Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Nội dung chính
Sơ lược chung về mệnh đề chỉ cách thức
Mệnh đề chỉ cách thức (Modalsätze) là mệnh đề phụ thuộc, dùng để mô tả một việc gì đó được hoàn thành như thế nào.
Mệnh đề chỉ cách thức trả lời cho câu hỏi Wie? (Như thế nào?), Wodurch? (Như thế nào?), Auf welche Art und Weise? (Bằng cách nào?)
Mệnh đề chỉ cách thức có thể được xây dựng bằng 2 cách:
• Cách 1: Với liên từ “indem”, và “dadurch/ohne/anstatt dass…”
• Cách 2: Với cấu trúc nguyên thể “ohne… zu…” và “anstatt… zu…”
Động từ ở mệnh đề chỉ cách thức đứng ở cuối của mệnh đề.
“Indem” và “Dadurch dass”
“Indem” (bằng cách) và “dadurch dass” (bằng cách) dùng để mô rả một cách trực tiếp sự việc được hoàn thành như thế nào.
Ví dụ:
• Man kann seine Deutschkenntnisse verbessern, indem man jeden Tag systematisch lernt. (Người ta có thể cải thiện hiểu biết tiếng Đức của mình, bằng cách người ta học mỗi ngày một cách có hệ thống)
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ thuộc |
Man kann seine Deutschkenntnisse verbessern, | indem man jeden Tag systematisch lernt. |
• Man kann seine Deutschkenntnisse verbessern, dadurch dass man jeden Tag systematisch lernt. (Người ta có thể cải thiện hiểu biết tiếng Đức của mình, bằng cách người ta học mỗi ngày một cách có hệ thống)
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ thuộc |
Man kann seine Deutschkenntnisse verbessern, | dadurch dass man jeden Tag systematisch lernt. |
Ngoài ra dadurch dass có thể tách ra như so dass (mệnh đề chỉ kết quả_xem thêm tại đây) khi thỏa mãn 2 điều kiện sau:
• Điều kiện 1: Mệnh đề chính đứng trước mệnh đề phụ thuộc.
• Điều kiện 2: “dadurch” đứng trước mục tiêu ở mệnh đề chính.
Ví dụ:
• Man kann dadurch seine Deutschkenntnisse verbessern, dass man jeden Tag systematisch lernt. (Người ta có thể cải thiện hiểu biết tiếng Đức của mình, bằng cách người ta học mỗi ngày một cách có hệ thống.)
Trong ví dụ trên “dadurch” đứng trước mục tiêu ở mệnh đề chính là “seine Deutschkenntnisse” (hiểu biết tiếng Đức của mình).
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ thuộc |
Man kann dadurch seine Deutschkenntnisse verbessern, | dass man jeden Tag systematisch lernt. |
“Ohne zu” và “ohne das”
“Ohne zu” (mà không) và “ohne dass” (mà không) dùng để diễn tả một sự cản trở.
“Ohne zu” (mà không) là cấu trúc nguyên thể, được dùng chỉ khi chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc là giống nhau.
Ví dụ:
• Er hat die Mannschaft verlassen, ohne mir Bescheid zu sagen. (Anh ấy đã rời khỏi đội, mà không cho tôi biết)
“Ohne dass” (mà không) là mệnh đề phụ thuộc, được dùng khi chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc có thể giống hoặc khác nhau.
Ví dụ:
• Er hat die Mannschaft verlassen, ohne dass er mir Bescheid sagt. (Anh ấy đã rời khỏi đội, mà không cho tôi biết)
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ thuộc |
Er hat die Mannschaft verlassen, | ohne dass er mir Bescheid sagt. |
Ở ví dụ trên chủ ngữ ở mệnh đề chính và phụ thuộc đều giống nhau là “er” (anh ấy)
• Das wird passieren, ohne dass du etwas dagegen machen kannst. (Điều đó sẽ xảy ra, mà bạn không thể làm gì với nó)
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ thuộc |
Das wird passieren, | ohne dass du etwas dagegen machen kannst. |
Ở ví dụ trên chủ ngữ ở mệnh đề chính là “Das” (điều đó) khác với chủ ngữ ở mệnh đề phụ thuộc là “du” (anh ấy).
“Anstatt zu” và “anstatt dass”
“Anstatt zu” (thay vì) và “anstatt dass” (thay vì) dùng để diễn tả một sự thay thế cho sự việc xảy ra ở mệnh đề chính.
“Anstatt zu” (thay vì) là cấu trúc nguyên thể, được dùng chỉ khi chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc là giống nhau.
Ví dụ:
• Wir sind zu Hause geblieben, anstatt einen Spaziergang zu machen. (Chúng tôi đã ở nhà, thay vì đi dạo)
Ở ví dụ trên chủ ngữ ở mệnh đề chính và phụ thuộc đều giống nhau là “wir” (chúng tôi).
“Anstatt dass” (thay vì) là mệnh đề phụ thuộc, được dùng khi chủ ngữ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc có thể giống hoặc khác nhau.
Ví dụ:
• Wir sind zu Hause geblieben, anstatt dass wir einen Spaziergang machen. (Chúng tôi đã ở nhà, thay vì đi dạo)
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ thuộc |
Wir sind zu Hause geblieben, | anstatt dass wir einen Spaziergang machen. |
Ở ví dụ trên chủ ngữ ở mệnh đề chính và phụ thuộc đều giống nhau là “wir” (chúng tôi).
• Ich kaufe Luiz eine vegetarische Pizza, anstatt dass er Brot essen muss. (Tôi mua cho Luiz một chiếc pizza chay, thay vì anh ấy phải ăn bánh mỳ)
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ thuộc |
Ich kaufe Luiz eine vegetarische Pizza, | anstatt dass er Brot essen muss. |
Ở ví dụ trên chủ ngữ ở mệnh đề chính là “Ich” (tôi) khác với chủ ngữ ở mệnh đề phụ thuộc là “er” (anh ấy).
Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Các bài viết liên quan
Về tác giả
Mình là Dương và là founder của Deutschduonghoang. Mình thích viết lách và thích chia sẻ những kiến thức liên quan đến tiếng Đức một cách thật dễ hiểu đến với nhiều người. Deutschduonghoang được ra đời với mục đích nhằm giúp mọi người có thể tiếp cận với tiếng Đức một cách khoa học và hệ thống hơn. Hy vọng những thông tin ở trên web sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc ^^