Tính từ_Bài 10: So sánh ngang bằng (der Positiv)

So sánh ngang bằng (der Positiv) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về so sánh ngang bằng

So sánh ngang bằng (der Positiv) là so sánh giữa các sự vật, sự việc, hiện tượng ở cấp độ ngang bằng nhau.

Ví dụ:

Du bist so nett wie Luna: Bạn tốt như Luna.

Das Buch ist so gut wie der Film: Cuốn sách hay như bộ phim.

Die Kinder sind so laut wie die Erwachsenen: Trẻ em ồn như người lớn.

Cấu trúc của so sánh ngang bằng

Ta có một số cấu trúc của so sánh ngang bằng như sau:

a) so/ gleich/ ebenso + tính từ + wie: như

Ví dụ:

Ich bin so/ gleich/ ebenso dünn wie Peter: Tôi gầy như Peter.

b) genauso + tính từ + wie: chính xác như

Ví dụ:

Er ist genauso alt wie meine Freundin: Anh ấy lớn tuổi chính xác như  bạn gái của tôi.

c) halb so + tính từ + wie: bằng một nửa

Ví dụ:

Die Strecke A ist halb so lang wie die Strecke B: Quãng đường A dài bằng một nửa quãng đường B.

d) doppelt so + tính từ + wie: gấp đôi

Ví dụ:

Mein Wohnzimmer ist doppelt so groß wie mein Arbeitszimmer: Phòng khách của tôi lớn gấp đôi phòng làm việc của tôi.

e) dreimal so + tính từ + wie: gấp ba lần

Ví dụ:

Er ist dreimal so schwer wie Max: Anh ấy nặng gấp ba lần Max.

f) fast so + tính từ + wie: gần bằng

Ví dụ:

Dein Badezimmer ist fast so groß wie deine Küche: Phòng tắm của bạn lớn gần bằng nhà bếp của bạn.

g) nich so + tính từ + wie: không bằng

Ví dụ:

Der erste Teil des Films ist nicht so interessant wie der zweite: Phần một của bộ phim hấp dẫn không bằng phần hai.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử