Đại từ_Bài 12: Một số bài tập về đại từ bất định (Indefinitpronomen)

Một số bài tập về đại từ bất định (Indefinitpronomen) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Bài tập

Bài 1

Điền đại từ bất định man vào chỗ trống phù hợp

1. Im Sommer muss ____ viel Wasser trinken.

2. Überstunden können ____ schwer fallen.

3. Das Meer kann ____ verletzen.

4. Gute Nachrichten freuen ____.

5. Unvernünftige Chefs können ____ in den Wahnsinn treiben.

6. Wenn die Brille beschlagen ist, kann ____ nichts sehen.

7. Kinder bringen ____ oft zum Lachen.

8. Wie sagt ____ das auf Deutsch?

9. Es gefällt ____ nicht, wenn es Gewitter gibt.

10. Das kann ____ so nicht sagen.

Bài 2

Điền đại từ bất định jemand và niemand vào chỗ trống phù hợp

1. Sie hat ____ die Tür aufgemacht.

2. Er hat ____ gesehen.

3. ____ ist zu meiner Party gekommen.

4. Kennt ____ diese Sprachschule?

5. Ich habe ____ geholfen.

6. Warum hat ____ angerufen?

7. Erwartest du ____?

8. Er möchte mit ____ tauschen.

9. ____ hat mein Handy gestohlen.

10. Ich vertraue ____.

11. ____ hat mich gewarnt.

12. Die Jacke gehört ____.

13. Ich sehe ____, der ein blaues Kleid trägt.

14. ____ hat an der Tür geklopft.

15. Wir haben mit ____ in der Firma gesprochen.

16. ____ mag dieses Bier.

17. ____ hat gelacht.

18. ____ ruft mich an.

Bài 3

Điền đại từ bất định etwas và nichts vào chỗ trống phù hợp

1. Ich gehe heute ____ einkaufen.

2. Die Freunde trinken ____ in der Bar.

3. Hast du ____ gesagt?

4. Ich bin mit ____ zufrieden.

5. Mein Vater versteht ____ von Physik.

6. Ich habe ____ von der Nachbarin gehört.

7. Die Kinder wollen mit ____ spielen.

8. Ich werde heute ____ machen.

9. Hat Robert ____ gesehen?

10. Er hat ____ für die Prüfung gelernt.

Bài 4

Điền đại từ bất định einig-, manch-, jede-, all- vào chỗ trống phù hợp

1. Ist ____ in Ordnung?

2. Ich hat mit ____ in der Kneipe gesprochen.

3. Wo sind die Schokoladen? – Ich habe ____ gegessen.

4. ____ hoffen, dass sie kommt.

5. Er ist mit ____ glücklich.

6. ____ sind wirklich unfreundlich.

7. ____ , der das Bild gesehen hat, war beeindruckt.

8. ____ , der die Übung schafft, schenke ich ein Geschenk.

9. Er hat im Unterricht ____ nicht verstanden.

10. Die Polizei befragte ____ einzeln.

Đáp án

Bài 1

Điền đại từ bất định man vào chỗ trống phù hợp

1. Im Sommer muss man viel Wasser trinken. (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

2. Überstunden können einem schwer fallen. (Đại từ bất định ở cách Dativ)

3. Das Meer kann einen verletzen. (Đại từ bất định ở cách Akkusativ)

4. Gute Nachrichten freuen einen. (Đại từ bất định ở cách Akkusativ)

5. Unvernünftige Chefs können einen in den Wahnsinn treiben. (Đại từ bất định ở cách Akkusativ)

6. Wenn die Brille beschlagen ist, kann man nichts sehen. (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

7. Kinder bringen einen oft zum Lachen. (Đại từ bất định ở cách Akkusativ)

8. Wie sagt man das auf Deutsch? (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

9. Es gefällt einem nicht, wenn es Gewitter gibt. (Đại từ bất định ở cách Dativ)

10. Das kann man so nicht sagen. (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

Bài 2

Điền đại từ bất định jemandniemand vào chỗ trống phù hợp

1. Sie hat jemandem die Tür aufgemacht. (Đại từ bất định ở cách Dativ)

(Cô ấy đã mở cửa cho ai đó)

2. Er hat jemanden gesehen. (Đại từ bất định ở cách Akkusativ)

(Anh ấy đã nhìn thấy ai đó)

3. Niemand ist zu meiner Party gekommen. (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

(Không ai đến bữa tiệc của tôi)

4. Kennt jemand diese Sprachschule? (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

(Có ai biết trường dạy ngôn ngữ này không?)

5. Ich habe jemandem geholfen. (Đại từ bất định ở cách Dativ)

(Tôi đã giúp đỡ ai đó)

6. Warum hat niemand angerufen? (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

(Tại sao không ai đã gọi?)

7. Erwartest du jemanden? (Đại từ bất định ở cách Akkusativ)

(Bạn đang chờ đợi ai đó à?)

8. Er möchte mit niemandem tauschen. (Đại từ bất định ở cách Dativ)

(Anh ấy không muốn trao đổi với ai)

9. Jemand hat mein Handy gestohlen. (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

(Ai đó đã lấy trộm điện thoại di động của tôi)

10. Ich vertraue niemandem. (Đại từ bất định ở cách Dativ)

(Tôi không tin ai cả)

11. Niemand hat mich gewarnt. (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

(Không ai đã cảnh báo tôi)

12. Die Jacke gehört jemandem. (Đại từ bất định ở cách Dativ)

(Chiếc áo khoác thuộc về ai đó)

13. Ich sehe niemanden, der ein blaues Kleid trägt. (Đại từ bất định ở cách Akkusativ)

(Tôi không nhìn thấy ai, người mặc váy xanh)

14. Jemand hat an der Tür geklopft. (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

(Ai đó đã gõ cửa)

15. Wir haben mit jemandem in der Firma gesprochen. (Đại từ bất định ở cách Dativ)

(Chúng tôi đã nói chuyện với ai đó ở công ty)

16. Niemand mag dieses Bier. (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

(Không ai thích loại bia này)

17. Niemand hat gelacht. (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

(Không ai đã cười)

18. Jemand ruft mich an. (Đại từ bất định ở cách Nominativ)

(Ai đó gọi cho tôi)

Bài 3

Điền đại từ bất định etwas nichts vào chỗ trống phù hợp

1. Ich gehe heute nichts einkaufen. (Tôi sẽ không đi mua sắm bất cứ thứ gì vào hôm nay)

2. Die Freunde trinken nichts in der Bar. (Những người bạn không uống bất cứ thứ gì ở trong quán rượu)

3. Hast du etwas gesagt? (Bạn đã nói điều gì?)

4. Ich bin mit nichts zufrieden. (Tôi không hài lòng với bất cứ thứ gì)

5. Mein Vater versteht nichts von Physik. (Bố của tôi không hiểu bất cứ thứ gì về vật lý)

6. Ich habe etwas von der Nachbarin gehört. (Tôi nghe thấy điều gì đó từ người hàng xóm)

7. Die Kinder wollen mit etwas spielen. (Những đứa trẻ muốn chơi với thứ gì đó)

8. Ich werde heute nichts machen. (Tôi sẽ không làm bất cứ thứ gì vào hôm nay)

9. Hat Robert etwas gesehen? (Robert đã nhìn thấy thứ gì?)

10. Er hat nichts für die Prüfung gelernt. (Anh ấy đã không học bất cứ thứ gì cho kỳ thi)

Bài 4

Điền đại từ bất định einig-, manch-, jede-, all- vào chỗ trống phù hợp

1. Ist alles in Ordnung? (Tất cả vẫn ổn chứ?)

2. Ich habe mit jedem in der Kneipe gesprochen. (Tôi đã nói chuyện với mỗi người ở trong quán rượu)

3. Wo sind die Schokoladen? – Ich habe alle gegessen. (Sô cô la ở đâu? – Tôi đã ăn hết tất cả)

4. Alle hoffen, dass sie kommt. (Tất cả hy vọng, rằng cô ấy tới)

5. Er ist mit allem glücklich. (Anh ấy hạnh phúc với tất cả)

6. Manche/ einige sind wirklich unfreundlich. (Một số người thực sự không thân thiện)

7. Jeder, der das Bild gesehen hat, war beeindruckt. (Mỗi người, người đã nhìn thấy bức tranh, đã ấn tượng)

8. Jedem, der die Übung schafft, schenke ich ein Geschenk. (Tôi tặng món quà cho mỗi người, người hoàn thành bài tập)

9. Er hat im Unterricht manches/ einiges nicht verstanden. (Anh ấy đã không hiểu một số thứ trong tiết học)

10. Die Polizei befragte jeden einzeln. (Cảnh sát đã thẩm vấn mỗi người riêng lẻ)

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

One thought on “Đại từ_Bài 12: Một số bài tập về đại từ bất định (Indefinitpronomen)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử