Danh từ_Bài 11: Dativ trong tiếng Đức

Dativ deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về Dativ

Dativ (Cách 3) đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp trong câu. Tân ngữ gián tiếp là danh từ mà nhận được một thứ gì đó.

Tuy nhiên, chúng ta cũng sử dụng Dativ sau một số động từ và giới từ.

Dativ trả lời cho câu hỏi “Wen?” (Cho ai) hoặc “Was” (Cái gì)

Một số ví dụ

“Das Auto gehört dem Mann.” (Chiếc xe ô tô thuộc về người đàn ông.)

Chiếc xe ô tô thuộc về ai? – Dem Mann!

Động từ “gehören” luôn luôn đi với cách Dativ.

“Der Junge schenkt einer Freundin die Blumen.” (Cậu bé tặng hoa cho một người bạn.)

Cậu bé tặng hoa cho ai? – Einer Freundin!

Einer Freundin” là tân ngữ gián tiếp. Cô ấy nhận được hoa!

Cậu bé tặng gì cho người bạn? – Die Blumen!

Die Blumen” là tân ngữ trực tiếp vì chịu tác động của hành động “schenkt” do một đối tượng gây ra (“Der Junge”).

Biến cách của Dativ

Đối với biến cách của Dativ, tất cả các quán từ đều biến đổi.  

Quán từ xác địnhQuán từ không xác định
Giống đựcdem Manneinem Mann
Giống cáider Fraueiner Frau
Giống trungdem Kindeinem Kind
Số nhiềuden Eltern– Eltern

Đặc điểm đặc biệt

Nếu dạng số nhiều không có kết thúc đuôi bằng “s” hoặc “n” thì dạng số nhiều của Dativ cần thêm “-n” ở phần kết thúc đuôi.

Ví dụ:

die Fahrräderden Fahrrädern

• die Bilderden Bildern

• die Tischeden Tischen

• die Autosden Autos → không cần “n”

• die Frauenden Frauen → không cần “n”

Cách sử dụng của Dativ

1. Dativ đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp

Trong câu có nhiều hơn một tân ngữ, tân ngữ gián tiếp luôn luôn ở cách Dativ, trừ khi có giới từ yêu cầu phải dùng cách Genitiv hoặc Akkusativ.

Hãy cùng phân tích 1 ví dụ sau để hiểu rõ hơn:

“Er gibt dem Mann die Schlüssel.” (Anh ấy đưa cho người đàn ông những chiếc chìa khóa.)

Người thực hiện hành động (“Er” → Anh ấy → chủ ngữ → Nominativ) – đưa thứ gì đó (“die Schlüssel” → những chiếc chìa khóa là vật chịu tác động của hành động “gibt” → tân ngữ trực tiếp → Akkusativ) đến một người nhận (“Dem Mann” → người đàn ông nhận được thứ gì đó → tân ngữ gián tiếp → Dativ)

Mẹo nhỏ:

Danh từ ở cách Dativ thường là người nhận được một thứ gì đó ở cách Akkusativ.

2. Sau một số động từ (động từ với bổ ngữ Dativ), cách  Dativ luôn được sử dụng. Chẳng hạn như “helfen,” “gehören,” “zuhören.”

Ví dụ:

“Ich helfe dem Mann.” (Tôi giúp đỡ người đàn ông.)

“Das Auto gehört einem Kollegen.” (Chiếc xe ô tô thuộc về người đồng nghiệp.)

“Ich höre meiner Freundin zu.” (Tôi lắng nghe bạn gái của tôi.)

3. Dativ đứng ở phía sau giới từ:

Các giới từ “aus,” “bei,” “gegenüber,” “mit,” “nach,” “seit,” “von,” và “zu” luôn luôn yêu cầu danh từ phải ở cách Dativ.

Ví dụ:

“Er kommt aus dem Haus.” (Anh ấy ra khỏi nhà.)

“Du bist bei einer Freundin.” (Bạn ở chỗ bạn gái.)

“Der Mann geht zu dem Bahnhof.” (Người đàn ông đến ga xe lửa.)

Giới từ không quan tâm tân ngữ là tân ngữ trực tiếp hay tân ngữ gián tiếp, hoặc động từ yêu cầu phải đi với cách nào.

Nếu có một giới từ đứng trước danh từ thì giới từ sẽ quyết định cách nào.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

One thought on “Danh từ_Bài 11: Dativ trong tiếng Đức

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử