmer frei: còn một phòng nữa.
ein Zimmer mit Bad und WC: một phòng với phòng tắm và nhà vệ sinh
Ich habe das Zimmer gebucht: tôi đã đặt phòng.
Ich möchte die Buchung stornieren: tôi muốn hủy đặt phòng.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong túi xách
die Handtasche: túi xách
das Portemonnaie: cái ví
der Schlüssel: chìa khóa
das Handy: điện thoại di động
die Kopfhörer: tai nghe
das Taschentuch: khăn tay
der Pass: hộ chiếu
der Regenschirm: ô
die Zigaretten: thuốc lá
das Feuerzeug: bật lửa
die Sonnenbrille: kính râm
der Kugelschreiber: bút bi
das Buch: sách
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: xe ô tô
das Auto: xe ô tô
die Reparatur: sửa chữa
Wir müssen die Reifen wechseln: chúng tôi phải thay lốp xe.
der Motor: động cơ
die Bremse: phanh
die Kupplung: côn
das Lenkrad: vô lăng
der Tacho: đồng hồ tốc độ
der Sitz: ghế
der Gurt: dây an toàn
Ich muss tanken: tôi phải đổ nhiên liệu.
das Benzin: xăng
der Gebrauchtwagen: xe đã qua sử dụng
der Führerschein: bằng lái xe
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: xe đạp
das Fahrrad: xe đạp
der Reifen: lốp xe
die Luftpumpe: bơm
das Flickzeug: bộ sửa chữa
die Kette: dây xích
die Pedale: bàn đạp
der Sattel: yên xe
das Vorderlicht: đèn pha
der Fahrradhelm: mũ bảo hiểm xe đạp
das Fahrradschloss: khóa xe đạp
Ich stelle das Fahrrad ab: tôi đỗ xe đạp.
Ich muss mein Fahrrad abschließen: tôi phải khóa xe đạp của tôi.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở sở cảnh sát
die Polizei: cảnh sát
der Personalausweis: thẻ căn cước
die Fahrzeugpapiere: giấy tờ xe
der Unfall: tai nạn
Ich möchte einen Unfall melden: tôi muốn báo cáo một vụ tai nạn.
der Zeuge: nhân chứng
der Diebstahl: trộm
Mein Portemonnaie wurde gestohlen: ví của tôi đã bị đánh cắp.
der Einbruch: hành vi đột nhập
die Wertsachen: đồ quý giá
der Täter: thủ phạm
die Körperverletzung: tấn công vật lý
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: văn phòng công cộng
das Formular: mẫu in sẵn
Füllen Sie das Formular aus: điền vào mẫu in sẵn.
der Familienstand: tình trạng hôn nhân
der Antrag: đơn
Unterschreiben Sie hier: ký vào đây.
die Unterschrift: chữ ký
die Anmeldung: đăng ký
die Geburtsurkunde: giấy khai sinh
Ziehen Sie eine Wartenummer: lấy một số.
das Ausländeramt: văn phòng di trú
das Einwohnermeldeamt : văn phòng đăng ký dân cư
das Standesamt: văn phòng đăng ký
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chính trị
die Wahlen: bầu cử
Ich gehe wählen: tôi đi bỏ phiếu.
Ich wähle eine Partei: tôi bỏ phiếu cho một đảng.
die Demokratie: nền dân chủ
der Politiker: chính trị gia
Die Bundeskanzlerin hält eine Rede: thủ tướng đưa ra một bài phát biểu.
der Minister: bộ trưởng
das Gesetz: luật
das Grundgesetz: luật cơ bản
die Europäische Union: liên minh châu Âu
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: động vật và thú nuôi
das Tier: động vật
die Kuh: bò
das Schwein: lợn
das Pferd: ngựa
das Huhn: gà
das Haustier: thú nuôi
die Katze: mèo
das Tierfutter: thức ăn cho thú nuôi
Ich füttere die Katzen: tôi cho mèo ăn.
der Hund: chó
der Hase: thỏ
der Vogel: chim
der Fisch: cá
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thiên nhiên và cảnh quan
die Natur: thiên nhiên
die Landschaft: cảnh quan
die Umwelt: môi trường
der Umweltschutz: bảo vệ môi trường
das Klima: khí hậu
Das Klima verändert sich: khí hậu đang thay đổi.
das Meer: biển
der Strand: bãi biển
der See: hồ
der Fluss: sông
der Wald: rừng
Ich gehe im Wald spazieren: tôi đi bộ ở trong rừng.
die Wiese: đồng cỏ
der Berg: núi
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thực vật
die Pflanze: thực vật
die Zimmerpflanze: thực vật trong nhà
der Baum: cây
die Blume: hoa
die Rose: hoa hồng
die Tulpe: hoa tulip
der Pilz: nấm
das Gras: cỏ
das Blatt: lá cây
die Wurzel: rễ
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: những người mà bạn biết
der Freund: bạn bè
Wir sind befreundet: chúng tôi là bạn bè.
der Partner: bạn đồng hành
der Bekannte: người quen
der Kollege: đồng nghiệp
Wir sind Kollegen: chúng tôi là đồng nghiệp.
der Mitschüler: bạn cùng lớp
die Nachbarin: hàng xóm
der Fremde: người lạ
Ich kenne ihn nicht: tôi không biết anh ấy.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tình yêu và các mối quan hệ
die Liebe: tình yêu
Ich bin single: tôi độc thân.
Ich bin in einer Beziehung: tôi ở trong một mối quan hệ.
der Freund: bạn trai
die Freundin: bạn gái
Ich mag dich: tôi thích bạn.
Ich habe mich verliebt: tôi đã yêu.
Ich liebe dich: tôi yêu bạn.
Willst du mich heiraten?: bạn muốn kết hôn với tôi không?
Wir sind verlobt: chúng tôi đã đính hôn.
Wir sind verheiratet: chúng tôi đã kết hôn.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: khen ngợi và chỉ trích
das Lob: khen
Gut gemacht: làm tốt
Das gefällt mir: tôi thích điều đó
Danke für deine Mühe: cảm ơn vì nỗ lực của bạn.
Das ist ein großer Erfolg: đây là một thành công lớn.
die Kritik: chỉ trích
Das gefällt mir nicht: tôi không thích điều đó.
Hier ist ein Fehler: đây là một lỗi sai.
Kannst du das korrigieren?: bạn có thể sửa điều đó không?
Wir müssen miteinander reden: chúng tôi phải nói chuyện với nhau.
Das war ein Missverständnis: đó là một sự hiểu lầm.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: giao tiếp
miteinander reden: nói chuyện với nhau
Was hast du gesagt?: bạn đã nói gì?
Was ist deine Meinung?: ý kiến của bạn là gì?
Ich finde das gut: tôi nghĩ điều đó tốt.
das Gespräch: cuộc hội thoại
zustimmen: đồng ý
ablehnen: không đồng ý
sich streiten: tranh luận
diskutieren: thảo luận
telefonieren: gọi điện thoại
Ich rufe dich morgen an: tôi gọi cho bạn vào ngày mai.
mailen: gửi email
Ich schreibe dir eine Mail: tôi viết cho bạn một email.
Hast du meine Mail bekommen?: bạn nhận được email của tôi chưa?
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đặc điểm tính cách
Ich bin schüchtern: tôi ngại.
Sie ist selbstbewusst: cô ấy tự tin.
Sie ist mutig: cô ấy dũng cảm.
Ich bin feige: tôi hèn nhát.
Er ist gelassen: anh ấy bình tĩnh.
Ich bin hektisch: tôi bồn chồn.
Ich bin intelligent: tôi thông minh.
Er ist dumm: anh ấy ngu ngốc.
Ich bin ehrgeizig: tôi tham vọng.
Er ist arrogant: anh ấy kiêu ngạo.
Ich bin temperamentvoll: tôi hoạt bát.
Sie ist humorvoll: cô ấy vui tính.
Ich bin faul: tôi lười.
Sie ist nett: cô ấy tốt.
Sie ist unfreundlich: cô ấy không tốt.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: cảm xúc
das Gefühl: cảm xúc
das Glück: niềm hạnh phúc
die Trauer: nỗi buồn
Ich bin traurig: tôi buồn.
Ich muss weinen: tôi phải khóc.
Ich bin wütend: tôi tức giận.
Ich habe Angst: tôi sợ.
Ich bin geschockt: tôi bị sốc.
Ich bin überrascht: tôi ngạc nhiên.
Ich schäme mich: tôi xấu hổ.
Ich bin verwirrt: tôi bối rối.
Mir ist langweilig: tôi chán.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: sự kiện buồn
die Krankheit: ốm đau
Er ist sehr krank: anh ấy rất ốm.
Gute Besserung: sớm khỏe lại
der Unfall: tai nạn
der Tod: cái chết
Er ist gestorben: anh ấy chết.
die Beerdigung: tang lễ
der Friedhof: nghĩa trang
die Witwe: góa phụ
die Waise: trẻ mồ côi
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chúc mừng
die Hochzeit: lễ cưới
der Geburtstag: ngày sinh nhật
Ich gratuliere dir: tôi chúc mừng bạn.
Herzlichen Glückwunsch: xin chúc mừng
Alles Gute: tất cả những gì tốt nhất
Das ist schön: thật tuyệt.
Gut gemacht: làm tốt lắm
Ich bin stolz auf dich: tôi tự hào về bạn.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ngày sinh nhật
der Geburtstag: ngày sinh nhật
Ich werde 25: tôi bước sang tuổi 25.
Ich feiere meinen Geburtstag: tôi tổ chức sinh nhật của tôi.
die Geburtstagsparty: tiệc sinh nhật
die Einladung: lời mời
Ich möchte dich zu meinem Geburtstag einladen: tôi muốn mời bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi.
das Geschenk: quà tặng
der Geburtstagskuchen: bánh sinh nhật
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ngày lễ
der Feiertag: ngày lễ
Weihnachten: Giáng sinh
Frohe Weihnachten: Giáng sinh vui vẻ
Wir feiern Weihnachten mit der Familie: chúng tôi tổ chức Giáng sinh với gia đình.
der Heiligabend: đêm Giáng sinh
Silvester: Giao thừa
Frohes neues Jahr: chúc mừng năm mới
Ostern: lễ Phục sinh
Frohe Ostern: chúc mừng lễ Phục sinh
die Ostereier: trứng Phục Sinh
Tag der Deutschen Einheit: ngày thống nhất nước Đức
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ước mơ và mong muốn
Was wünschst du dir?: bạn mong ước điều gì?
Ich wünsche mir Gesundheit: tôi mong ước sức khỏe.
Ich wünsche mir Frieden auf der Welt: tôi mong ước hòa bình trên thế giới.
Ich möchte eine Weltreise machen: tôi muốn thực hiện một chuyến đi vòng quanh thế giới.
Ich möchte ein Café eröffnen: tôi muốn mở một quán cà phê.
Ich möchte studieren: tôi muốn đi học.
Ich würde gerne eine Firma gründen: tôi muốn thành lập công ty.
Ich würde gerne ein Buch schreiben: tôi muốn viết một cuốn sách.
Ich träume von einem besseren Leben: tôi mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thán từ
Genau: chính xác
Na ja: chà
Ach so: tôi hiểu
Oh Mann: trời ơi
Oh nein: ôi không
Wow: wow
Igitt: kinh quá
Mist: tào lao
Pst: suỵt
Okay: okay
Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Về tác giả
Mình là Dương và là founder của Deutschduonghoang. Mình thích viết lách và thích chia sẻ những kiến thức liên quan đến tiếng Đức một cách thật dễ hiểu đến với nhiều người. Deutschduonghoang được ra đời với mục đích nhằm giúp mọi người có thể tiếp cận với tiếng Đức một cách khoa học và hệ thống hơn. Hy vọng những thông tin ở trên web sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc ^^