Đại từ_Bài 10: Một số bài tập về đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen)

Một số bài tập về đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Bài tập

Bài 1

Điền đại từ chỉ định der, die, das vào chỗ trống thích hợp

1. Brauchst du meinen roten Stift? – Nein, ____ brauche ich nicht.

2. Wo ist deine Mutter? – ____ ist gerade weggegangen.

3. Fahrt ihr mit Peter nach Berlin? – Nein, mit ____ fahren wir nicht nach Berlin.

4. Wo hast du den leckeren Kuchen? – ____ habe ich vom Bäcker gekauft.

5. Wo ist sein Fahrrad? – ____ ist hier.

6. Wie findest du den Film? – ____ finde ich nicht schlecht.

7. Wo sind die Schuhe? – ____ muss ich jetzt putzen.

8. Gehst du gerade zum Deutschkurs? – Nein, ____ beginnt um 10 Uhr.

9. Wie war dein Wochenende? – ____ war sehr schön.

10. Kennst du die Lehrerin? – Nein, ____ sehe ich zum ersten Mal.

Bài 2

Điền đại từ chỉ định dies-/ jen- vào chỗ trống thích hợp

1. Dort ist ein Mann. Ich habe dies____ letzte Woche kennengelernt.

2. Mein Vater kauft die Mikrowelle. Dies____ funktioniert nicht.

3. Welches Brot nimmst du? – Dies____ nehme ich.

4. Haben Sie schon mit dem System gearbeitet? – Ja, mit dies____ habe ich gearbeitet.

5. Dort ist ein Mitarbeiter. Ich vetraue jen____ nicht.

6. Wie findest du das Buch? – Dies____ ist sehr gut.

7. Wir trinken nur diesen Wein, jen____ ist uns zu süß.

8. Wie finden Sie den Mantel? – Dies____ finde ich eleganter als jen____.

9. Wie gefällt dir der Pullover? – Dies____ finde ich nicht schön, aber jen____ gefällt mir gut.

10. Mit dieser Nachbarin spreche ich öfter als mit jen____.

Bài 3

Điền đại từ chỉ định derselbe, dieselbe, dasselbe vào chỗ trống thích hợp

1. Die Lehrerin heißt Katharina. Er hat beim A2-Kurs ____ wie beim A1-Kurs.

2. Der Pullover kostet 100 Euro. Sie trägt heute ____ wie gestern.

3. Das Problem ist nicht einfach. Wir haben immer ____ vor einer Reise.

4. Die Hose ist aus Samt. Ich gehe jeden Tag mit ____ Hose zur Arbeit.

5. Die Universität ist sehr bekannt. Ich und meine Freundin gehen zu ____.

Đáp án

Bài 1

Điền đại từ chỉ định der, die, das vào chỗ trống thích hợp

1. Brauchst du meinen roten Stift? – Nein, den brauche ich nicht. (Bạn có cần cây bút đỏ của tôi không – Không, tôi không cần nó)

Đại từ chỉ định “den” thay thế cho danh từ giống đực der Stift ở cách Akkusativ.

2. Wo ist deine Mutter? – Die ist gerade weggegangen. (Mẹ của bạn ở đâu? – Cô ấy đã vừa đi)

Đại từ chỉ định “die” thay thế cho danh từ giống cái die Mutter ở cách Nominativ.

3. Fahrt ihr mit Peter nach Berlin? – Nein, mit dem fahren wir nicht nach Berlin. (Các bạn sẽ đến Berlin với Peter? – Không, chúng tôi không đến Berlin với anh ấy)

Đại từ chỉ định “dem” thay thế cho danh từ riêng giống đực Peter ở cách Dativ.

4. Wo hast du den leckeren Kuchen? – Den habe ich vom Bäcker gekauft. (Bạn có chiếc bánh ngon ở đâu thế? – Tôi đã mua nó từ thợ nướng bánh)

Đại từ chỉ định “den” thay thế cho danh từ giống đực der Kuchen ở cách Akkusativ.

5. Wo ist sein Fahrrad? – Das ist hier. (Chiếc xe đạp của anh ấy ở đâu? – Nó ở đây)

Đại từ chỉ định “das” thay thế cho danh từ giống trung das Fahrrad ở cách Nominativ.

6. Wie findest du den Film? – Den finde ich nicht schlecht. (Bạn thấy bộ phim như thế nào – Tôi thấy nó không tệ)

Đại từ chỉ định “den” thay thế cho danh từ giống đực der Film ở cách Akkusativ.

7. Wo sind die Schuhe? – Die muss ich jetzt putzen. (Đôi giày ở đâu? – Tôi phải làm sạch chúng bây giờ)

Đại từ chỉ định “die” thay thế cho danh từ số nhiều die Schuhe ở cách Akkusativ.

8. Gehst du gerade zum Deutschkurs? – Nein, der beginnt um 10 Uhr. (Bạn đến khóa học tiếng Đức vào lúc này à? – Không, nó bắt đầu vào lúc 10 giờ)

Đại từ chỉ định “der” thay thế cho danh từ giống đực der Deutschkurs ở cách Nominativ.

9. Wie war dein Wochenende? – Das war sehr schön. (Cuối tuần của bạn đã như thế nào? – Nó đã rất tuyệt)

Đại từ chỉ định “das” thay thế cho danh từ giống trung das Wochenende ở cách Nominativ.

10. Kennst du die Lehrerin? – Nein, die sehe ich zum ersten Mal. (Bạn có biết cô giáo không? – Không, tôi nhìn thấy cô ấy lần đầu tiên)

Đại từ chỉ định “die” thay thế cho danh từ giống cái die Lehrerin ở cách Akkusativ.

Bài 2

Điền đại từ chỉ định dies-/ jen- vào chỗ trống thích hợp

1. Dort ist ein Mann. Ich habe diesen letzte Woche kennengelernt. (Đằng đó là một người đàn ông. Tôi đã làm quen người này vào tuần trước)

Đại từ chỉ định “diesen” thay thế cho danh từ giống đực der Mann ở cách Akkusativ.

2. Mein Vater kauft die Mikrowelle. Diese funktioniert nicht. (Bố tôi mua lò vi sóng. Cái này không hoạt động)

Đại từ chỉ định “diese” thay thế cho danh từ giống cái die Mikrowelle ở cách Nominativ.

3. Welches Brot nimmst du? – Dieses nehme ich. (Bạn lấy loại bánh mỳ nào? – Tôi lấy loại này)

Đại từ chỉ định “dieses” thay thế cho danh từ giống đực das Brot ở cách Akkusativ.

4. Haben Sie schon mit dem System gearbeitet? – Ja, mit diesem habe ich gearbeitet. (Ngài đã làm việc với hệ thống chưa? – Có, với hệ thống này tôi đã làm việc)

Đại từ chỉ định “diesem” thay thế cho danh từ giống trung das System ở cách Dativ.

5. Dort ist ein Mitarbeiter. Ich vetraue jenem nicht. (Đằng đó là một người đồng nghiệp. Tôi không tin người kia)

Đại từ chỉ định “jenem” thay thế cho danh từ giống đực der Mitarbeiter ở cách Dativ.

6. Wie findest du das Buch? – Dieses ist sehr gut. (Bạn thấy cuốn sách như thế nào? –Cuốn này rất hay)

Đại từ chỉ định “dieses” thay thế cho danh từ giống trung das Buch ở cách Nominativ.

7. Wir trinken nur diesen Wein, jener ist uns zu süß. (Chúng tôi chỉ uống loại rượu vang này, loại kia quá ngọt với chúng tôi)

Đại từ chỉ định “jener” thay thế cho danh từ giống đực der Wein ở cách Nominativ.

8. Wie finden Sie den Mantel? – Diesen finde ich eleganter als jenen. (Ngài thấy chiếc áo choàng như thế nào? – Tôi thấy chiếc áo này thanh lịch hơn chiếc áo kia)

Đại từ chỉ định “diesen” thay thế cho danh từ giống đực der Mantel ở cách Akkusativ.

Đại từ chỉ định “jenen” thay thế cho danh từ giống đực der Mantel ở cách Akkusativ.

9. Wie gefällt dir der Pullover? – Diesen finde ich nicht schön, aber jener gefällt mir gut. (Bạn thích chiếc áo len như thế nào? – Tôi không thấy cái này đẹp, nhưng tôi thích cái kia)

Đại từ chỉ định “diesen” thay thế cho danh từ giống đực der Pullover ở cách Akkusativ.

Đại từ chỉ định “jener” thay thế cho danh từ giống đực der Pullover ở cách Nominativ.

10. Mit dieser Nachbarin spreche ich öfter als mit jener. (Tôi nói chuyện với người hàng xóm này thường xuyên hơn là với người kia)

Đại từ chỉ định “jener” thay thế cho danh từ giống cái die Nachbarin ở cách Dativ.

Bài 3

Điền đại từ chỉ định derselbe, dieselbe, dasselbe vào chỗ trống thích hợp

1. Die Lehrerin heißt Katharina. Er hat beim A2-Kurs dieselbe wie beim A1-Kurs. (Cô giáo tên là Katharina. Anh ấy có cùng một cô giáo ở khóa A2 như ở khóa A1)

Đại từ chỉ định “dieselbe” thay thế cho danh từ giống cái die Lehrerin ở cách Akkusativ.

2. Der Pullover kostet 100 Euro. Sie trägt heute denselben wie gestern. (Chiếc áo len có giá 100 Euro. Cô ấy mặc cùng chiếc áo ngày hôm nay như ngày hôm qua)

Đại từ chỉ định “denselben” thay thế cho danh từ giống đực der Pullover ở cách Akkusativ.

3. Das Problem ist nicht einfach. Wir haben immer dasselbe vor einer Reise. (Vấn đề không hề đơn giản. Chúng tôi luôn có cùng vấn đề trước chuyến đi)

Đại từ chỉ định “dasselbe” thay thế cho danh từ giống trung das Problem ở cách Akkusativ.

4. Die Hose ist aus Samt. Ich gehe jeden Tag mit derselben Hose zur Arbeit. (Chiếc quần được làm bằng nhung. Tôi đi làm với cùng một chiếc quần hàng ngày)

Đại từ chỉ định “derselben” thay thế cho danh từ giống cái die Hose ở cách Dativ.

5. Die Universität ist sehr bekannt. Ich und meine Freundin gehen zu derselben. (Trường đại học rất nổi tiếng. Tôi và bạn gái của tôi đến cùng một trường)

Đại từ chỉ định “derselben” thay thế cho danh từ giống cái die Universität ở cách Dativ.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử