Tính từ_Bài 8: Một số bài tập chia đuôi tính từ

Một số bài tập chia đuôi tính từ deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Bài tập áp dụng

Dạng 1: Chia đuôi tính từ ở cách Nominativ

Bài 1: Chia đuôi tính từ nếu cần thiết. Trong trường hợp cần chia đuôi tính từ, giải thích lý do tại sao chia như vậy.

1. Das Mädchen ist klein___.

2. Die Väter sind fröhlich___ und trinken Bier.

3. Die glücklich___ Väter trinken Bier und essen die heißen Kartoffeln vom Grill.

4. Sind deine Kinder schon groß___?

5. Das Hotel ist zu teuer___ für mich.

6. Die schick___ Restaurants im ersten Bezirk sind großartig.

7. Der jung___ Mann spielt mit Peter Karten.

8. Sind die groß___ Parks in Hamburg sehr grün___?

9. Das riesig___ Schloss gefällt mir sehr gut.

10. Wie schmeckt dir der billig___ Wein aus dem Tetrapak?

11. Ist der offen___ Champagner im Kühlschrank noch gut?

12. Die Hunde im Park sind laut___.

13. Meine Nachbarin ist wirklich schon sehr alt___.

Bài 2: Chia đuôi tính từ sau và giải thích lý do tại sao chia như vậy.

  1. Luis ist ein sehr nett __ Mensch.
  2. Das ist eine leicht __Aufgabe.
  3. Auf dem Spielplatz spielt ein klein__ Kind.
  4. Morgen kommt ein__ gut__ Freund von mir zu Besuch.
  5. Du musst vorsichtig sein, er ist noch ein__ klein__ Kind.
  6. Das sind wirklich elegant___ Schuhe.
  7. Das ist normal__ Milch.
  8. Das ist deutsch__ Wein.
  9. Das ist künstlich__ Konzentrat.

Dạng 2: Chia đuôi tính từ ở cách Akkusativ

Bài 1: Chia đuôi tính từ sau và giải thích lý do tại sao chia như vậy.

  1. Er trägt eine dick__ Jacke.
  2. Ich habe einen toll__ Job.
  3. Er hat den neu__ Mitarbeiter begrüßt.
  4. Ich verkaufe mein alt__ Auto.
  5. Sie hat einen klein__ Hund gefunden.
  6. Tim hat seine best__ Freunde eingeladen.
  7. Sie hat wasserdicht__ Stiefel an.
  8. Wir essen französisch__ Baguette.
  9. Hast du die richtig__ Antwort angekreuzt?
  10. Ich habe die leer__ Flaschen weggebracht.
  11. Sebastian hat das ganz__ Geld ausgegeben.
  12. Hörst du auch laut__ Musik im Auto?
  13. Sie hat ein schön__ Haus gekauft.
  14. Ich möchte schön__ Blumen.
  15. Ich ziehe meine braun__ Schuhe an.

Dạng 3: Chia đuôi tính từ ở cách Dativ

Bài 1: Chia đuôi tính từ sau và giải thích lý do tại sao chia như vậy.

1. Ich gehe mit meiner jünger__ Schwester zum Arzt.

2. Sandalen passen zu einem kurz__ Rock.

3. Peter sucht eine Frau mit grün__ Augen.

4. Er trinkt aus einer groß__ Flasche.
5. Nach dem lang__ Konzert sind wir nach Hause gefahren.

6. Wir haben der alt__ Nachbarin geholfen.

7. Sie hat einem hungrig__ Obdachlosen ein belegtes Brötchen gekauft.

8. Er gibt dem klein__ Mädchen einen Lutscher.

9. Wir sind auf dem riesig__ Flughafen.

10. Ich bin in dem (im) privat__ Geschäft.

11. Ich habe mich bei den hilfsbereit__ Leute bedankt.

12. Der braune Hund liegt auf dem weich__ Teppich.

13. Es passt zu den hochhackig__ Schuhen.

14. Ich träume von einer schick__ Wohnung.

15. Im (In dem) malerisch__ Hintergrund gibt es ein kleines Haus.

16. Ich spiele auf einer weiß__ Gitarre.

Dạng 4: Chia đuôi tính từ ở cách Genitiv

Bài 1: Chia đuôi tính từ sau và giải thích lý do tại sao chia như vậy.

  1. Das ist die Frau des verwirrt__ Mannes.
  2. Der Lehrer hat die Fragen des wissbegierig__ Schülers beantwortet.
  3. Die Nachteile einer groß__ Stadt sind der Lärm und die Abgase.
  4. Die Mutter des klein__ Mädchens spricht mit dem Kinderarzt.
  5. Ich finde das Gesicht der braunhaarig__ Frau bezaubernd.
  6. Alex ist der Anwalt unserer lieb__ Nachbarin.
  7. Der Schnitt ihres neu__ Kleides gefällt mir gut.
  8. Das ist der Hund meiner best__ Freundin.
  9. Da hinten ist die Praxis eines gut__ Zahnarztes.
  10. Wir reden über die Folgen der unerwartet__ Fusion.

Đáp án

Dạng 1: Chia đuôi tính từ ở cách Nominativ

Bài 1: Chia đuôi tính từ nếu cần thiết. Trong trường hợp cần chia đuôi tính từ, giải thích lý do tại sao chia như vậy

1. Das Mädchen ist klein. (Không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng trước danh từ)

2. Die Väter sind fröhlich und trinken Bier. (Không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng trước danh từ)

3. Die glücklichen Väter trinken Bier und essen die heißen Kartoffeln vom Grill. (Väter: chủ ngữ -> Cách Nominativ + số nhiều + quán từ xác định)

4. Sind deine Kinder schon groß? (Không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng trước danh từ)

5. Das Hotel ist zu teuer für mich. (Không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng trước danh từ)

6. Die schicken Restaurants im ersten Bezirk sind großartig. (Restaurants: chủ ngữ  -> Cách Nominativ + số nhiều + quán từ xác định)

7. Der junge Mann spielt mit Peter Karten. (Mann: chủ ngữ -> Cách Nominativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)

8. Sind die großen Parks in Hamburg sehr grün? (Parks: chủ ngữ -> Cách Nominativ + số nhiều + quán từ xác định/ grün: không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng trước danh từ)

9. Das riesige Schloss gefällt mir sehr gut. (Schloss: chủ ngữ -> Cách Nominativ + giống trung + quán từ xác định + số ít)

10. Wie schmeckt dir der billige Wein aus dem Tetrapak? (Wein: chủ ngữ -> Cách Nominativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)

11. Ist der offene Champagner im Kühlschrank noch gut? (Champagner: chủ ngữ -> Cách Nominativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)

12. Die Hunde im Park sind laut. (Không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng trước danh từ)

13. Meine Nachbarin ist wirklich schon sehr alt. (Không chia đuôi tính từ vì tính từ không đứng trước danh từ)

Bài 2: Chia đuôi tính từ sau và giải thích lý do tại sao chia như vậy.

1. Luis ist ein sehr netter Mensch. (Mensch : cách Nominativ + giống đực + quán từ không xác định + số ít)

2. Das ist eine leichte Aufgabe. (Aufgabe: cách Nominativ + giống cái + quán từ không xác định + số ít)

3. Auf dem Spielplatz spielt ein kleines Kind. (Kind: cách Nominativ + giống trung + quán từ không xác định + số ít)

4. Morgen kommt ein guter Freund von mir zu Besuch. (Freund: cách Nominativ + giống đực + quán từ không xác định + số ít)

5. Du musst vorsichtig sein, er ist noch ein kleines Kind. (Kind: cách Nominativ + giống trung + quán từ không xác định + số ít)

6. Das sind wirklich elegante Schuhe. (Schuhe: cách Nominativ + quán từ trống + số nhiều)

7. Das ist normale Milch. (Milch: cách Nominativ + quán từ trống + giống cái + số ít)

8. Das ist deutscher Wein. (Wein: cách Nominativ + quán từ trống + giống đực + số ít)

9. Das ist künstliches Konzentrat. (Konzentrat: cách Nominativ + quán từ trống + giống trung + số ít)

Dạng 2: Chia đuôi tính từ ở cách Akkusativ

Bài 1: Chia đuôi tính từ sau và giải thích lý do tại sao chia như vậy.

1. Er trägt eine dicke Jacke. (Jacke: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống cái + quán từ không xác định + số ít)

2. Ich habe einen tollen Job. (Job: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống đực + quán từ không xác định + số ít)

3. Er hat den neuen Mitarbeiter begrüßt. (Mitarbeiter: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)

4. Ich verkaufe mein altes Auto. (Mitarbeiter: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống trung + quán từ sở hữu + số ít)

5. Sie hat einen kleinen Hund gefunden. (Hund: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống đực + quán từ không xác định + số ít)

6. Tim hat seine besten Freunde eingeladen. (Freunde: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + quán từ sở hữu + số nhiều)

7. Sie hat wasserdichte Stiefel an. (Stiefel: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + quán từ trống + số nhiều)

8. Wir essen französisches Baguette. (Baguette:tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống trung + quán từ trống + số ít)

9. Hast du die richtige Antwort angekreuzt? (Antwort: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống cái + quán từ xác định + số ít)

10. Ich habe die leeren Flaschen weggebracht. (Flaschen: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + quán từ xác định + số nhiều)

11. Sebastian hat das ganze Geld ausgegeben. (Geld: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống trung + quán từ xác định + số ít)

12. Hörst du auch laute Musik im Auto? (Musik: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống cái + quán từ trống + số ít)

13. Sie hat ein schönes Haus gekauft. (Haus: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + giống trung + quán từ không xác định + số ít)

14. Ich möchte schöne Blumen (Blumen: tân ngữ trực tiếp -> Cách Akkusativ + quán từ trống + số nhiều)

15. Ich ziehe meine braunen Schuhe an (Schuhe: tân ngữ trực tiếp > Cách Akkusativ + quán từ sở hữu + số nhiều)

Dạng 3: Chia đuôi tính từ ở cách Dativ

Bài 1: Chia đuôi tính từ sau và giải thích lý do tại sao chia như vậy.

1. Ich gehe mit meiner jüngeren Schwester zum Arzt. (mit -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + giống cái + quán từ sở hữu + số ít)

2. Sandalen passen zu einem kurzen Rock. (zu -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + giống đực + quán từ không xác định + số ít)

3. Peter sucht eine Frau mit grünen Augen. (mit -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + quán từ trống + số nhiều)

4. Er trinkt aus einer großen Flasche. (aus -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + giống cái + quán từ không xác định + số ít)
5. Nach dem langen Konzert sind wir nach Hause gefahren. (nach -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)

6. Wir haben der alten Nachbarin geholfen. (helfen -> Động từ đi với Dativ -> Cách Dativ + giống cái + quán từ xác định + số ít)

7. Sie hat einem hungrigen Obdachlosen ein belegtes Brötchen gekauft. (Obdachlosen: tân ngữ gián tiếp -> Cách Dativ + giống đực + quán từ không xác định + số ít)

8. Er gibt dem kleinen Mädchen einen Lutscher. (Mädchen: tân ngữ gián tiếp -> Cách Dativ + giống trung + quán từ xác định + số ít)

9. Wir sind auf dem riesigen Flughafen. (auf -> wo? -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)

10. Ich bin in dem (im) privaten Geschäft. (in -> wo? -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + giống trung + quán từ xác định + số ít)

11. Ich habe mich bei den hilfsbereiten Leute bedankt. (bei -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + quán từ xác định + số nhiều)

12. Der braune Hund liegt auf dem weichen Teppich. (auf -> wo? -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)

13. Es passt zu den hochhackigen Schuhen. (zu -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + quán từ xác định + số nhiều)

14. Ich träume von einer schicken Wohnung. (von -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + giống cái + quán từ không xác định + số ít)

15. Im (In dem) malerischen Hintergrund gibt es ein kleines Haus. (in -> wo? -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + giống đực + quán từ xác định + số ít)

16. Ich spiele auf einer weißen Gitarre. (auf -> wo? -> Giới từ đi với Dativ-> Cách Dativ + giống cái + quán từ xác định + số ít)

Dạng 4: Chia đuôi tính từ ở cách Genitiv

Bài 1: Chia đuôi tính từ sau và giải thích lý do tại sao chia như vậy.

1. Das ist die Frau des verwirrten Mannes. (Cách Genitiv + giống đực + quán từ xác định + số ít)

2. Der Lehrer hat die Fragen des wissbegierigen Schülers beantwortet. (Cách Genitiv + giống đực + quán từ xác định + số ít)

3. Die Nachteile einer großen Stadt sind der Lärm und die Abgase. (Cách Genitiv + giống cái + quán từ không xác định + số ít)

4. Die Mutter des kleinen Mädchens spricht mit dem Kinderarzt. (Cách Genitiv + giống trung + quán từ xác định + số ít)

5. Ich finde das Gesicht der braunhaarigen Frau bezaubernd. (Cách Genitiv + giống cái + quán từ xác định + số ít)

6. Alex ist der Anwalt unserer lieben Nachbarin. (Cách Genitiv + giống cái + quán từ sở hữu + số ít)

7. Der Schnitt ihres neuen Kleides gefällt mir gut. (Cách Genitiv + giống trung + quán từ sở hữu + số ít)

8. Das ist der Hund meiner besten Freundin. (Cách Genitiv + giống cái + quán từ sở hữu + số ít)

9. Da hinten ist die Praxis eines guten Zahnarztes. (Cách Genitiv + giống đực + quán từ không xác định + số ít)

10. Wir reden über die Folgen der unerwarteten Fusion. (Cách Genitiv + giống cái + quán từ xác định + số ít)

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử