Đại từ_Bài 2: Đại từ nhân xưng (Personalpronomen)

Đại từ nhân xưng (Personalpronomen) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (Personalpronomen) là đại từ được sử dụng để thay thế tên vừa được đề cập ở phía trước, nói về bản thân chúng ta hoặc nói về những người khác hoặc vật khác.

Các dạng khác nhau của đại từ nhân xưng

Ta có bảng các dạng khác nhau của đại từ nhân xưng như sau:

NgôiDạngNghĩa
Thứ nhất số ítichtôi
Thứ hai số ítdubạn
Thứ ba số ít giống đựceranh ấy
Thứ ba số ít giống cáisiecô ấy
Thứ ba số ít giống trunges
Thứ nhất số nhiềuwirchúng tôi
Thứ hai số nhiềuihrcác bạn
Thứ ba số nhiềusiehọ
Thứ hai ở dạng lịch sựSie Ngài

Cách sử dụng khác nhau của đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất (ich, wir)

Ở ngôi thứ nhất, chúng ta nói về bản thân chúng ta: ich (tôi), wir (chúng tôi).
Ví dụ:
“Ich spreche Deutsch.” (Tôi nói tiếng Đức.)
“Wir gehen ins Kino.” (Chúng tôi đến rạp chiếu phim.)

Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai (du, ihr, Sie)

Nếu chúng ta đang nói chuyện trực tiếp với người nào đó thì chúng ta đang sử dụng ở ngôi thứ hai.

“Du” (bạn) và “ihr” (các bạn) được dùng trong các tình huống giao tiếp cơ bản hằng ngày trong khi đó “Sie” (Ngài) chỉ được dùng trong các hoàn cảnh lịch sự, trang trọng.

Ví dụ:

“Du bist sehr intelligent.” (Bạn rất thông minh.)

“Ihr seid sehr intelligent.” (Các bạn rất thông minh.)

“Sie sind sehr intelligent.” (Ngài rất thông minh.)

Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba (er, sie, es)

Ở ngôi thứ ba chúng ta đề cập đến một người nào đó hoặc một vật nào đó: “er” (anh ấy), “sie” (cô ấy), “es” (nó).

Ví dụ:

“Er spielt Fußball.” (Anh ấy chơi đá bóng)

“Sie heißt Marie.” (Cô ấy tên là Marie)

“Es ist klein.” (Nó bé)

Đại từ nhân xưng ở 4 cách Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv

Ta có bảng đại từ nhân xưng ở 4 cách Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv như sau:

NgôiNominativAkkusativDativGenitiv
Thứ nhất số ítichmichmirmeiner
Thứ hai số ítdudichdirdeiner
Thứ ba số ít giống đựcerihnihmseiner
Thứ ba số ít giống cáisiesieihrihrer
Thứ ba số ít giống trungesesihmseiner
Thứ nhất số nhiềuwirunsunsunser
Thứ hai số nhiềuihreucheucheuer
Thứ ba số nhiềusiesieihnenihrer
Thứ hai ở dạng lịch sựSieSieIhnenIhrer

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử