Danh từ_Bài 7: Nominativ trong tiếng Đức

Nominativ deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về Nominativ

Nominativ (Cách 1) là dạng cơ sở của danh từ và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu (người hoặc vật thực hiện hành động).

Nominativ sẽ cho biết cách chia động từ.

Nominativ trả lời cho câu hỏi “Wer?” (Ai?) hoặc là “Was” (Cái gì?)

Nominativ cũng được dùng sau các động từ sein, werden, và bleiben (Chú ý: trong trường hợp này thì Nominativ không phải là chủ ngữ!)

Biến cách của Nominativ

Ta có biến cách của Nominativ như sau:

Quán từ xác địnhQuán từ không xác định
Giống đựcder Mannein Mann
Giống cáidie Fraueine Frau
Giống trungdas Kindein Kind
Số nhiềudie Eltern– Eltern

Cách sử dụng của Nominativ

1. Nominativ đóng vai trò làm chủ ngữ

Chủ ngũ là người/vật mà thực hiện hành động.

Ví dụ:

Das Pferd ist weiß.” (Con ngựa có màu trắng.)

Die Frau schenkt dem Mann die Fußballtickets.” (Người phụ nữ đưa vé xem bóng đá cho người đàn ông.)

“Den Ball hat der Junge zum Geburtstag bekommen.” (Cậu bé nhận được quả bóng trong ngày sinh nhật.)

2. Nominativ đóng vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ:

Bổ ngữ cho chủ ngữ là những từ hay cụm từ làm rõ nghĩa cho chủ ngữ.

Nó thường đứng sau các động từ sein, werden, và bleiben.

Ví dụ:
“Du bist ein guter Schüler.” (Bạn là một học sinh tốt.)
“Er ist der Beste!” (Anh ấy là người giỏi nhất.)
“Du wirst ein guter Feuerwehrmann werden.” (Bạn sẽ trở thành một người lính cứu hỏa giỏi.)

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử