Quán từ_Bài 5: Một số bài tập về quán từ không xác định (unbestimmter Artikel)

Một số bài tập về quán từ không xác định (unbestimmter Artikel) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Bài tập

Bài 1

Điền quán từ không xác định ở cách Nominativ.

1. ____ Regenbogen hat viele Farben.

2. ____ Katze ist so süß.

3. ____ Kind spielt Fußball.

4. ____ Pferd hat eine Mähne.

5. ____ Mechaniker repariert einen Wagen.

6. ____ Student kauft ein Buch.

7. ____ Auto steht in der Einfahrt.

8. ____ Bank ist heute geschlossen.

9. ____ Zebra hat schwarze und weiße Streifen.

10. ____ Hochzeit war sehr schön.

Bài 2

Điền quán từ không xác định ở cách Akkusativ.

1. Er trägt mir ____ Koffer.

2. Thomas hat letzte Woche ____ Chefin angerufen.

3. Hast du ____ Zimmer aufgeräumt?

4. Ich habe ____ Portemonnaie verloren.

5. Wir laufen durch ____ Park.

6. Ich kann dir ____ Hotel empfehlen.

7. Sie ist mit dem Fahrrad gegen ____ Mülltonne gefahren.

8. Er braucht ____ Motorrad.

9. Sie joggen dreimal um ____ See.

10. Er gibt der Frau ____ Pullover.

Bài 3

Điền quán từ không xác định ở cách Dativ.

1. Sie hat ____ Kind Witze erzählt.

2. Der Raum ist mit ____ Klimaanlage ausgestattet.

3. Nach ____ Besprechung geht ich nach Hause.

4. Mein Vater hilft ____ Nachbarin.

5. Die Eltern geben ____ Sohn einen Laptop.

6. Ich zeige ____ Mädchen ein Buch.

7. Die Mutter kauft ____ Tochter ein Kleid.

8. Sie überreicht ____ Studentin ein Diplom.

9. Wir sind von ____ Punkt ausgegangen.

10. Sie studiert seit ____ Jahr in Vietnam.

Bài 4

Điền quán từ không xác định ở cách Genitiv.

1. Die Nachteile ____  Stadt sind der Lärm und die Abgase.

2. Aufgrund ____  Erkrankung kann sie nicht zur Arbeit gehen.

3. Ich bin der Sohn ____  Lehrerin.

4. Wir wohnen in der Nähe ____  Großstadt.

5. Es ist das Handy ____  Frau.

6. Außerhalb ____  Sprechstunde biete der Arzt weitere Termin an.

7. Das ist die Tochter ____ Geschäftsmannes.

8. Das Buch ____  Mutter ist interessant.

9. Das ist die Praxis ____  Tierarztes.

10. Innerhalb ____  Studiums arbeitete ich bei zwei Unternehmen.

Bài 5

Điền quán từ không xác định ở cách phù hợp (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv)

1. Ich habe zehn Freunde zu ____ Geburtstag eingelanden.

2. Heute kaufen wir ____ Tisch.

3. Das Fahrrad gehört ____ Nachbarn.

4. ____ Marathonlauf ist anstrengend.

5. Wegen ____ Sicherheit muss jeder Bauarbeiter einen Helm tragen.

6. Das Kind sucht ____ Buch.

7. ____ Tier hat immer Hunger.

8. Das Auto ____ Bruders ist schwarz.

9. Eine Frau hat ____ Mann eine Kamera gegeben.

10. Er hat das Haus für ____ Jahr gemietet.

Đáp án

Bài 1

Điền quán từ không xác định ở cách Nominativ.

1. Ein Regenbogen hat viele Farben. (chủ ngữ + danh từ giống đực + số ít)

2. Eine Katze ist so süß. (chủ ngữ + danh từ giống cái + số ít)

3. Ein Kind spielt Fußball. (chủ ngữ + danh từ giống trung + số ít)

4. Ein Pferd hat eine Mähne. (chủ ngữ + danh từ giống trung + số ít)

5. Ein Mechaniker repariert einen Wagen. (chủ ngữ + danh từ giống đực + số ít)

6. Ein Student kauft ein Buch. (chủ ngữ + danh từ giống đực + số ít)

7. Ein Auto steht in der Einfahrt. (chủ ngữ + danh từ giống trung + số ít)

8. Eine Bank ist heute geschlossen. (chủ ngữ + danh từ giống cái + số ít)

9. Ein Zebra hat schwarze und weiße Streifen. (chủ ngữ + danh từ giống trung + số ít)

10. Eine Hochzeit war sehr schön. (chủ ngữ + danh từ giống cái + số ít)

Bài 2

Điền quán từ không xác định ở cách Akkusativ.

