Đại từ_Bài 1: Sơ lược chung về đại từ (Pronomen)

Sơ lược chung về đại từ (Pronomen) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về đại từ

Đại từ (Pronomen) là những từ mà có thể dùng để thay thế một danh từ hoặc một cụm danh từ. Chúng ta sử dụng đại từ để tránh sự lặp lại từ ở trong câu.

Hãy xét qua ví dụ sau:

 “Das ist mein Auto. Es ist sehr teuer.” (Đây là chiếc xe ô tô của tôi. Nó rất đắt.)

Trong ví dụ trên thay vì lặp lại mein Auto 2 lần “Das ist mein Auto. Mein Auto ist sehr teuer.” (Đây là chiếc xe ô tô của tôi. Chiếc xe ô tô của tôi rất đắt) thì ta đã sử dụng đại từ “Es” (Nó) thay thế cho “mein Auto” (Chiếc xe ô tô của tôi).

Các loại đại từ trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức có 6 loại đại từ:

Đại từ nhân xưng (ich, du, er, sie, es, wir, ihr, sie, Sie)

Đại từ sở hữu (mein, dein, sein, ihr, sein, unser, euer, ihr, Ihr)

Đại từ phản thân (mich, dich, sich, uns, euch, sich hay mir, dir, sich, uns, euch, sich)

Đại từ quan hệ (welche, welcher, der, die, das, …)

Đại từ chỉ định (dieser, diese, dieses, …)

Đại từ bất định (niemand, jemand, …)

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử