Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Nội dung chính
Các dạng phủ định trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức có 4 cách phủ định đó là “nein”, “kein”, “nicht” và một số từ mang nghĩa phủ định.
Ví dụ:
• Schwimmen Sie gern? – Nein! (Ngài có thích bơi không? – Không!)
• Ich trinke kein Bier. (Tôi không uống bia.)
• Wir kaufen das Auto nicht. (Chúng tôi không mua xe ô tô.)
Cách sử dụng với “Nein”
“Nein” thường được sử dụng để trả lời câu hỏi, dùng để diễn tả sự phủ định đối với câu hỏi.
Ví dụ:
• Trinkst du gern Rotwein? – Nein, ich trinke nicht gern Rotwein. (Bạn có thích uống rượu vang đỏ không? – Không, tôi không thích uống rượu vang đỏ.)
• Spricht Peter gut Deutsch? – Nein, er spricht ein bisschen Deutsch. (Peter nói tiếng Đức tốt không? – Không, anh ấy nói một chút tiếng Đức.)
Cách sử dụng với “Kein”
“Kein” chỉ có thể phủ định danh từ.
“Kein” được sử dụng trong 2 trường hợp.
Trường hợp 1: “Kein” phủ định danh từ với quán từ trống.
Ví dụ:
• Wir haben keinen Durst. (Chúng tôi không khát.)
• Sie hat keinen Hunger. (Cô ấy không đói.)
Trong 2 ví dụ trên, Durst và Hunger là 2 danh từ mà không có quán từ. Xem thêm chi tiết về quán từ trống tại đây.
Trường hợp 2: “Kein” phủ định danh từ với quán từ không xác định.
Ở trong trường hợp này, “Kein” sẽ phải chia đuôi. Ta có bảng biến cách của “Kein” như sau:
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Giống đực | kein | keinen | keinem | keines |
Giống cái | keine | keine | keiner | keiner |
Giống trung | kein | kein | keinem | keines |
Số nhiều | keine | keine | keinen | keiner |
Ví dụ:
• Ist das ein Tisch? – Nein, das ist kein Tisch. (Đây là cái bàn à? – Không, đây không phải là cái bàn.)
• Sind das Stühle? – Nein, das sind keine Stühle. (Đây là những chiếc ghế à – Không, đây không phải là những chiếc ghế.)
Cách sử dụng với “Nicht”
“Nicht” được sử dụng để phủ định cả một câu hoặc một cụm từ.
“Nicht” còn được sử dụng để phủ định động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, giới từ, danh từ riêng và danh từ với quán từ xác định.
Hay nói một cách đơn giản hơn, “Nicht” sẽ phủ định những thứ mà “Kein” hoặc “Nein” không phủ định được.
Ví dụ:
• Alex ist nicht schlau. (Alex không thông minh.)
• Ich laufe nicht gern. (Tôi không thích chạy.)
• Ich habe das Fahrrad nicht gekauft. (Tôi đã không mua chiếc xe đạp.)
Những từ mang nghĩa phủ định nhau
Trong tiếng Đức có một số từ mang nghĩa đối lập nhau, được dùng để phủ định:
- jemand (ai đó) >< niemand (không ai cả)
Ví dụ:
• Hast du in Berlin jemanden getroffen? (Bạn đã gặp ai đó ở Berlin chưa?)
• Nein, in Berlin habe ich niemanden getroffen. (Không, ở Berlin tôi đã không gặp ai cả.)
2. etwas (một cái gì đó) >< nichts (không gì cả)
Ví dụ:
• Haben Sie schon etwas getrunken? (Ngài đã uống thứ gì đó chưa?)
• Nein, ich habe noch nichts getrunken. (Không, tôi vẫn chưa uống thứ gì cả.)
3. irgendwo (ở đâu đó) >< nirgendwo (không ở đâu cả)
Ví dụ:
• Irgendwo auf dem Tisch muss mein Stift liegen. (Ở đâu đó cây bút của tôi phải nằm trên bàn.)
• Ich finde ihn nirgendwo. (Tôi không thấy nó ở đâu cả.)
4. immer (luôn luôn) >< nie (không bao giờ)
Ví dụ:
• Ich stehe immer um 6.30 Uhr auf. (Tôi luôn luôn thức dậy lúc 6:30 sáng.)
• Ich bleibe nie lange auf. (Tôi không bao giờ thức đêm muộn.)
Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Các bài viết liên quan
Về tác giả
Mình là Dương và là founder của Deutschduonghoang. Mình thích viết lách và thích chia sẻ những kiến thức liên quan đến tiếng Đức một cách thật dễ hiểu đến với nhiều người. Deutschduonghoang được ra đời với mục đích nhằm giúp mọi người có thể tiếp cận với tiếng Đức một cách khoa học và hệ thống hơn. Hy vọng những thông tin ở trên web sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc ^^