1. Er trägt mir einen Koffer. (tân ngữ trực tiếp +danh từ giống đực + số ít)

2. Thomas hat letzte Woche eine Chefin angerufen. (tân ngữ trực tiếp +danh từ giống cái + số ít)

3. Hast du ein Zimmer aufgeräumt? (tân ngữ trực tiếp +danh từ giống trung + số ít)

4. Ich habe ein Portemonnaie verloren. (tân ngữ trực tiếp +danh từ giống trung + số ít)

5. Wir laufen durch einen Park. (durch: giới từ luôn đi với cách Akkusativ + danh từ giống đực + số ít)

6. Ich kann dir ein Hotel empfehlen. (tân ngữ trực tiếp + danh từ giống trung + số ít)

7. Sie ist mit dem Fahrrad gegen eine Mülltonne gefahren. (gegen: giới từ luôn đi với cách Akkusativ + danh từ giống cái + số ít)

8. Er braucht ein Motorrad. (tân ngữ trực tiếp + danh từ giống trung + số ít)

9. Sie joggen dreimal um einen See. (um: giới từ luôn đi với cách Akkusativ + danh từ giống đực + số ít)

10. Er gibt der Frau einen Pullover. (tân ngữ trực tiếp + danh từ giống đực + số ít)

Bài 3

Điền quán từ không xác định ở cách Dativ.

1. Sie hat einem Kind Witze erzählt. (tân ngữ gián tiếp + danh từ giống trung + số ít)

2. Der Raum ist mit einer Klimaanlage ausgestattet. (mit: giới từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống cái + số ít)

3. Nach einer Besprechung geht ich nach Hause. (nach: giới từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống cái + số ít)

4. Mein Vater hilft einer Nachbarin. (helfen: động từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống cái + số ít)

5. Die Eltern geben einem Sohn einen Laptop. (tân ngữ gián tiếp + danh từ giống đực + số ít)

6. Ich zeige einem Mädchen ein Buch. (tân ngữ gián tiếp + danh từ giống trung + số ít)

7. Die Mutter kauft einer Tochter ein Kleid. (tân ngữ gián tiếp + danh từ giống đực + số ít)

8. Sie überreicht einer Studentin ein Diplom. (tân ngữ gián tiếp + danh từ giống cái + số ít)

9. Wir sind von einem Punkt ausgegangen. (von: giới từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống đực + số ít)

10. Sie studiert seit einem Jahr in Vietnam. (seit: giới từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống trung + số ít)

Bài 4

Điền quán từ không xác định ở cách Genitiv

1. Die Nachteile einer Stadt sind der Lärm und die Abgase. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống cái + số ít)

2. Aufgrund einer Erkrankung kann sie nicht zur Arbeit gehen. (aufgrund: giới từ đi với cách Genitiv + danh từ giống trung + số ít)

3. Ich bin der Sohn einer Lehrerin. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống cái + số ít)

4. Wir wohnen in der Nähe einer Großstadt. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống cái + số ít)

5. Es ist das Handy einer Frau. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống cái + số ít)

6. Außerhalb einer Sprechstunde biete der Arzt weitere Termin an. (außerhalb: giới từ đi với cách Genitiv + danh từ giống cái + số ít)

7. Das ist die Tochter eines Geschäftsmannes. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống đực + số ít)

8. Das Buch einer Mutter ist interessant. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống cái + số ít)

9. Das ist die Praxis eines Tierarztes. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống đực + số ít)

10. Innerhalb eines Studiums arbeitete ich bei zwei Unternehmen. (innerhalb: giới từ đi với cách Genitiv + danh từ giống trung + số ít)

Bài 5

Điền quán từ không xác định ở cách phù hợp (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv)

1. Ich habe zehn Freunde zu einem Geburtstag eingelanden. (zu: giới từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống đực + số ít)

2. Heute kaufen wir einen Tisch. (tân ngữ trực tiếp + danh từ giống đực + số ít)

3. Das Fahrrad gehört einem Nachbarn. (gehören: động từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống đực + số ít)

4. Ein Marathonlauf ist anstrengend. (chủ ngữ + danh từ giống đực + số ít)

5. Wegen einer Sicherheit muss jeder Bauarbeiter einen Helm tragen. (wegen: giới từ đi với cách Genitiv + danh từ giống cái + số ít)

6. Das Kind sucht ein Buch. (tân ngữ trực tiếp + danh từ giống trung + số ít)

7. Ein Tier hat immer Hunger. (chủ ngữ + danh từ giống trung + số ít)

8. Das Auto eines Bruders ist schwarz. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống đực + số ít)

9. Eine Frau hat einem Mann eine Kamera gegeben. (tân ngữ gián tiếp + danh từ giống đực + số ít)

10. Er hat das Haus für ein Jahr gemietet. (für: giới từ luôn đi với cách Akkusativ + danh từ giống trung + số ít)

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

One thought on “Quán từ_Bài 5: Một số bài tập về quán từ không xác định (unbestimmter Artikel)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử