Cấu trúc câu_Bài 16: Mệnh đề chỉ nguyên nhân (Kausalsätze)

Mệnh đề chỉ nguyên nhân (Kausalsätze) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về mệnh đề chỉ nguyên nhân

Mệnh đề chỉ nguyên nhân (Kausalsätze) là mệnh đề phụ thuộc, dùng để giải thích lý do gây ra của một sự việc.

Các từ để hỏi hay được dùng để hỏi về lý do tại sao như warum, weshalb, wieso, aus welchem Grund, weswegen.

Liên từ “weil” (bởi vì) hoặc “da” (bởi vì) dùng để trả lời câu hỏi.

Động từ ở mệnh đề phụ thuộc đứng ở cuối của mệnh đề.

Phân biệt weil và da

1. Khi mệnh đề chính đứng trước mệnh đề phụ thuộc, ta thường sử dụng “weil”

Ví dụ:

Warum kommst du zu spät zur Arbeit? (Tại sao bạn đi làm quá muộn?)

Ich komme zu spät zur Arbeit, weil der Bus 45 Minuten Verspätung hat. (Tôi đi làm muộn, bởi vì xe buýt đến trễ 45 phút.)

Mệnh đề chínhMệnh đề phụ thuộc
Ich komme zu spät zur Arbeit,weil der Bus 45 Minuten Verspätung hat.

2. Khi mệnh đề chính đứng sau mệnh đề phụ thuộc, ta thường sử dụng “da”

Ví dụ:

Aus welchem Grund gehst du schon ins Bett? (Tại sao bạn đã đi ngủ?)

Da ich sehr müde bin, gehe ich ins Bett. (Bởi vì tôi rất mệt, tôi đi ngủ.)

Mệnh đề phụ thuộcMệnh đề chính
Da ich sehr müde bin,gehe ich ins Bett.

Đặc điểm đặc biệt

Mệnh đề phụ thuộc với “weil” hoặc “da” có thể đứng một mình mà không cần đi kèm với mệnh đề chính.

Ví dụ với “weil”:

Weshalb arbeitet Luis heute nicht? (Tại sao hôm nay Luis không làm việc?)

Weil er krank ist. (Bởi vì anh ấy bị ốm.)

Ví dụ với “da”:

Wieso bleibst du zu Hause? (Tại sao bạn lại ở nhà?)

Da es heute regnet. (Bởi vì trời hôm nay mưa.)

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử