Cấu trúc câu_Bài 1: W-Fragen

W-Fragen deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về W-Fragen

W-Fragen là các câu hỏi được bắt đầu với từ để hỏi (W) nhằm yêu cầu một thông tin gì đó. W-Fragen không thể trả lời Ja (Có) hoặc Nein (Không) mà phải đưa ra một thông tin cụ thể.

Ví dụ:

Wo wohnst du?” (Bạn sống ở đâu?)

Wie geht es dir?” (Bạn có khỏe không?)

Wann geht er nach Hause?” (Khi nào anh ấy lái xe về nhà?)

Các loại từ để hỏi của W-Fragen

Từ để hỏiHỏi vềVí dụ
Wie? (Thế nào?)Cách thứcWie geht es dir?” (Bạn có khỏe không?)
Warum?/ Wieso?/ Weshalb? (Tại sao?)Lý doWarum/ Wieso/ Weshalb lernst du Deutsch?” (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
Wann? (Khi nào?)Thời gianWann geht er nach Hause?” (Khi nào anh ấy lái xe về nhà?)
Wo? (Ở đâu?)Địa điểmWo wohnt er?” (Anh ấy sống ở đâu?)
Woher? (Từ đâu?)Nguồn gốcWoher kommt sie?” (Cô ấy đến từ đâu?)
Wohin? (Đến đâu?)Phương hướngWohin reist du im Juli?”
(Bạn định đi du lịch tới đâu vào tháng 7?)
Wer? (Ai?)Con người (Chủ ngữ)Wer ist sie?” (Cô ấy là ai?)
Wen? (Ai)Con người (Tân ngữ trực tiếp)Wen hast du bei der Besprechung gesprochen?” (Bạn đã nói với ai ở cuộc họp?)
Wem? (Ai)Con người (Tân ngữ gián tiếp)Wem gehört das Haus?” (Căn nhà thuộc về ai?”)
Wessen? (Thuộc về ai?)Sở hữuWessen Auto ist das?” (Chiếc xe ô tô thuộc về ai?)
Was? (Cái gì)Vật/ sự việcWas ist das?” (Cái gì thế?)
Welche(r,s)? (Loại)Sự lựa chọnWelches Brot isst du?” (Bạn ăn loại bánh nào?

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử