Tính từ_Bài 14: So sánh nhất (der Superlativ)

So sánh nhất (der Superlativ) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về so sánh nhất

So sánh nhất (der Superlativ) là so sánh giữa các đối tượng (thường là 3 đối tượng trở lên) nhằm diễn tả một người hoặc sự vật có một đặc điểm nào đó vượt trội hơn hẳn so với những đối tượng còn lại.

Ví dụ:

Max ist am jüngsten: Max trẻ nhất.

Mein Anzug ist am schönsten: Bộ đồ của tôi đẹp nhất.

Sie ist die schönste Frau: Cô ấy là người phụ nữ đẹp nhất.

Zugspitze ist der höchste Berg: Zugspitze là ngọn núi cao nhất.

Các dạng so sánh nhất

Có 2 dạng so sánh nhất, đó là:

a) So sánh nhất với tính từ đơn thuần:

Ví dụ:

Toms Wohnung ist am kleinsten: Căn hộ của Tom nhỏ nhất.

Tính từ ở dạng so sánh nhất “kleinsten” không đi kèm với danh từ nào.

b) So sánh nhất với tính từ đi kèm danh từ:

Ví dụ:

Sydney ist die größte Stadt in Australien: Sydney là thành phố lớn nhất ở Úc.

Tính từ ở dạng so sánh nhất “größte” đi kèm với danh từ “die Stadt”

So sánh nhất với tính từ đơn thuần

Cấu trúc của so sánh nhất với tính từ đơn thuần có dạng như sau:

am + Tính từ + “sten

Ví dụ:

Usain Bolt rennt am schnellsten: Usain Bolt chạy nhanh nhất.

Dieser Stein ist am schwersten: Viên đá này là nặng nhất.

Một số bất quy tắc của tính từ ở dạng so sánh nhất với tính từ đơn thuần

Trường hợp 1: Tính từ tận cùng là “-d”, “-t”, “-s”, “-ß”, “-x”, hoặc “-z”

Cấu trúc so sánh nhất có dạng như sau:

am + Tính từ + “esten” (thêm e vào –sten)

Tính từ So sánh nhất
wild (hoang dã) am wildesten
interessant (thú vị) am interessantesten
mies (dở, tồi) am miesesten
heiß (nóng) am heißesten
komplex (phức tạp) am komplexesten
stolz (tự hào) am stolzesten

Ngoại lệ: groß (lớn) – am größten

Ví dụ:

Skifahren und Fußball finde ich interessant, aber Tennis finde ich am interessantesten: Tôi thấy trượt tuyết và bóng đá thú vị, nhưng tôi thấy quần vợt thú vị nhất.

Köln und Hannover sind groß, aber Hamburg ist am größten: Köln và Hannover lớn, nhưng Hamburg lớn nhất.

Trường hợp 2: Tính từ có một âm tiết thường biến đổi nguyên âm (a,o,u) sang dạng Umlaut tương ứng (a -> ä, o -> ö, u -> ü)

Cấu trúc so sánh nhất có dạng như sau:

am + Tính từ + “esten” hoặc “sten

Thêm đuôi “esten” khi tính từ tận cùng là “-d”, “-t”, “-s”, “-ß”, “-x”, hoặc “-z”.

Các trường hợp còn lại thêm đuôi “sten

Tính từSo sánh hơn
jung (trẻ)am jüngsten
alt (già)am ältesten
stark (mạnh)am stärksten
arm (nghèo)am ärmsten
groß (cao, lớn, rộng)am größten (Ngoại lệ)
klug (thông minh)am klügsten
lang (dài)am längsten
kurz (ngắn)am kürzesten
kalt (lạnh)am kältesten
warm (ấm)am wärmsten

Ví dụ:

Andy ist 5 Jahre alt, Peter ist 7 Jahre alt und Luke ist 10 Jahre alt. Andy ist am jüngsten. Luke ist am ältesten: Andy 5 tuổi, Peter 7 tuổi, Luke 10 tuổi. Andy trẻ nhất. Luke già nhất.

Es ist am kältesten im Winter: Thời tiết lạnh nhất vào mùa đông.

Trường hợp 3: Một số tính từ biến đổi hoàn toàn

Một số tính từ biến đổi hoàn toàn trạng thái ban đầu của chúng khi ở dạng so sánh nhất.

Cấu trúc có dạng như sau:

am + Tính từ (đã biến đổi)

Tính từSo sánh nhất
viel (nhiều) am meisten
gut (tốt, giỏi) am besten
gern (thích) am liebsten
hoch (cao) am höchsten

Ví dụ:

Mein Vater weiß mehr als ich, aber meine Mutter weiß am meisten: Bố của tôi biết nhiều hơn tôi, nhưng mẹ tôi biết nhiều nhất.

Actionfilme und Thriller findet mein Bruder gut. Am besten findet  er Horrorfilme: Anh trai của tôi thấy phim hành động và ly kỳ tốt. Anh ấy thấy phim kinh dị tốt nhất.

Mineralwasser und Saft trinkt Peter gern. Am liebsten trinkt er Bier: Peter thích uống nước khoáng và nước ép. Anh ấy thích uống bia nhất.

Der Fernsehturm ist am höchsten in Berlin: Tháp truyền hình cao nhất ở Berlin.

So sánh nhất với tính từ đi kèm danh từ

Về cấu trúc và các bất quy tắc của so sánh nhất với tính từ đi kèm với danh từ, xem chi tiết tại bài giảng “Chia đuôi tính từ với so sánh hơn và so sánh nhất (Adjektivdeklination mit Komparativ und Superlativ)” tại đây.

So sánh nhất giới hạn

Giả sử có 2 nhận định như sau:

Cristiano Ronaldo ist der beste Fußballspieler der Welt: Cristiano Ronaldo là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của thế giới.

Lionel Messi ist der beste Fußballspieler der Welt: Lionel Messi là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của thế giới.

Khi ta không chắc chắn hoặc không thể đưa ra nhận định Cristiano Ronaldo hay Lionel Messi, ai là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất thế giới thì ta có thể sử dụng so sánh nhất giới hạn (eingeschränkter Superlativ)

Cristiano Ronaldo ist einer der beste Fußballspieler der Welt: Cristiano Ronaldo là một trong những cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của thế giới.

Lionel Messi ist einer der beste Fußballspieler der Welt: Lionel Messi là một trong những cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của thế giới.

Ta sử dụng so sánh nhất giới hạn khi danh từ được đề cập thuộc về 1 nhóm nào đó. Ví dụ như Cristiano Ronaldo hay Lionel Messi là một phần trong nhóm những cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của thế giới.

Cấu trúc so sánh nhất giới hạn như sau:

Đại từ bất định “ein-“ + Quán từ ở cách Genitiv số nhiều + Tính từ ở dạng so sánh nhất + Danh từ ở cách Genitiv số nhiều

Chi tiết về đại từ bất định “ein-“, xem tại bài giảng đại từ bất định (Indefinitpronomen) ở đây.

Ví dụ:

einer der besten Fußallspieler. (Sử dụng einer là do der Fußallspieler ở cách Nominativ)

eine der schönsten Frauen. (Sử dụng eine là do die Frau ở cách Nominativ)

eins der interessanteste Bücher. (Sử dụng eins là do das Buch ở cách Nominativ)

Ngoài cách Nominativ, đại từ bất định “-ein” có thể được dùng ở các cách khác như Akkusativ, Dativ, Genitiv.

Ví dụ:

Wir möchten einen der erfolgreichsten Filme des Jahres sehen: Chúng tôi muốn xem một trong những bộ phim thành công nhất của năm.

Đại từ bất định “ein-“ ở câu trên (einen) ở cách Akkusativ.

Ich lasse sich in einem der besten Krankenhäuser Europas operieren: Tôi có thể được phẫu thuật ở một trong những bệnh viện tốt nhất của Châu Âu.

Đại từ bất định “ein-“ ở câu trên (einem) lúc này ở cách Dativ.

Một cách khác để hình thành so sánh nhất  giới hạn là sử dụng cấu trúc “gehören zu”:

Gehören zu + quán từ ở cách Dativ số nhiều + Tính từ ở dạng so sánh nhất + Danh từ ở cách Dativ số nhiều

Ví dụ:

Cristiano Ronaldo gehört zu den besten Fußballspielern der Welt: Cristiano Ronaldo thuộc về những cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của thế giới.

Lionel Messi gehört zu den besten Fußballspielern der Welt: Lionel Messi thuộc về những cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của thế giới.

Paris gehört zu den teuersten Städten der Welt: Paris thuộc về những thành phố đắt đỏ nhất của thế giới.

So sánh nhất với số thứ tự

Kết hợp với các số thứ tự, so sánh nhất có thể được sử dụng để thể hiện thứ hạng.

Số thứ tự: zweit-, dritt-,…

Ví dụ:

Der Nil ist der längste Fluss der Welt: Sông Nile là con sông dài nhất của thế giới.

Der Amazonas ist der zweitlängste Fluss der Welt: Sông Amazon là con sông dài thứ hai của thế giới.

Der Jangtsekiang ist der drittlängste Fluss der Welt: Sông Trường Giang là con sông dài thứ ba của thế giới.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bản đọc thử
Sách ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản