Đại từ_Bài 11: Đại từ bất định (Indefinitpronomen)

Đại từ bất định (Indefinitpronomen) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về đại từ bất định

Đại từ bất định (Indefinitpronomen) là đại từ dùng để chỉ người hoặc vật nào đó một cách chung chung.

Đại từ bất định được sử dụng một cách độc lập, không đi kèm với danh từ nào.

Một số đại từ bất định có thể biến đổi theo giống (giống đực, giống cái, giống trung) và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv), một số đại từ bất định khác có thể giữ nguyên.

Đại từ bất định “man”

Đại từ bất định “man” có nghĩa là người ta.

Đại từ bất định “man” được sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít.

Ở cách Nominativ, đại từ bất định “man” giữ nguyên không thay đổi.

Ở cách Akkusativ Dativ, đại từ bất định “man” bị biến đổi thành “einen“ và “einem

Ở cách Genitiv không tồn tại dạng biến đổi của đại từ bất định “man”.

Ta có bảng sau:

NominativAkkusativDativGenitiv
maneineneinem

Ví dụ 1: Đại từ bất định “man” ở cách Nominativ:

Man darf hier nicht parken: Người ta không được phép đỗ xe ở đây.

Ví dụ 2: Đại từ bất định “man” ở cách Akkusativ:

Laute Nachbarn können einen nerven: Những người hàng xóm ồn ào có thể khiến người ta bực mình.

Ví dụ 3: Đại từ bất định “man” ở cách Dativ:

Zu viel Zucker schadet einem: Quá nhiều đường gây hại cho người ta.

1. Nếu chủ ngữ của câu thứ 1 là đại từ bất định “man” và câu thứ 2 tiếp tục đề cập đến cùng người đó, thì đại từ bất định “man” phải được đề cập lại thay vì sử dụng đại từ nhân xưng “er”.

Cách viết đúng: Man übt kein Deutsch. Man wird nicht besser: Người ta không thực hành tiếng Đức. Người ta không trở nên tốt hơn.

Cách viết sai: Man übt kein Deutsch. Er wird nicht besser: Người ta không thực hành tiếng Đức. Anh ấy không trở nên tốt hơn.

2. Đại từ sở hữu của đại từ bất định “man” là “sein”.

Man hat keine Zeit für seine Kinder: Người ta không có thời gian cho con cái của người ta.

Đại từ bất định “jemand”

Đại từ bất định “jemand” có nghĩa là ai đó.

Đại từ bất định “jemand” được sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít.

Ở cách Nominativ, đại từ bất định “jemand” giữ nguyên không thay đổi.

Ở cách AkkusativDativ, đại từ bất định “jemand” bị biến đổi thành “jemanden”  và “jemandem”.

Ở cách Genitiv đại từ bất định “jemand” bị biến đổi thành “jemandes” 

Ta có bảng sau:

NominativAkkusativDativGenitiv
jemandjemandenjemandemjemandes

Ngoài ra “jemand” có thể kết hợp với “irgend” để tạo thành “irgendjemand”.

Sự khác biệt giữa “jemand” và “irgendjemand” là:

“jemand” đề cập đến người mà mình biết hoặc không biết.

“irgendjemand” chỉ đề cập đến người mà mình không biết.

Ví dụ 1: Đại từ bất định “jemand” ở cách Nominativ:

Jemand beobachtet dich: Ai đó quan sát bạn.

Ví dụ 2: Đại từ bất định “jemand” ở cách Akkusativ:

Suchst du jemanden?: Bạn đang tìm ai đó à?

Ví dụ 3: Đại từ bất định “jemand” ở cách Dativ:

Er hat mit jemandem gesprochen: Anh ấy đã nói chuyện với ai đó.

Ví dụ 4: Đại từ bất định “jemand” ở cách Genitiv:

Sie hat jemandes Mütze im Schuppen gefunden: Cô ấy đã tìm thấy cái mũ của ai đó ở trong nhà kho.

Đại từ bất định “niemand”

Đại từ bất định “niemand” là dạng phủ định của “jemand”. Nó có nghĩa là không ai.

Đại từ bất định “niemand” được sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít.

Ở cách Nominativ, đại từ bất định “niemand” giữ nguyên không thay đổi.

Ở cách Akkusativ Dativ, đại từ bất định “niemand” bị biến đổi thành “niemanden”  và “niemandem”.

Ở cách Genitiv đại từ bất định “niemand” bị biến đổi thành “niemandes”.

Ta có bảng sau:

NominativAkkusativDativGenitiv
niemand niemanden niemandem niemandes

Ví dụ 1: Đại từ bất định “niemand” ở cách Nominativ:

Niemand weiß, wann er zurückkommt: Không ai biết, khi nào anh ấy quay lại.

Ví dụ 2: Đại từ bất định “niemand” ở cách Akkusativ:

Ich kenne niemanden, der in Hanoi wohnt: Tôi không biết ai, người sống ở Hà Nội.

Ví dụ 3: Đại từ bất định “niemand” ở cách Dativ:

Er vertraut niemandem: Anh ấy không tin tưởng ai.

Ví dụ 4: Đại từ bất định “niemand” ở cách Genitiv:

Das ist niemandes Schuld: Đây không là lỗi của ai.

Đại từ bất định “etwas”

Đại từ bất định “etwas” có nghĩa là thứ gì đó.

Đại từ bất định “etwas” giữ nguyên không thay đổi ở các cách.

Trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày “etwas” thường được rút gọn thành “was”.

Đại từ bất định “etwas” có thể kết hợp với “irgend” để tạo thành “irgendetwas”.

Ví dụ:

Haben Sie etwas von ihm gehört?: Ngài đã nghe thấy thứ gì đó từ anh ấy không?

Ich habe sicher irgendetwas gemerkt: Tôi chắc chắn đã nhận ra thứ gì đó.

Đại từ bất định “nichts”

Đại từ bất định “nichts” là dạng phủ định của “etwas”. Nó có nghĩa là không có thứ gì đó.

Đại từ bất định “nichts” giữ nguyên không thay đổi ở các cách.

Ví dụ:

Hast du etwas gegessen? Nein, ich habe nichts gegessen: Bạn đã ăn thứ gì đó chưa? Không, tôi đã không có thứ gì đó để ăn.

Sie wissen nichts: Họ không biết thứ gì đó.

Đại từ bất định “nichts” khác với từ được dùng để phủ định “nicht”.

Đại từ bất định “ein-“

Đại từ bất định “ein-“ có nghĩa là một người hoặc một cái.

Đại từ bất định “ein-“ dùng để biểu thị một người hoặc sự vật không xác định đã được đề cập.

Đại từ bất định “ein-” chỉ sử dụng với số ít và danh từ đếm được.

Đại từ bất định “ein-“ biến đổi theo giống (giống đực, giống cái, giống trung) và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv) như ở bảng sau:

NominativAkkusativDativGenitiv
Giống đựceinereineneinemeines
Giống cáieineeineeinereiner
Giống trungeinseinseinemeines

Ví dụ 1: Đại từ bất định “ein-” ở cách Nominativ:

Nur einer ist zum Unterricht gekommen: Chỉ một người đã đến lớp.

Ví dụ 2: Đại từ bất định “ein-” ở cách Akkusativ:

Ich habe keinen Stift. Kannst du mir einen leihen?: Tôi không có bút. Bạn có thể cho tôi mượn một cái được không?

Ví dụ 3: Đại từ bất định “ein-” ở cách Dativ:

Ich zeige einem das Haus: Tôi chỉ cho một người ngôi nhà.

1. Đại từ bất định “einer” ở cách Nominativ có thể được thay thế bởi đại từ bất định “man

Ví dụ:

Im Sommer muss einer (= man) viel Wasser trinken: Vào mùa hè một người (người ta) phải uống nhiều nước.

2. Đại từ bất định “ein-“ thường đi với danh từ ở cách Genitiv hoặc von + Dativ, dùng để diễn tả một phần hoặc một cá thể riêng lẻ từ một tập hợp các phần hoặc cá thể tương tự nhau.

Ví dụ:

Heiko Rahm ist einer der bekanntesten Professor: Heiko Rahm là một trong những giáo sư nổi tiếng nhất.

Er ist einer von den Kollegen, die im Büro arbeiten: Anh ấy là một trong những người đồng nghiệp, những người làm việc trong văn phòng.

Đại từ bất định “kein-“

Đại từ bất định “kein-” là dạng phủ định của “ein-”. Nó có nghĩa là không.

Đại từ bất định “kein-” sử dụng với số ít, số nhiều, danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

Đại từ bất định “kein-“ biến đổi theo giống (giống đực, giống cái, giống trung) và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv) như ở bảng sau:

NominativAkkusativDativGenitiv
Giống đựckeinerkeinenkeinemkeines
Giống cáikeinekeinekeinerkeiner
Giống trungkeinskeinskeinemkeines
Số nhiềukeinekeinekeinenkeiner

Ví dụ 1: Đại từ bất định “kein-” ở cách Nominativ:

Keiner wollte mir helfen: Không ai đã muốn giúp tôi.

Ví dụ 2: Đại từ bất định “kein-” ở cách Akkusativ:

Hast du einen Hund? Nein, ich habe keinen: Bạn có con chó không? Không, tôi không có con nào.  

Ví dụ 3: Đại từ bất định “kein-” ở cách Dativ:

Hoffentlich hat Daniel Rubin es keinem erzählt: Hy vọng Daniel Rubin đã không kể nó cho ai.

1. Đại từ bất định “keiner” ở cách Nominativ có thể được thay thế bởi đại từ bất định “niemand

Ví dụ:

Keiner (= Niemand) spricht hier Vietnamesisch: Không ai nói tiếng Việt ở đây.

Đại từ bất định “welch-“

Đại từ bất định “welch-” sử dụng với số ít, số nhiều, danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

Đại từ bất định “welch-“ dùng để thay thế đại từ bất định “ein-“ ở dạng số nhiều.

Đại từ bất định “welch-“ biến đổi theo giống (giống đực, giống cái, giống trung) và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv) như ở bảng sau:

NominativAkkusativDativGenitiv
Giống đựcwelcherwelchenwelchem
Giống cáiwelchewelchewelcher
Giống trungwelcheswelcheswelchem
Số nhiều welche welchewelchen

Ví dụ 1: Đại từ bất định “welch-” ở cách Nominativ:

Welcher sitzt auf meinem Stuhl: Một người đang ngồi lên ghế của tôi.

Ví dụ 2: Đại từ bất định “welch-” ở cách Akkusativ:

Ich brauche Geld. Hast du welches?: Tôi cần tiền. Bạn có chút nào không?

Ví dụ 3: Đại từ bất định “welch-” ở cách Dativ:

Er gibt welchem den Schlüssel: Anh ấy đưa cho một người chìa khóa.

Ví dụ 4: Đại từ bất định “welch-” ở dạng số nhiều:

Haben Sie noch Kartoffeln? Ja, wir haben noch welche: Ngài còn có khoai tây không? Có, chúng tôi còn có một số.

Đại từ bất định “einig-“

Đại từ bất định “einig-“ có nghĩa là một vài.

Ở dạng số ít, “eing-“ chỉ đề cập đến vật.

Ở dạng số nhiều, “eing-“ đề cập đến người hoặc vật.

Đại từ bất định “eing-“ biến đổi theo giống (giống đực, giống cái, giống trung) và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv) như ở bảng sau:

NominativAkkusativDativGenitiv
Giống đựceinigereinigeneinigemeinigen
Giống cái einige einige einige einiger
Giống trung einiges einiges einigem einigen
Số nhiều einige einige einige einiger

Ví dụ 1: Đại từ bất định “eing-” ở dạng số ít:

Er hat heute einiges zu tun: Anh ấy có một số thứ để làm vào ngày hôm nay,

Ví dụ 2: Đại từ bất định “eing-” ở dạng số nhiều:

Am Ende dieses Semesters müssen einige die Prüfung wiederholen: Cuối học kỳ này một vài người phải thi lại.

Đại từ bất định “manch-“

Đại từ bất định “manch-“ có nghĩa là một vài.

Ở dạng số ít, “manch-“ chỉ đề cập đến vật.

Ở dạng số nhiều, “manch-“ đề cập đến người hoặc vật.

Đại từ bất định “manch-“ biến đổi theo giống (giống đực, giống cái, giống trung) và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv) như ở bảng sau:

NominativAkkusativDativGenitiv
Giống đựcmanchermanchenmanchemmanches
Giống cái manche manche manche mancher
Giống trung manches manches manchem manches
Số nhiều manche manche manchen mancher

Ví dụ 1: Đại từ bất định “manch-” ở dạng số ít:

Ich will manches ändern: Tôi muốn thay đổi một số thứ.

Ví dụ 2: Đại từ bất định “manch-” ở dạng số nhiều:

Ich habe es von manchen gehört: Tôi đã nghe nó từ một số người.

Đại từ bất định “jede-“

Đại từ bất định “jede-“ có nghĩa là mỗi.

Đại từ bất định “jede-“ dùng để biểu thị người hoặc vật. Nó chỉ sử dụng với số ít.

Đại từ bất định “jede-“ biến đổi theo giống (giống đực, giống cái, giống trung) và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv) như ở bảng sau:

NominativAkkusativDativGenitiv
Giống đựcjederjedenjedemjedes
Giống cáijedejedejederjeder
Giống trungjedesjedesjedemjedes

Ví dụ 1: Đại từ bất định “jede-” ở cách Nominativ:

Jeder, der das Auto gesehen hat, war beeindruckt: Mỗi người, người đã nhìn thấy chiếc xe ô tô, đã ấn tượng.

Ví dụ 2: Đại từ bất định “jede-” ở cách Akkusativ:

Sie haben gestern jeden angerufen: Họ đã gọi điện cho mỗi người vào hôm qua.

Ví dụ 3: Đại từ bất định “jede-” ở cách Dativ:

Er ist mit jedem zufrieden: Anh ấy hài lòng với mỗi người.

Đại từ bất định “all-“

Đại từ bất định “all-“ có nghĩa là tất cả.

Đại từ bất định “all-“ dùng để biểu thị người hoặc vật.

Đại từ bất định “all-“ biến đổi theo giống (giống đực, giống cái, giống trung) và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv) như ở bảng sau:

NominativAkkusativDativGenitiv
Giống đựcallerallenallemallen
Giống cái alle alle alleraller
Giống trung alles alles allem allen
Số nhiều alle alle allen aller

Ví dụ 1: Đại từ bất định “all-” ở cách Nominativ:

Alle hören gern Musik: Tất cả đều thích nghe nhạc.

Ví dụ 2: Đại từ bất định “all-” ở cách Akkusativ:

Diese Bücher sind alt. Ich verkaufe alle: Những cuốn sách này cũ. Tôi bán tất cả.

Ví dụ 3: Đại từ bất định “all-” ở cách Dativ:

Er will mit allen sprechen: Anh ấy muốn nói chuyện với tất cả.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

One thought on “Đại từ_Bài 11: Đại từ bất định (Indefinitpronomen)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bản đọc thử
Sách ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản