Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Nội dung chính
Sơ lược chung về Genitiv
Genitiv (Cách 2) đóng vai trò làm chủ sở hữu của một danh từ khác.
Genitiv được sử dụng trong cấu trúc danh từ – danh từ.
Chúng ta cũng sử dụng Genitiv sau một số giới từ, động từ, và tính từ.
Genitiv trả lời cho câu hỏi “Wessen?” (Của ai?/ Của cái gì?)
Một số ví dụ
• “Die Farbe des Kleides ist rot”. (Màu của chiếc váy là màu đỏ.)
→ Màu của cái gì là màu đỏ? → des Kleides (của chiếc váy)
Ở ví dụ trên ta thấy sử dụng cấu trúc danh từ – danh từ → Genitiv
• “Trotz des Regens kann ich Fußball spielen.” (Bất chấp trời mưa tôi có thể chơi đá bóng.)
Giới từ “Trotz” yêu cầu đi với cách Genitiv → des Regens.
Biến cách của Genitiv
Quán từ xác định | Quán từ không xác định | |
Giống đực | des Mannes | eines Mannes |
Giống cái | der Frau | einer Frau |
Giống trung | des Kindes | eines Kindes |
Số nhiều | der Eltern | – Eltern |
Đặc điểm đặc biệt
Những danh từ giống đực và giống trung yêu cầu phải chia đuôi danh từ “s” hoặc “es”.
• Những danh từ có kết thúc đuôi bằng -s, -ß, -x, -z thì phải thêm đuôi “-es”
Ví dụ:
“der Platz” – “des Platzes”
• Những danh từ có một âm tiết thì thêm đuôi “s”, nhưng “es” thì thường được thêm hơn.
Ví dụ:
“der Mann” – “des Mann(e)s”
• Với những danh từ còn lại thì thêm đuôi “s”:
Ví dụ:
“der Ventilator” – “des Ventlilators”
Cách sử dụng của Genitiv
a) Genitiv thể hiện sự sở hữu:
- Đối với cấu trúc danh từ – danh từ, Genitiv thể hiện sự sở hữu đối với danh từ.
Hãy cùng phân tích ví dụ sau để hiểu rõ hơn:
“Das Pferd des Bauers ist schwarz.” (Con ngựa của người nông dân có màu đen.)
Trong ví dụ trên:
Danh từ số 1 (“Das Pferd”) đóng vai trò là chủ ngữ trong câu nên sẽ ở cách Nominativ.
Danh từ số 2 (“des Bauers”) thể hiện sự sở hữu đối với danh từu số 1 nên sẽ ở cách Genitiv.
Ngoài ra, ở dạng cấu trúc danh từ – danh từ, người ta có thể không dùng ở cách Genitiv bằng cách đặt giới từ “von” vào giữa hai danh từ, vì giới từ “von” phải đi với cách Dativ.
“Das Pferd des Bauers ist schwarz.” = “Das Pferd von dem Bauern ist schwarz.”
2. Cấu trúc danh từ – danh từ đối với danh từ riêng
Bởi vì danh từ riêng không có quán từ, chúng ta phải thể hiện cách Genitiv theo một cách khác:
• Danh từ riêng đứng trước danh từ chính và phải thêm đuôi “s”
Ví dụ:
“Messis Auto ist schwarz.” (Chiếc xe ô tô của Messi có màu đen.)
• Nếu danh từ riêng kết thúc bằng s, ß, x, hoặc z thì phải thêm một dấu nháy đơn ’
Ví dụ:
“Suarez’ Auto ist weiß.” (Chiếc xe ô tô của Suarez có màu trắng.)
b) Sử dụng ở sau một số giới từ:
Một số giới từ quan trọng yêu cầu cách Genitiv như:
Während (trong khi), wegen (do), trotz (bất chấp/ mặc dù), innerhalb (ở trong), außerhalb (ở ngoài), oberhalb (ở trên), unterhalb (ở dưới), aufgrund (trên cơ sở), anstelle (thay vì), (an)statt (thay vì).
Ví dụ:
• “Wegen des Autounfalls kann sie nicht arbeiten.” (Do tai nạn ô tô cô ấy không thể làm việc).
• “Anstelle eines Weißbrots brachte sie ein Schwarzbrot mit.” (Thay vì bánh mì trắng, cô ấy đã mang theo bánh mì đen).
c) Sử dụng ở sau một số động từ:
1. Cái gì hoặc ai đó: gedenken (tưởng nhớ), bedürfen (cần).
• “Sie gedenken der Toten.” (Họ tưởng nhớ những người đã khuất).
• “Sie bedürfen der Hilfe.” (Họ cần sự giúp đỡ).
2. Đối với cái gì hoặc ai đó: anklagen (kiện), bezichtigen (buộc tội), überführen (buộc tội), beschuldigen (buộc tội), verdächtigen (nghi ngờ)
• “Man klagt ihn der Korruption an.” (Người ta kiện anh ấy về tội tham nhũng).
• “Man verdächtigt ihn des Verbrechens.” (Người ta nghi ngờ anh ấy phạm tội).
• “Man beschuldigt ihn des Verrats.” (Người ta buộc tội anh ấy về tội phản bội).
3. Động từ phản thân: sich brüsten (khoe), sich erinnern (nhớ), sich erfreuen (thích thú), sich enthalten (kiêng), sich schämen (xấu hổ)
• “Ich erinnere mich der alten Zeiten.” (Tôi nhớ những ngày xưa cũ).
• “Ich schäme mich meiner schlechten Aussprache. (Tôi xấu hổ về phát âm tệ của tôi).
• “Ich erfreue mich des Lebens!” (Tôi thích thú cuộc sống).
d) Sử dụng ở sau một số tính từ:
Một số tính từ yêu cầu cách Genitiv như:
Bewusst (nhận thức), fähig (có khả năng), gewiss (chắc chắn), sicher (chắc chắn), überdrüssig (mệt mỏi), verdächtig (nghi ngờ), würdig (xứng đáng), bedürftig (cần).
Các tính từ luôn luôn đứng sau danh từ và ở thể nguyên thể của nó.
Ví dụ:
• “Ich bin mir meines Fehlers bewusst.”(Tôi nhận thức được sai lầm của tôi).
• “Ich bin des Verbrechens nicht fähig.”(Tôi không có khả năng phạm tội).
• “Er ist sich des Erfolges gewiss.”(Anh ấy chắc chắn thành công).
• “Du kannst dir meiner Unterstützung sicher sein!”(Bạn có thể chắc chắn về sự hỗ trợ của tôi!)
• “Sie ist der langweiligen Arbeit überdrüssig.” (Cô ấy mệt mỏi về công việc nhàm chán).
• “Er wird des Bankraubs verdächtigt.”(Anh ấy bị nghi ngờ cướp ngân hàng).
• “Weil sie gedopt hat, ist sie des Olympiasieges nicht würdig.” (Bởi vì cô ấy đã doping, cô ấy không xứng đáng giành chiến thắng trong Thế vận hội).
• “Sie verdient so wenig, dass sie staatlicher Hilfe bedürftig ist.” (Cô ấy kiếm được rất ít, rằng cô ấy cần viện trợ chính phủ).
Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Các bài viết liên quan
Về tác giả
Mình là Dương và là founder của Deutschduonghoang. Mình thích viết lách và thích chia sẻ những kiến thức liên quan đến tiếng Đức một cách thật dễ hiểu đến với nhiều người. Deutschduonghoang được ra đời với mục đích nhằm giúp mọi người có thể tiếp cận với tiếng Đức một cách khoa học và hệ thống hơn. Hy vọng những thông tin ở trên web sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc ^^
Cho tôi thêm thông tin về sách
Mình gửi thông tin sách ạ: https://deutschduonghoang.com/sach-ngu-phap-tieng-duc/