Cấu trúc câu_Bài 18: Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Konzessivsätze)

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Konzessivsätze) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về mệnh đề chỉ sự nhượng bộ

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Konzessivsätze) là mệnh đề phụ thuộc, dùng để diễn đạt hai ý trái ngược trong cùng một câu.

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ thường bắt đầu bằng liên từ “obwohl” (mặc dù) hoặc “obgleich” (mặc dù).

Động từ ở mệnh đề chỉ sự nhượng bộ đứng ở cuối của mệnh đề.

So sánh mệnh đề chỉ nguyên nhân với mệnh đề chỉ sự nhượng bộ

1. Mệnh đề chỉ nguyên nhân đưa ra một điều kiện mà có sự liên kết logic với mệnh đề chính.

Ví dụ:

Lena geht nicht zur Arbeit, weil sie sehr erkältet ist. (Lena không đi làm vì cô ấy bị cảm lạnh.)

Mệnh đề chínhMệnh đề phụ thuộc
Lena geht nicht zur Arbeit,weil sie sehr erkältet ist.

Ở ví dụ trên ta thấy rằng việc Lena không đi làm bởi vì cô ấy bị cảm lạnh là một sự liên kết logic.

2. Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ đưa ra một điều kiện mà không có sự liên kết logic với mệnh đề chính.

Ví dụ:

Lena geht zur Arbeit, obwohl sie sehr erkältet ist. (Lena đi làm, mặc dù cô ấy bị cảm lạnh.)

Mệnh đề chínhMệnh đề phụ thuộc
Lena geht zur Arbeit,obwohl sie sehr erkältet ist.

Ở ví dụ trên ta thấy nhẽ ra Lena bị cảm lạnh thì cô ấy không đi làm nhưng trong trường hợp trên Lena lại đi làm. Qua đó ta thấy được không có sự liên kết logic giữa 2 mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử