Cấu trúc câu_Bài 11: Vị trí của Nicht ở trong câu

Vị trí của Nicht ở trong câu deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Phủ định tính từ

Khi được dùng để phủ định tính từ, “nicht” được đặt trước tính từ mà nó phủ định.

Ví dụ:

Das Wetter ist nicht schön. (Thời tiết không đẹp.)

Das Wohnzimmer ist nicht dunkel. (Phòng khách không tối.)

Phủ định trạng từ

Khi được dùng để phủ định trạng từ, “nicht” được đặt trước trạng từ mà nó phủ định.

Ví dụ:

Ich schwimme nicht gern. (Tôi không thích bơi.)

Luna trinkt nicht viel Bier. (Luna không uống nhiều bia.)

Phủ định danh từ riêng

Khi được dùng để phủ định danh từ riêng, “nicht” được đặt trước danh từ riêng mà nó phủ định.

Ví dụ:
Das ist nicht Alex. Das ist Peter. (Đây không phải là Alex. Đây là Peter.)

Phủ định danh từ với quán từ xác định

Khi được dùng để phủ định danh từ với quán từ xác định, “nicht” được đặt trước danh với quán từ xác định.

Ví dụ:
Ich habe nicht das Buch gekauft. (Tôi đã không mua quyển sách.)

Phủ định danh từ với quán từ sở hữu

Khi được dùng để phủ định danh từ với quán từ sở hữu, “nicht” được đặt trước danh với quán từ sở hữu.

Ví dụ:

Ich habe nicht meine Hausaufgaben vergessen. (Tôi đã không quên bài tập về nhà của tôi.)

Phủ định đại từ

Khi được dùng để phủ định đại từ, “nicht” được đặt trước đại từ.

Ví dụ:

Er hat nicht dich angerufen. (Anh ấy đã không gọi cho bạn.)

Phủ định giới từ với các thành phần bổ nghĩa

Khi được dùng để phủ định giới từ với các thành phần bổ nghĩa, “nicht” được đặt trước giới từ.

Ví dụ:

Wir fahren nicht nach Berlin. (Chúng tôi không lái xe đến Berlin.)

Ich gehe nicht ins Kino. (Tôi không đi tới rạp chiếu phim.)

Phủ định toàn bộ câu/ động từ

Khi được dùng để phủ định toàn bộ câu hay động từ trong câu, “nicht” được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

Ich singe um 10.30 nicht. (Tôi không hát vào 10.30.)

Đối với câu có 2 động từ (động từ khuyết thiếu, động từ bổ trợ..) thì “nicht” được đặt trước động từ chính.

Ví dụ:

Ich habe um 10.30 nicht gesungen. (Tôi đã không hát vào 10.30.)

Ich möchte um 10.30 nicht singen. (Tôi không muốn hát vào 10.30.)

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử