Quán từ_Bài 6: Quán từ trống (Nullartikel)

Quán từ trống (Nullartikel) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về quán từ trống

Hầu hết, mọi danh từ đều đứng sau quán từ. Tuy nhiên, vẫn có một số ngoại lệ.

Trong một số trường hợp, quán từ không được sử dụng. Khi quán từ không được sử dụng, ta gọi nó là quán từ trống (Nullartikel).

Cách sử dụng của quán từ trống

1. Dùng cho quán từ không xác định ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

Peter sieht Hunde: Peter nhìn thấy những con chó.

Ich liebe Tiere: Tôi yêu những con vật.

2. Dùng với danh từ không đếm được.

Danh từ không đếm được là danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng mà không thể sử dụng với số đếm. Danh từ không đếm được chỉ có dạng số ít.

Có thể kể đến một số danh từ không đếm được như das Geld (tiền), das Wasser (nước), das Bier (bia), das Obst (trái cây), das Gemüse (rau),…

Ví dụ:

Meine Mutter braucht Geld: Mẹ của tôi cần tiền.

Ich trinke gern Bier: Tôi thích uống bia.

3. Dùng với các mô tả nghề nghiệp.

Ví dụ:

Sein Vater ist Arzt: Bố của anh ấy là bác sỹ.

Ich möchte Ingenieur werden: Tôi muốn trở thành kỹ sư.

Sie arbeitet als Verkäuferin: Cô ấy làm việc như một nữ nhân viên bán hàng.

Tuy nhiên cần chú ý:

Der Arzt untersucht den Patienten: Bác sỹ khám bệnh cho bệnh nhân.

Ở ví dụ trên đang đề cập về một người, cụ thể là bác sỹ chứ không phải là nghề nghiệp bác sỹ chung chung nên không được dùng quán từ trống.

4. Dùng với các danh từ trừu tượng.

Ví dụ:

Ich habe Angst vor Spinnen: Tôi sợ những con nhện.

Zielstrebigkeit ist ein wichtiger Faktor zum Erfolg: Quyết tâm là một yếu tố quan trọng để thành công

5. Dùng đối với quốc tịch và ngôn ngữ.

Ví dụ:

Sergio Busquets ist Spanier: Sergio Busquets là người Tây Ban Nha.

Paul Pogba spricht Französisch: Paul Pogba nói tiếng Pháp.

6. Dùng với tên thành phố, tên đất nước, tên lục địa.

Hanoi ist die Hauptstadt von Vietnam: Hà Nội là thủ đô của nước Việt Nam.

Manuel Neuer kommt aus Deutschland: Manuel Neuer đến từ nước Đức

Korea liegt in Ostasien: Hàn Quốc nằm ở Đông Á.

7. Dùng với tên riêng của người.

Ví dụ:

Ich arbeite mit Alex: Tôi làm việc với Alex.

Herr Thomas ist unser Lehrer:  Ông Thomas là thầy giáo của chúng tôi.

8. Dùng với bệnh tật.

Ví dụ:

Ich habe Kopfschmerzen: Tôi bị đau đầu.

Er hat Bauchschmerzen: Anh ấy bị đau bụng.

Sie hat Fieber: Cô ấy bị sốt.

9. Dùng với các vật liệu và hợp chất.

Ví dụ:

Diese Kette ist aus Gold: Dây chuyền này được làm bằng vàng.

Mein Schreibtisch ist aus Holz: Bàn viết của tôi được làm bằng gỗ.

10. Dùng sau mô tả kích thước, trọng lượng hoặc con số.

Ví dụ:

Ich möchte gern acht Eier : Tôi muốn 8 quả trứng.

Ich möchte gern zwei Liter Milch: Tôi muốn 2 lít sữa.

Bài tập

Điền quán từ xác định hoặc quán từ trống phù hợp vào chỗ trống.

1. Der Tisch ist aus ____ Plastik.

2. ____ Bild bleibt hier an der Wand.

3. Ich hätte gerne 2 Dutzend ____ Eier.

4. Sie spricht gut ____ Deutsch.

5. Das Hemd ist aus ____ Baumwolle.

6. ____ Tür ist geschlossen.

7. Er ist ____ Bäcker.

8. Sie kommt aus ____ Türkei.

9. Ich komme aus ____ Berlin.

10. Er arbeitet mit ____ Luiz.

Đáp án

Điền quán từ xác định hoặc quán từ trống phù hợp vào chỗ trống.

1. Der Tisch ist aus — Plastik. (Quán từ trống do danh từ là vật liệu)

2. Das Bild bleibt hier an der Wand. (Quán từ xác định + danh từ giống trung + số ít)

3. Ich hätte gerne 2 Dutzend — Eier. (Quán từ trống do dùng sau mô tả con số)

4. Sie spricht gut — Deutsch. (Quán từ trống do danh từ là ngôn ngữ)

5. Das Hemd ist aus — Baumwolle. (Quán từ trống do danh từ là vật liệu)

6. Die Tür ist geschlossen. (Quán từ xác định + danh từ giống cái + số ít)

7. Er ist — Bäcker. (Quán từ trống do danh từ mô tả nghề nghiệp)

8. Sie kommt aus der Türkei. (Quán từ xác định do danh từ là die Türkei)

9. Ich komme aus — Berlin. (Quán từ trống do danh từ là tên riêng thành phố)

10. Er arbeitet mit — Luiz. (Quán từ trống do danh từ là tên riêng chỉ người)

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử