Cấu trúc câu_Bài 14: Mệnh đề dass (dass-Sätze)

Mệnh đề dass (dass-Sätze) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về mệnh đề dass

Mệnh đề dass (dass-Sätze) là mệnh đề phụ thuộc, dùng để mô tả một tình huống hay một hành động để bổ nghĩa cho mệnh đề chính.

Động từ của mệnh đề dass đứng ở cuối của mệnh đề phụ thuộc.

Một số động từ và cách diễn đạt đi kèm với mệnh đề dass

Mệnh đề dass thường đi kèm với một số động từ và cách diễn đạt sau:

  1. Khi thứ gì đó đã được biết hoặc tin tưởng: wissen (biết), denken (nghĩ), vermuten (cho rằng), der Meinung sein (ý kiến là), hoffen (hy vọng), glauben (tin)…

Ví dụ:

Ich weiß, dass meine Mutter morgen Geburtstag hat. (Tôi biết rằng sinh nhật của mẹ tôi là ngày mai.)

 Ich glaube, dass das funktionieren wird. (Tôi tin rằng nó sẽ hoạt động.)

Ich denke, dass das ganz einfach ist. (Tôi nghĩ rằng nó khá đơn giản.)

2. Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, quan điểm: finden (cảm thấy), es ist sehr wichtig (Điều này rất quan trọng), ich freue mich (tôi vui mừng), ich bin traurig (tôi buồn),…

Ví dụ:

Ich finde, dass Deutsch schwer ist. (Tôi cảm thấy rằng tiếng Đức khó.)

Ich bin traurig, dass meine Frau meinen Geburtstag vergessen hat. (Tôi buồn rằng vợ của tôi đã quên mất ngày sinh nhật của tôi.)

Es ist sehr wichtig, dass du jeden Tag Englisch sprichst. (Điều này rất quan trọng rằng bạn nói tiếng Anh mỗi ngày.)

Phân biệt giữa “dass” và “ob”

Khi người nói không chắc chắn thì ob (liệu) sẽ được sử dụng thay vì dùng dass.

Một số động từ và cách diễn đạt thể hiện sự không chắc chắn như:

Ich weiß nicht (tôi không biết), ich habe keine Ahnung (tôi không có ý kiến), prüfen (kiểm tra), untersuchen (khảo sát), fragen (hỏi),…

Ví dụ:

Ich weiß nicht, ob Lucy verheiratet war. (Tôi không biết liệu Lucy đã kết hôn chưa.)

Ich prüfe, ob ich morgen Zeit habe. (Tôi kiểm tra liệu tôi có thời gian cho ngày mai không.)

Mein Freund fragt, ob ich mit ihm ins Kino gehen kann. (Bạn của tôi hỏi liệu tôi có thể đi xem phim với anh ấy không.)

Trật tự từ trong câu

Động từ trong mệnh đề dassob sẽ đứng ở cuối mệnh đề phụ thuộc.

1. Mệnh đề chính đứng trước mệnh đề phụ thuộc:

Mệnh đề chínhMệnh đề phụ thuộc
Ich finde,dass Deutsch schwer ist.
Ich prüfe,ob ich morgen Zeit habe.

2. Mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính:

Mệnh đề phụ thuộcMệnh đề chính
Dass Deutsch schwer ist,finde ich.
Ob ich morgen Zeit habe,prüfe ich.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử