Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Nội dung chính
Phủ định tính từ
Khi được dùng để phủ định tính từ, “nicht” được đặt trước tính từ mà nó phủ định.
Ví dụ:
• Das Wetter ist nicht schön. (Thời tiết không đẹp.)
• Das Wohnzimmer ist nicht dunkel. (Phòng khách không tối.)
Phủ định trạng từ
Khi được dùng để phủ định trạng từ, “nicht” được đặt trước trạng từ mà nó phủ định.
Ví dụ:
• Ich schwimme nicht gern. (Tôi không thích bơi.)
• Luna trinkt nicht viel Bier. (Luna không uống nhiều bia.)
Phủ định danh từ riêng
Khi được dùng để phủ định danh từ riêng, “nicht” được đặt trước danh từ riêng mà nó phủ định.
Ví dụ:
• Das ist nicht Alex. Das ist Peter. (Đây không phải là Alex. Đây là Peter.)
Phủ định danh từ với quán từ xác định
Khi được dùng để phủ định danh từ với quán từ xác định, “nicht” được đặt trước danh với quán từ xác định.
Ví dụ:
• Ich habe nicht das Buch gekauft. (Tôi đã không mua quyển sách.)
Phủ định danh từ với quán từ sở hữu
Khi được dùng để phủ định danh từ với quán từ sở hữu, “nicht” được đặt trước danh với quán từ sở hữu.
Ví dụ:
• Ich habe nicht meine Hausaufgaben vergessen. (Tôi đã không quên bài tập về nhà của tôi.)
Phủ định đại từ
Khi được dùng để phủ định đại từ, “nicht” được đặt trước đại từ.
Ví dụ:
• Er hat nicht dich angerufen. (Anh ấy đã không gọi cho bạn.)
Phủ định giới từ với các thành phần bổ nghĩa
Khi được dùng để phủ định giới từ với các thành phần bổ nghĩa, “nicht” được đặt trước giới từ.
Ví dụ:
• Wir fahren nicht nach Berlin. (Chúng tôi không lái xe đến Berlin.)
• Ich gehe nicht ins Kino. (Tôi không đi tới rạp chiếu phim.)
Phủ định toàn bộ câu/ động từ
Khi được dùng để phủ định toàn bộ câu hay động từ trong câu, “nicht” được đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
• Ich singe um 10.30 nicht. (Tôi không hát vào 10.30.)
Đối với câu có 2 động từ (động từ khuyết thiếu, động từ bổ trợ..) thì “nicht” được đặt trước động từ chính.
Ví dụ:
• Ich habe um 10.30 nicht gesungen. (Tôi đã không hát vào 10.30.)
• Ich möchte um 10.30 nicht singen. (Tôi không muốn hát vào 10.30.)
Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Các bài viết liên quan
Về tác giả
Mình là Dương và là founder của Deutschduonghoang. Mình thích viết lách và thích chia sẻ những kiến thức liên quan đến tiếng Đức một cách thật dễ hiểu đến với nhiều người. Deutschduonghoang được ra đời với mục đích nhằm giúp mọi người có thể tiếp cận với tiếng Đức một cách khoa học và hệ thống hơn. Hy vọng những thông tin ở trên web sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc ^^