Quán từ_Bài 3: Một số bài tập về quán từ xác định (bestimmter Artikel)

Một số bài tập về quán từ xác định deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Bài tập

Bài 1

Điền quán từ xác định ở cách Nominativ.

1. ____ Himmel ist grau.

2. ____ Kinder spielen im Garten.

3. ____ Dieb hat einer Frau das Portemonnaie gestohlen.

4. ____ Lehrerin hat einer Schülerin die Grammatikregel erklärt.

5. ____ Buch gehört meiner Kollegin.

6. ____ Kinder brauchen Stiefel.

7. ____ Apotheke liegt gegenüber dem alten Museum.

8. ____ Hunde gehören uns.

9. ____ Anzug passt dir nicht.

10. ____ Polizei sucht den Täter.

Bài 2

Điền quán từ xác định ở cách Akkusativ.

1. Er hat ____ Kinder auf dem Spielplatz gesehen.

2. Ich habe ____ Zug verpasst.

3. Hat er ____ Pflanzen gegossen?

4. ____ Fehler sehe ich nicht.

5. ____ Klassenzimmer suchen wir.

6. Meine Kollegin ruft ____ Chef an.

7. ____ Rechnung bezahlt Harry.

8. Die Ärzte operieren ____ Patienten.

9. Wir ziehen ____ Schuhe aus.

10. Willst du ____ Fahrrad ausleihen?

Bài 3

Điền quán từ xác định ở cách Dativ.

1. Peter zeigt ____ Kunden das Product.

2. Der Lehrer gibt ____ Schülern viele Hausaufgaben.

3. Er empfiehlt ____ Kundin ein Shampoo.

4. Ich gebe ____ Mädchen mein Handy.

5. Er geht mit ____ Hund spazieren.

6. Das Buch gehört ____ Kollegin.

7. Seit ____ Unfall hat er Probleme mit seinem Knie.
8. Nach ____ Konzert können wir zusammen etwas essen gehen.

9. Das Buch ist von ____ Mitbewohnerin.

10. Wir fahren mit ____ Nachbarn zum Einkaufszentrum.

Bài 4

Điền quán từ xác định ở cách Genitiv.

1. Mir gefällt die Krawatte ____ Mannes.

2. Das ist die Handtasche ____ Freundin.

3. Sie spielt mit der Puppe ____ Schwester.

4. Wo sind die Medikamente ____ Großvaters?

5. Die Jacken ____ Kinder sind schmutzig.

6. Die Besucher ____ Kinos kaufen Popcorn.

7. Wegen ____ Wetter ist alles geschlossen.

8. Wir haben während ____ Krieges im Ausland gewohnt.

9. Sie ist trotz ____ Warnung ins Wasser gesprungen.

10. Innerhalb ____ Schule muss man sich an die Regel halten.

Bài 5

Điền quán từ xác định ở cách phù hợp (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv)

1. Da hinten hängt das Kleid ____ Mutter.

2. Wir stellen die Lampe in ____ Ecke.

3. Die Lampe steht in ____ Ecke.

4. Sie hat ____ Nachbarn nicht geantwortet.

5. ____ Kugelschreiber ist von dem Lehrer.

6. Die Firma bietet mir ____ Stelle.

7. Ich kaufe ____ Mädchen einen Lutscher.

8. ____ Jeans sind blau.

9. Ich gehe durch ____ Tür.

10. Wo sind die Koffer ____ Gäste?

Đáp án

Bài 1

Điền quán từ xác định ở cách Nominativ.

1. Der Himmel ist grau. (chủ ngữ + danh từ giống đực + số ít)

2. Das Kinder spielen im Garten. (chủ ngữ + danh từ giống trung + số ít)

3. Der Dieb hat einer Frau das Portemonnaie gestohlen. ( chủ ngữ + danh từ giống đực + số ít)

4. Die Lehrerin hat einer Schülerin die Grammatikregel erklärt. ( chủ ngữ + danh từ giống cái + số ít)

5. Das Buch gehört meiner Kollegin. (chủ ngữ + danh từ giống trung + số ít)

6. Die Kinder brauchen Stiefel. (chủ ngữ + danh từ số nhiều)

7. Die Apotheke liegt gegenüber dem alten Museum. (chủ ngữ + danh từ giống cái + số ít)

8. Die Hunde gehören uns. (chủ ngữ + danh từ số nhiều)

9. Der Anzug passt dir nicht. (chủ ngữ + danh từ giống đực + số ít)

10. Die Polizei sucht den Täter. (chủ ngữ + danh từ giống cái + số ít)

Bài 2

Điền quán từ xác định ở cách Akkusativ.

1. Er hat die Kinder auf dem Spielplatz gesehen. (tân ngữ trực tiếp + danh từ số nhiều)

2. Ich habe den Zug verpasst. (tân ngữ trực tiếp +danh từ giống đực + số ít)

3. Hat er die Pflanzen gegossen? (tân ngữ trực tiếp + danh từ số nhiều)

4. Den Fehler sehe ich nicht. (tân ngữ trực tiếp + danh từ giống đực + số ít)

5. Das Klassenzimmer suchen wir. (tân ngữ trực tiếp + danh từ giống trung + số ít)

6. Meine Kollegin ruft den Chef an. (tân ngữ trực tiếp + danh từ giống đực + số ít)

7. Die Rechnung bezahlt Harry. (tân ngữ trực tiếp + danh từ giống cái + số ít)

8. Die Ärzte operieren den Patienten. (tân ngữ trực tiếp + danh từ giống đực + số ít)

9. Wir ziehen die Schuhe aus. (tân ngữ trực tiếp + danh từ số nhiều)

10. Willst du das Fahrrad ausleihen? (tân ngữ trực tiếp + danh từ giống đực + số ít)

Bài 3

Điền quán từ xác định ở cách Dativ.

1. Peter zeigt dem Kunden das Product. (tân ngữ gián tiếp + danh từ giống đực + số ít)

2. Der Lehrer gibt den Schülern viele Hausaufgaben. (tân ngữ gián tiếp + danh từ số nhiều)

3. Er empfiehlt der Kundin ein Shampoo. (tân ngữ gián tiếp + danh từ giống cái + số ít)

4. Ich gebe dem Mädchen mein Handy. (tân ngữ gián tiếp + danh từ giống trung + số ít)

5. Er geht mit dem Hund spazieren. (mit: giới từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống đực + số ít)

6. Das Buch gehört der Kollegin. (gehören: động từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống cái + số ít)

7. Seit dem Unfall hat er Probleme mit seinem Knie. (seit: giới từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống đực + số ít)
8. Nach dem Konzert können wir zusammen etwas essen gehen. (nach: giới từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống trung + số ít)

9. Das Buch ist von der Mitbewohnerin. (von: giới từ luôn đi với cách Dativ + danh từ giống cái + số ít)

10. Wir fahren mit den Nachbarn zum Einkaufszentrum. (mit: giới từ luôn đi với cách Dativ + danh từ số nhiều)

Bài 4

Điền quán từ xác định ở cách Genitiv.

1. Mir gefällt die Krawatte des Mannes. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống đực + số ít)

2. Das ist die Handtasche der Freundin. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống cái + số ít)

3. Sie spielt mit der Puppe der Schwester. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống cái + số ít)

4. Wo sind die Medikamente des Großvaters? (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống đực + số ít)

5. Die Jacken der Kinder sind schmutzig. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ số nhiều)

6. Die Besucher des Kinos kaufen Popcorn. (Cấu trúc danh từ – danh từ + danh từ giống đực + số ít)

7. Wegen des Wetter ist alles geschlossen. (wegen: giới từ đi với cách Genitiv + danh từ giống trung + số ít)

8. Wir haben während des Krieges im Ausland gewohnt. (während: giới từ đi với cách Genitiv + danh từ giống trung + số ít)

9. Sie ist trotz der Warnung ins Wasser gesprungen. (trotz: giới từ đi với cách Genitiv + danh từ giống cái + số ít)

10. Innerhalb der Schule muss man sich an die Regel halten. (innerhalb: giới từ đi với cách Genitiv + danh từ giống cái + số ít)

Bài 5

Điền quán từ xác định ở cách phù hợp (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv)

1. Da hinten hängt das Kleid der Mutter. (Cấu trúc danh từ – danh từ: cách Genitiv + danh từ giống cái + số ít)

2. Wir stellen die Lampe in die Ecke. (giới từ in + Wohin = cách Akkusativ + danh từ giống cái + số ít)

3. Die Lampe steht in der Ecke. (giới từ in + Wo = cách Dativ + danh từ giống cái + số ít)

4. Sie hat den Nachbarn nicht geantwortet. (antworten: động từ luôn đi với cách Dativ + danh từ số nhiều)

5. Der Kugelschreiber ist von dem Lehrer. (chủ ngữ: cách Nominativ + danh từ giống đực + số ít)

6. Die Firma bietet mir die Stelle. (tân ngữ trực tiếp: cách Akkusativ + danh từ giống cái + số ít)

7. Ich kaufe dem Mädchen einen Lutscher. (tân ngữ gián tiếp: cách Dativ + danh từ giống trung + số ít)

8. Die Jeans sind blau. (chủ ngữ: cách Nominativ + danh từ số nhiều).

9. Ich gehe durch die Tür. (durch: giới từ luôn đi với cách Akkusativ + danh từ giống cái + số ít)

10. Wo sind die Koffer der Gäste? (Cấu trúc danh từ – danh từ: cách Genitiv + danh từ số nhiều)

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử