Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Nội dung chính
Es đóng vai trò làm chủ ngữ
1. Es được dùng để thay thế cho danh từ giống trung ở cách Nominativ
Ví dụ:
• Das ist mein Kind. Es heißt Robert: Đây là con của tôi. Nó tên là Robert.
Ở ví dụ trên, es đã thay thế cho danh từ Kind để tránh lặp lại danh từ ở câu số 2.
2. Es được dùng để thay thế cho mệnh đề phụ thuộc
Nếu trong câu có 2 mệnh đề (mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc) và mệnh đề chính đứng trước mệnh đề phụ thuộc, thì ta có thể sử dụng es.
Ngược lại trong trường hợp mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính thì ta sẽ không sử dụng es nữa vì lúc này mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như là chủ ngữ ở trong câu.
a) Mệnh đề dass
Ví dụ:
• Es ist so klar, dass er durch die Prüfung fällt: Thật rõ ràng, rằng anh ấy trượt kỳ thi.
Ở ví dụ trên es đã thay thế cho “dass er durch die Prüfung fällt”
Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính, ta có thể viết lại như sau:
• Dass er durch die Prüfung fällt, ist so klar: Rằng anh ấy trượt kỳ thi, thật rõ ràng.
b) Câu hỏi gián tiếp
Ví dụ:
• Es ist fraglich, ob wir ins Kino gehen: Thật không chắc, liệu chúng tôi đi rạp chiếu phim hay không.
Ở ví dụ trên es đã thay thế cho “ob wir ins Kino gehen”
Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính, ta có thể viết lại như sau:
• Ob wir ins Kino gehen, ist fraglich: Liệu chúng tôi đi rạp chiếu phim hay không, thật không chắc.
c) Mệnh đề nguyên thể liên quan tới zu
Ví dụ:
• Es ist nicht leicht, einen gut bezahlten Job zu finden: Thật không dễ, tìm một công việc được trả lương tốt.
Ở ví dụ trên es đã thay thế cho “einen gut bezahlten Job zu finden”
Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính, ta có thể viết lại như sau:
• Einen gut bezahlten Job zu finden, ist nicht leicht: Tìm một công việc được trả lương tốt, thật không dễ.
3. Es đi với một số động từ
a) Các động từ miêu tả thời tiết
Một số động từ miêu tả thời tiết như: regnen (mưa), schneien (tuyết), nieseln (mưa phùn), hageln (mưa đá),…
Ví dụ:
• Heute regnet es: Hôm nay trời mưa.
• Es schneit schon seit Stunden: Tuyết đã rơi trong nhiều giờ
• Es nieselt: Trời mưa phùn.
• Wenn es hagelt, ist die Ernte in Gefahr: Nếu trời mưa đá, mùa màng gặp nguy hiểm.
b) Các động từ miêu tả cảm nhận hoặc trạng thái của con người
Một số động từ miêu tả cảm nhận hoặc trạng thái của con người như schmecken (có vị), stinken (có mùi hôi), riechen (có mùi), jucken (ngứa),…
Ví dụ:
• Es stinkt hier: Có mùi hôi ở đây.
• Es juckt mich in der Nase: Mũi tôi bị ngứa.
c) Diễn tả thời gian
Ví dụ:
• Es ist Sommer: Đang là mùa hè.
• Es ist 8 Uhr: Bây giờ là 8 giờ.
• Es ist noch sehr früh: Vẫn còn rất sớm.
d) Các động từ miêu tả chủ đề
Một số động từ miêu tả chủ đề như: es geht um, es handelt sich um, es dreht sich um, es kommt darauf an,…
Ví dụ:
• Es geht um Gesundheitsprobleme: Nó là về các vấn đề sức khỏe.
• Es dreht sich um Taktgefühl und Einfühlvermögen: Nó là về sự khéo léo và đồng cảm.
e) Các động từ miêu tả âm thanh
Một số động từ miêu tả âm thanh như: klingeln (đổ chuông), läuten (reo), scheppern (lách cách), summen (kêu rền),…
Ví dụ:
• Es klingelt an der Tür: Nó đổ chuông ở cửa.
• Es läuten die Glocken in der Kirche: Chuông trong nhà thờ reo.
f) Một số cấu trúc cố định
Một số cấu trúc cố định như es gibt, es heißt, es gilt.
Ví dụ:
• In Deutschland gibt es nicht viele Rohstoffe: Ở Đức không có nhiều nguyên liệu thô
• Es heißt, dass der Supermarkt in unserer Straße Ende des Jahres schließt: Nó là, rằng siêu thị trên đường phố của chúng tôi đóng cửa vào cuối năm.
• Jetzt gilt es alle Kräfte zu mobilisieren: Bây giờ tất cả lực lượng phải được huy động.
4. Làm chủ ngữ giả trong cấu trúc bị động
Ví dụ:
• Es wird in diesem Gebäude nicht geraucht: Không được hút thuốc trong tòa nhà này.
• Es wird am Wochenende gefeiert: Vào cuối tuần được tổ chức ăn mừng.
Es đóng vai trò là tân ngữ
1. Es được dùng để thay thế cho tính từ
Ví dụ:
• Mein Auto ist neu. Dein ist es nicht: Chiếc xe ô tô của tôi mới. Chiếc xe của bạn thì không thế.
Ở ví dụ trên, es đã thay thế cho tính từ neu để tránh lặp lại tính từ ở câu số 2. Es khi được dùng để thay thế cho tính từ thì không thể đứng ở vị trí số 1.
2. Es được dùng để thay thế cho danh từ giống trung ở cách Akkusativ
Ví dụ:
• Das Fahrrad ist sehr teuer. Ich will es nicht kaufen: Chiếc xe đạp rất đắt tiền. Tôi không muốn mua nó.
Ở ví dụ trên, es đã thay thế cho danh từ das Fahrrad để tránh lặp lại danh từ ở câu số 2. Lúc này es có vai trò như là tân ngữ ở cách Akkusativ. Es khi được dùng để thay thế cho tân ngữ thì không thể đứng ở vị trí số 1.
3. Es được dùng để thay thế cho toàn bộ câu
Ví dụ:
• Viele Leute fliehen vor den Insekten. Ich tue es auch: Nhiều người chạy trốn khỏi côn trùng. Tôi cũng làm như vậy.
Ở ví dụ trên, es đã thay thế cho toàn bộ câu “Viele Leute fliehen vor den Insekten”. Es khi được dùng để thay thế cho toàn bộ câu thì không thể đứng ở vị trí số 1.
4. Es được dùng như là tân ngữ ở cách Akkusativ trong một số cách diễn đạt
Ví dụ:
• Wir haben es eilig: Chúng tôi đang vội.
• Mein Bruder versucht es mit Gitarrespielen: Em trai của tôi thử chơi đàn ghi ta.
• Er hat es auf mich abgesehen: Anh ấy theo đuổi tôi.
• Die Chefin meint es gut mit den Mitarbeitern: Sếp có ý tốt với nhân viên.
Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Các bài viết liên quan
Về tác giả
Mình là Dương và là founder của Deutschduonghoang. Mình thích viết lách và thích chia sẻ những kiến thức liên quan đến tiếng Đức một cách thật dễ hiểu đến với nhiều người. Deutschduonghoang được ra đời với mục đích nhằm giúp mọi người có thể tiếp cận với tiếng Đức một cách khoa học và hệ thống hơn. Hy vọng những thông tin ở trên web sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc ^^