Tính từ_Bài 7: Một số bất quy tắc trong chia đuôi tính từ

Một số bất quy tắc trong chia đuôi tính từ deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Bất quy tắc trong chia đuôi tính từ

Ngoài những quy tắc chia đuôi tính từ đã được liệt kê ở những bài trước, còn có một số quy tắc ngoại lệ trong chia đuôi tính từ như sau:

1. Nếu tính từ tận cùng là “-el”, ta sẽ bỏ đi chữ “e” trong “-el” rồi chia theo quy tắc:

Ví dụ:

Tính từCách viết đúngCách viết sai
dunkelein dunkler Waldein dunkeler Wald
sensibelein sensibles Mädchenein sensibeles Mädchen

ein dunkler Wald: một khu rừng tối tăm.

ein sensibles Mädchen: một cô gái nhạy cảm.

2. Nếu tính từ tận cùng là “-er” và có nguyên âm (a,e,i,o,u) đứng đằng trước “-er”, ta sẽ bỏ đi chữ “e” trong “-er” rồi chia theo quy tắc:

Ví dụ:

Tính từCách viết đúngCách viết sai
teuerein teures Fahrradein teueres Fahrrad
sauerein saurer Apfelein sauerer Apfel

ein teures Fahrrad: một chiếc xe đạp đắt tiền.

ein saurer Apfel: một quả táo chua.

Khi tính từ tận cùng là “-er” và không có nguyên âm (a,e,i,o,u) mà thay vào đó là phụ âm đứng đằng trước “-er”, ta sẽ chia theo quy tắc như bình thường:

Ví dụ:

Tính từ Cách viết đúng
sichereine sichere Methode
sauberein sauberes Wohnzimmer

eine sichere Methode: một phương pháp chắc chắn.

ein sauberes Wohnzimmer: một phòng khách sạch sẽ.

3. Đối với tính từ “hoch”, ta sẽ bỏ đi chữ “c” rồi chia theo quy tắc:

Ví dụ:

Tính từCách viết đúngCách viết sai
hochein hoher Turmein hocher Turm
hochein hohes Gebäudeein hoches Gebäude

ein hoher Turm: một tòa tháp cao.

ein hohes Gebäude: một tòa nhà cao.

4. Nếu tính từ tận cùng là “-e”, thì khi chia theo quy tắc ta không cần thêm chữ “-e” thứ hai vào nữa:

Ví dụ:

Tính từCách viết đúngCách viết sai
leise ein leises Kindein leisees Kind
müdeein müder Schülerein müdeer Schüler

ein leises Kind: một đứa trẻ kín đáo.

ein müder Schüler: một học sinh mệt mỏi.

5. Nếu tính từ tận cùng là “-a” thì không cần chia đuôi tính từ:

Ví dụ:

ein lila Kleid: một chiếc váy màu tím.

eine rosa Bluse: một chiếc áo sơ mi nữ màu hồng.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử