Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Nội dung chính
Sơ lược chung về giống của danh từ
Tiếng Đức có 3 giống khác nhau, đó là:
• Giống đực (der)
• Giống cái (die)
• Giống trung (das)
Xác định giống của danh từ
Quy tắc quan trọng nhất:
Không có quy tắc chung nào để xác định được giống của danh từ. Trong tiếng Đức, không thể nào biết được giống của danh từ chỉ bằng cách nhìn vào danh từ. Do đó luôn luôn phải học quán từ đi kèm với danh từ tương ứng!
Tuy nhiên:
Có những đặc điểm nhất định của danh từ có thể giúp bạn xác định được giống.
Chúng có liên quan đến nghĩa hoặc kết thúc đuôi của danh từ.
Danh từ giống đực
Bảng sau tổng hợp một số quy tắc quan trọng nhất, nhưng tốt nhất là nên học danh từ nào đi với quán từ tương ứng cùng với nghĩa của từ.
Đặc điểm | Một số ví dụ |
Người nam | der Mann (người đàn ông), der Student (sinh viên), der Vater (bố), … |
Nghề nghiệp | der Architekt (kiến trúc sư), der Arzt (bác sỹ), der Mechaniker (thợ cơ khí), … |
Phương hướng | der Westen (hướng Tây), der Osten (hướng Đông), der Norden (hướng Bắc), … |
Ngày, tháng, mùa | der Montag (thứ hai), der März (tháng ba), der Winter (mùa đông), … |
Hầu hết các con sông ở bên ngoài nước Đức | der Nil, der Amazonas, der Ganges, … |
Hầu hết các ngọn núi | der Kilimandscharo, der Mt. Everest, der Vesuv, … |
Mưa | der Regen (mưa), der Schnee (tuyết), der Hagel (mưa đá), … |
Danh từ kết thúc bằng: -ling | der Liebling (yêu thích), der Schmetterling (con bướm), der Lehrling (người học nghề), … |
Danh từ kết thúc bằng: -ismus | der Kommunismus (chủ nghĩa cộng sản), der Kapitalismus (chủ nghĩa tư bản), der Hinduismus (Ấn Độ giáo), … |
Danh từ kết thúc bằng: : -ich | der Teppich (tấm thảm), der Kranich (chim sếu), der Deich (con đê), … |
Ngoài ra một số các phần kết thúc đuôi khác cho biết đây là danh từ giống đực: -ig, -ent, -ier, -ist, -or, -ör, -iker, -ast, -eur.
Danh từ giống cái
Bảng sau tổng hợp một số quy tắc quan trọng nhất, nhưng tốt nhất là nên học danh từ nào đi với quán từ tương ứng cùng với nghĩa của từ.
Đặc điểm | Một số ví dụ |
Người nữ | die Frau (người phụ nữ), die Lehrerin (cô giáo), die Schwester (chị gái), … |
Nghề nghiệp mà kết thúc bằng -in or -frau | die Architektin (kiến trúc sư nữ), die Sekretärin (thư ký), die Hotelfachfrau (nhân viên khách sạn nữ), … |
Hầu hết các con sông ở bên trong nước Đức | die Elbe, die Donau, die Isar, … |
Tên của hoa, tàu/ thuyền, xe mô tô | die Orchidee, die Titanic, die Kawasaki, … |
Danh từ kết thúc bằng: -heit | die Einheit (thống nhất), die Freiheit (tự do), die Gesundheit (sức khỏe), … |
Danh từ kết thúc bằng: -keit | die Geschwindigkeit (tốc độ), die Möglichkeit (cơ hội), die Einsamkeit (cô đơn), … |
Danh từ kết thúc bằng: -schaft | die Wirtschaft (kinh tế), die Landschaft (phong cảnh), die Freundschaft (tình bạn), … |
Danh từ kết thúc bằng: -ion | die Revolution (cách mạng), die Tradition (truyền thống), die Position (vị trí), … |
Danh từ kết thúc bằng: -ung | die Endung (kết thúc), die Verbindung (kết nối), die Beziehung (mối quan hệ), … |
Ngoài ra một số các phần kết thúc đuôi khác cho biết đây là danh từ giống cái: -anz, -ik, -tät, -ur, -ei, -sis, -ive, -ade.
Danh từ giống trung
Bảng sau tổng hợp một số quy tắc quan trọng nhất, nhưng tốt nhất là nên học danh từ nào đi với quán từ tương ứng cùng với nghĩa của từ.
Đặc điểm | Một số ví dụ |
Màu sắc | das Rot (màu đỏ), das Blau (màu xanh), das Weiß (màu trắng)… |
Tạo ra danh từ từ động từ | das Rennen (chạy), das Laufen (đi bộ), das Rechnen (tính), … |
Danh từ kết thúc bằng: -chen | das Mädchen (cô gái), das Brötchen (bánh mỳ), das Zeichen (tín hiệu), … |
Danh từ kết thúc bằng: -lein | das Fräulein (cô gái trẻ), das Blümlein (hoa), das Männlein (nam giới), … |
Danh từ kết thúc bằng: -ment | das Instrument (dụng cụ), das Experiment (thí nghiệm), das Apartment (căn hộ), … |
Danh từ kết thúc bằng: -ing | das Doping (chất kích thích), das Timing (sự bấm giờ), das Training (sự huấn luyện), … |
Một số các kết thúc đuôi khác sẽ cho bạn biết đây là danh từ giống trung: -tel, -in, -tum, -um, -ment, -o, -ma, ett.
Giống của danh từ ghép
Nếu một danh từ gồm nhiều từ khác nối với nhau thì danh từ cuối cùng sẽ xác định giống của danh từ ghép.
Ví dụ:
• der Schrank + die Tür = die Schranktür (cửa tủ)
• das Bett + die Decke = die Bettdecke (ga trải giường)
• die Hand + das Tuch = das Handtuch (khăn tắm)
Giống của danh từ số nhiều
Ở dạng số nhiều của danh từ chỉ có một dạng duy nhất là “die”
Ví dụ:
• “der Ball” → “die Bälle” (những quả bóng)
• “die Frau” → “die Frauen” (những người phụ nữ)
• “das Haus” → “die Häuser” (những ngôi nhà)
Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Các bài viết liên quan
Về tác giả
Mình là Dương và là founder của Deutschduonghoang. Mình thích viết lách và thích chia sẻ những kiến thức liên quan đến tiếng Đức một cách thật dễ hiểu đến với nhiều người. Deutschduonghoang được ra đời với mục đích nhằm giúp mọi người có thể tiếp cận với tiếng Đức một cách khoa học và hệ thống hơn. Hy vọng những thông tin ở trên web sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc ^^