Đại từ_Bài 8: Một số bài tập về đại từ quan hệ (Relativpronomen)

Một số bài tập về đại từ quan hệ (Relativpronomen) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Bài tập

Bài 1

Điền đại từ quan hệ ở cách Nominativ vào chỗ trống.

1. Der Mann, ____ eine Brille trägt, geht in meine Klasse.

2. Sie hat eine Katze, ____ immer auf dem Sofa schläft.

3. Kennst du den Lehrer, ____ hier arbeitet?

4. Er hat ein Auto gekauft, ____ sehr teuer war.

5. Hier sind die Kinder, ____ auf der Straße spielen.

6. Ich habe einen Tisch, ____ sehr alt ist.

7. Die Frau, ____ hier wohnt, ist nett.

8. Das ist die Tasche, ____ 100 Euro kostet.

9. Siehst du das Fahrrad, ____ an der Ecke steht?

10. Das Haus, ____ verkauft wurde, hat nur 2 Schlafzimmer.

11. Das ist ein Freund, ____ aus Deutschland kommt.

12. Wir haben einen Hund, ____ immer Hunger hat.

13. Das Essen, ____ schnell gemacht ist, hat viele Kalorien.

14. Steht mir das Kleid, ____ rot ist?

15. Ich habe eine Arbeit, ____ mir Spaß macht.

Bài 2

Điền đại từ quan hệ ở cách Akkusativ vào chỗ trống.

1. Er trinkt Kaffee, ____  er gestern gekauft hat.

2. Ich lese ein Buch, ____  mir mein Bruder empfohlen hat.

3. Die Unterlagen, ____  ich morgen dem Chef geben muss, liegen auf meinem Schreibtisch.

4. Luna ist eine Freundin, ____  ich lange nicht gesehen habe.

5. Ich trage eine Jacke, ____  ich online gekauft habe.

6. Das ist Trung, ____  ich letzte Woche kennengelernt habe.

7. Ich habe viele Schuhe, ____  ich noch sortieren muss.

8. Er sieht einen Film, ____  er sehr mag.

9. Ich suche die Ohrringe, ____  du mir geschenkt hast.

10. Das sind meine Freunde, ____  ich gestern eingeladen habe.

11. Der Junge, ____  ich nicht kenne, sitzt neben mir.

12. Das ist ein Test, ____  niemand gerne macht.

13. Das Brot, ____  wir gestern gekauft haben, schmeckt gut.

14. Der Arzt, ____  ich dir empfohlen habe, ist Dermatologe.

15. Das ist der Pullover, ____  ich gestern getragen habe.

Bài 3

Điền đại từ quan hệ ở cách Dativ vào chỗ trống.

1. Das ist der Mann, ____  wir das Geld gegeben haben.

2. Das ist die Frau, ____  ich gestern geholfen habe.

3. Das Mädchen auf der Schaukel, ____  du dein Fahrrad geliehen hast, spricht zwei Sprachen.

4. Die Kinder, ____  er Süßigkeiten schenkt, sind sehr nett.

5. Wo ist das Geburtstagskind, ____  wir gratulieren wollen?

6. Es gibt wenige Ärzte, ____  ich vertraue.

7. Die Kollegin, ____  du die Blumen gegeben hast, ist verheiratet.

8. Die Leute, ____  ich besonders gerne zuhöre, sind alte Menschen.

9. Wo ist der Junge, ____  das Fahrrad gehört?

10. Wo ist der Kellner, ____  ich ein Trinkgeld geben will?

11. Er kennt eine Person, ____  Berlin nicht gefällt.

12. Der Mensch, ____  sie alles erzählen kann, ist ihre Mutter

13. Er hat eine Freundin, ____  er ein Lied geschrieben hat.

14. Die Wälder, ____  die chemische Produkte schaden, sind im Gefahr.

15. Der Kollege, ____  du deinen Anwalt empfohlen hast, arbeitet im 4. Stock.

Bài 4

Điền đại từ quan hệ ở cách Genitiv vào chỗ trống.

1. Das ist der Junge, ____ Mutter Deutsche ist.

2. Das ist die Frau, ____ Tochter sehr schön ist.

3. Das ist das Mädchen, ____ Vater aus Vietnam kommt.

4. Das sind die Kinder, ____ Eltern Diplomaten sind.

5. Der Junge, ____ Schere du benutzt hast, hat gerade den Raum verlassen.

6. Ich habe einen Freund, ____ Hobby Fotografieren ist.

7. Das ist die Sängerin, ____ Lieder im Radio gespielt werden.

8. Das Kind, ____ Spielzeug ich suche, ist meine Tochter.

9. Ich habe gestern mit einer Maklerin gesprochen, ____ Angebot uns interessiert.

10. Die Künstlerin, ____ Gemälde ich gekauft habe, ist Deutsche.

11. Das ist unser Nachbar, ____ Namen ich vergessen habe.

12. Die Band, ____ Poster in meinem Zimmer hängt, tritt in unserer Stadt auf.

13. Kennst du Elon Musk, ____ Unternehmen Raketen und selbstfahrende Autos herstellt?

14. Die Kursteilnehmer, ____ Note zu schlecht sind, müssen den Kurs wiederholen.

15. Die Geräte, ____ Garantiezeit abgelaufen ist, werden nicht mehr kostenlos repariert.

Bài 5

Điền đại từ quan hệ và giới từ phù hợp vào chỗ trống.

1. Das ist der Laptop, ____ ich mich interessiere.

2. Das ist die Kollegin, ____ ich gestern gesprochen habe.

3. Das ist meine Mutter, ____ ich mich kümmere.

4. Das System, ____ du sprichst, benutze ich nicht mehr.

5. Der Bus, ____ du wartest, kommt in fünf Minuten.

6. Er ist heute mit einem Projekt fertig geworden, ____ er sechs Wochen gearbeitet hat.

7. Das sind die Kinder, ____ meine Schwester gestern gespielt hat.

8. Die Frau, ____ Hund ich spazieren gehe, heißt Nicki.

9. Der Freund, ____ Wohnung ich wohne, macht eine Ausbildung.

10. Der Mann, ____ Problem du mir berichtet hast, wohnt hier.

11. Wie alt ist das Mädchen, ____ Familie ich viel gelesen habe?

12. Die Frau, ____ er verheiratet ist, arbeitet in einem Hotel.

13. Das ist die Spinne, ____ Peter Angst hat.

14. Dieser Veranstaltung, ____ ich teilnehme, ist sehr interessant.

15. Die Noten, ____ ich mich ärgere, sind sehr schlecht.

Đáp án

Bài 1

Điền đại từ quan hệ ở cách Nominativ vào chỗ trống.

1. Der Mann, der eine Brille trägt, geht in meine Klasse. (cách Nominativ + danh từ der Mann là giống đực + số ít) (Người đàn ông, người đang đeo kính, đi vào lớp của tôi)

2. Sie hat eine Katze, die immer auf dem Sofa schläft. (cách Nominativ + danh từ die Katze là giống cái + số ít) (Cô ấy có một con mèo, con vật luôn ngủ trên ghế sofa)

3. Kennst du den Lehrer, der hier arbeitet? (cách Nominativ + danh từ der Lehrer là giống đực + số ít) (Bạn có biết thầy giáo, người làm việc ở đây không? )

4. Er hat ein Auto gekauft, das sehr teuer war. (cách Nominativ + danh từ das Auto là giống trung + số ít) (Anh ấy đã mua một chiếc xe ô tô, thứ đã rất đắt)

5. Hier sind die Kinder, die auf der Straße spielen. (cách Nominativ + danh từ die Kinder là số nhiều) (Đây là những đứa trẻ, những người chơi trên đường phố)

6. Ich habe einen Tisch, der sehr alt ist. (cách Nominativ + danh từ der Tisch là giống đực + số ít) (Tôi có một cái bàn, thứ rất cũ)

7. Die Frau, die hier wohnt, ist nett. (cách Nominativ + danh từ die Frau là giống cái + số ít) (Người phụ nữ, người sống ở đây, tốt bụng)

8. Das ist die Tasche, die 100 Euro kostet. (cách Nominativ + danh từ die Tasche là giống cái + số ít) (Đây là chiếc túi, thứ trị giá 100 Euro)

9. Siehst du das Fahrrad, das an der Ecke steht? (cách Nominativ + danh từ das Fahrrad là giống trung + số ít) (Bạn có thấy chiếc xe đạp, thứ đứng ở góc không?)

10. Das Haus, das verkauft wurde, hat nur 2 Schlafzimmer. (cách Nominativ + danh từ das Haus là giống trung + số ít) (Ngôi nhà, thứ đã được bán, chỉ có 2 phòng ngủ)

11. Das ist ein Freund, der aus Deutschland kommt. (cách Nominativ + danh từ der Freund là giống đực + số ít) (Đây là một người bạn, người đến từ nước Đức)

12. Wir haben einen Hund, der immer Hunger hat. (cách Nominativ + danh từ der Hund là giống đực + số ít) (Chúng tôi có một con chó, con vật luôn đói)

13. Das Essen, das schnell gemacht ist, hat viele Kalorien. (cách Nominativ + danh từ das Essen là giống trung + số ít) (Thức ăn, thứ được chế biến nhanh, có nhiều calo)

14. Steht mir das Kleid, das rot ist? (cách Nominativ + danh từ das Kleid là giống trung + số ít) (Chiếc váy, thứ có màu đỏ, có hợp với tôi không)

15. Ich habe eine Arbeit, die mir Spaß macht. (cách Nominativ + danh từ die Katze là giống cái + số ít) (Tôi có một công việc, thứ làm tôi thích thú)

Bài 2

Điền đại từ quan hệ ở cách Akkusativ vào chỗ trống.

1. Er trinkt Kaffee, den er gestern gekauft hat. (cách Akkusativ + danh từ der Kaffee là giống đực + số ít) (Anh ấy uống cà phê, thứ mà anh ấy đã mua hôm qua)

2. Ich lese ein Buch, das mir mein Bruder empfohlen hat. (cách Akkusativ + danh từ das Buch là giống trung + số ít) (Tôi đọc một quyển sách, thứ mà anh trai của tôi đã giới thiệu cho tôi)

3. Die Unterlagen, die ich morgen dem Chef geben muss, liegen auf meinem Schreibtisch. (cách Akkusativ + danh từ die Unterlagen là số nhiều) (Tài liệu, thứ mà ngày mai tôi phải nộp cho sếp, nằm ở trên bàn của tôi)

4. Luna ist eine Freundin, die ich lange nicht gesehen habe. (cách Akkusativ + danh từ die Freundin là giống cái + số ít) (Luna là một người bạn, người mà lâu rồi tôi đã không gặp)

5. Ich trage eine Jacke, die ich online gekauft habe. (cách Akkusativ + danh từ die Jacke là giống cái + số ít) (Tôi mặc một chiếc áo khoác, thứ mà tôi đã mua online)

6. Das ist Trung, den ich letzte Woche kennengelernt habe. (cách Akkusativ + danh từ riêng Trung là danh từ chỉ giống đực + số ít) (Đây là Trung, người mà tôi đã gặp tuần trước)

7. Ich habe viele Schuhe, die ich noch sortieren muss. (cách Akkusativ + danh từ die Schuhe là số nhiều) (Tôi có rất nhiều giày, thứ mà tôi vẫn phải phân loại)

8. Er sieht einen Film, den er sehr mag. (cách Akkusativ + danh từ der Film là giống đực + số ít) (Anh ấy xem một bộ phim, thứ mà anh ấy rất thích)

9. Ich suche die Ohrringe, die du mir geschenkt hast. (cách Akkusativ + danh từ die Ohrringe là số nhiều) (Tôi đang tìm đôi bông tai, thứ mà bạn đã tặng cho tôi)

10. Das sind meine Freunde, die ich gestern eingeladen habe. (cách Akkusativ + danh từ die Freunde là số nhiều) (Đây là những người bạn của tôi, những người tôi đã mời hôm qua)

11. Der Junge, den ich nicht kenne, sitzt neben mir. (cách Akkusativ + danh từ der Junge là giống đực + số ít) (Cậu bé, người mà tôi không biết, ngồi bên cạnh tôi)

12. Das ist ein Test, den niemand gerne macht. (cách Akkusativ + danh từ der Test là giống đực + số ít) (Đây là một bài kiểm tra, thứ mà không ai thích làm)

13. Das Brot, das wir gestern gekauft haben, schmeckt gut. (cách Akkusativ + danh từ das Brot là giống trung + số ít) (Bánh mì, thứ mà chúng tôi đã mua hôm qua, có vị ngon)

14. Der Arzt, den ich dir empfohlen habe, ist Dermatologe. (cách Akkusativ + danh từ der Arzt là giống đực + số ít) (Bác sĩ, người mà tôi đã giới thiệu cho bạn, là bác sĩ da liễu)

15. Das ist der Pullover, den ich gestern getragen habe. (cách Akkusativ + danh từ der Pullover là giống đực + số ít) (Đây là chiếc áo len, thứ mà tôi đã mặc ngày hôm qua)

Bài 3

Điền đại từ quan hệ ở cách Dativ vào chỗ trống.

1. Das ist der Mann, dem wir das Geld gegeben haben. (cách Dativ + danh từ der Mann là giống đực + số ít) (Đây là người đàn ông, người mà chúng tôi đã đưa tiền cho)

2. Das ist die Frau, der ich gestern geholfen habe. (cách Dativ + danh từ die Frau là giống cái + số ít) (Đây là người phụ nữ, người mà tôi đã giúp ngày hôm qua)

3. Das Mädchen auf der Schaukel, dem du dein Fahrrad geliehen hast, spricht zwei Sprachen. (cách Dativ + danh từ das Mädchen là giống trung + số ít) (Bé gái trên xích đu, người mà bạn đã cho mượn xe đạp của bạn, nói được ba thứ tiếng)

4. Die Kinder, denen er Süßigkeiten schenkt, sind sehr nett. (cách Dativ + danh từ die Kinder là số nhiều) (Những đứa trẻ, những người mà anh ấy đưa cho đồ ngọt, rất ngoan)

5. Wo ist das Geburtstagskind, dem wir gratulieren wollen? (cách Dativ + danh từ das Geburtstagskind là giống trung + số ít) (Sinh nhật đứa trẻ, người mà chúng tôi muốn chúc mừng, ở đâu?)

6. Es gibt wenige Ärzte, denen ich vertraue. (cách Dativ + danh từ die Ärzte là số nhiều) (Có rất ít bác sỹ, những người mà tôi tin tưởng)

7. Die Kollegin, der du die Blumen gegeben hast, ist verheiratet. (cách Dativ + danh từ die Kollegin là giống cái + số ít) (Đồng nghiệp, người mà bạn đã tặng hoa, đã kết hôn)

8. Die Leute, denen ich besonders gerne zuhöre, sind alte Menschen. (cách Dativ + danh từ die Leute là số nhiều) (Những người, những người mà tôi đặc biệt thích nghe, là những người già)

9. Wo ist der Junge, dem das Fahrrad gehört? (cách Dativ + danh từ der Junge là giống đực + số ít) (Cậu bé, người mà chiếc xe đạp thuộc về, ở đâu?)

10. Wo ist der Kellner, dem ich ein Trinkgeld geben will? (cách Dativ + danh từ der Junge là giống đực + số ít) (Người phục vụ, người mà tôi muốn đưa tiền bo, ở đâu?)

11. Er kennt eine Person, der Berlin nicht gefällt. (cách Dativ + danh từ die Person là giống cái + số ít) (Anh ấy biết một người, người mà không thích Berlin)

12. Der Mensch, dem sie alles erzählen kann, ist ihre Mutter. (cách Dativ + danh từ der Mensch là giống đực + số ít) (Con người, người mà cô ấy có thể kể mọi chuyện, là mẹ của cô ấy)

13. Er hat eine Freundin, der er ein Lied geschrieben hat . (cách Dativ + danh từ die Kollegin là giống cái + số ít) (Anh ấy có một người bạn gái, người mà anh ấy đã viết một bài hát cho)

14. Die Wälder, denen die chemische Produkte schaden, sind im Gefahr. (cách Dativ + danh từ die Wälder là số nhiều) (Những khu rừng, những thứ mà các sản phẩm hóa học gây hại, đang bị đe dọa)

15. Der Kollege, dem du deinen Anwalt empfohlen hast, arbeitet im 4. Stock. (cách Dativ + danh từ der Kollege là giống đực + số ít) (Đồng nghiệp, người mà bạn đã giới thiệu luật sư của bạn, làm việc trên tầng 4)

Bài 4

Điền đại từ quan hệ ở cách Genitiv vào chỗ trống.

1. Das ist der Junge, dessen Mutter Deutsche ist. (cách Genitiv + danh từ der Junge là giống đực + số ít) (Đây là cậu bé, người mà có mẹ là người Đức)

2. Das ist die Frau, deren Tochter sehr schön ist. (cách Genitiv + danh từ die Frau là giống cái + số ít) (Đây là người phụ nữ, người mà có con gái rất đẹp)

3. Das ist das Mädchen, dessen Vater aus Vietnam kommt. (cách Genitiv + danh từ das Mädchen là giống trung + số ít) (Đây là cô gái, người mà có bố đến từ Việt Nam)

4. Das sind die Kinder, deren Eltern Diplomaten sind. (cách Genitiv + danh từ die Kinder là số nhiều) (Đây là những đứa trẻ, những người mà có bố mẹ là những nhà ngoại giao)

5. Der Junge, dessen Schere du benutzt hast, hat gerade den Raum verlassen. (cách Genitiv + danh từ der Junge là giống đực + số ít) (Đây là cậu bé, người mà có cái kéo bạn đã sử dụng, đã vừa rời khỏi phòng)

6. Ich habe einen Freund, dessen Hobby Fotografieren ist. (cách Genitiv + danh từ der Freund là giống đực + số ít) (Tôi có một người quen, người mà có sở thích là chụp ảnh)

7. Das ist die Sängerin, deren Lieder im Radio gespielt werden. (cách Genitiv + danh từ die Sängerin là giống cái + số ít) (Đây là ca sĩ, người mà có bài hát được chơi trên radio)

8. Das Kind, dessen Spielzeug ich suche, ist meine Tochter. (cách Genitiv + danh từ das Kind là giống trung + số ít) (Đứa trẻ, người mà có đồ chơi tôi đang tìm, là con gái của tôi)

9. Ich habe gestern mit einer Maklerin gesprochen, deren Angebot uns interessiert. (cách Genitiv + danh từ die Maklerin là giống cái + số ít) (Hôm qua tôi đã nói chuyện với một nhà môi giới, người mà có lời đề nghị khiến chúng tôi quan tâm)

10. Die Künstlerin, deren Gemälde ich gekauft habe, ist Deutsche. (cách Genitiv + danh từ die Künstlerin là giống cái + số ít) (Họa sỹ, người mà có bức tranh tôi đã mua, là người Đức)

11. Das ist unser Nachbar, dessen Namen ich vergessen habe. (cách Genitiv + danh từ der Nachbar là giống đực + số ít) (Đây là hàng xóm của chúng tôi, người mà có cái tên tôi đã quên)

12. Die Band, deren Poster in meinem Zimmer hängt, tritt in unserer Stadt auf. (cách Genitiv + danh từ die Band là giống cái + số ít) (Ban nhạc, người mà có áp phích treo ở trong phòng của tôi, biểu diễn ở thành phố của chúng tôi)

13. Kennst du Elon Musk, dessen Unternehmen Raketen und selbstfahrende Autos herstellt?. (cách Genitiv + danh từ Elon Musk là tên riêng chỉ giống đực + số ít) (Bạn có biết Elon Musk, người mà có công ty sản xuất tên lửa và ô tô tự lái, không?)

14. Die Kursteilnehmer, deren Note zu schlecht sind, müssen den Kurs wiederholen. (cách Genitiv + danh từ die Kursteilnehmer là số nhiều) (Những người tham gia khóa học, những người mà có điểm quá xấu, phải tham gia lại khóa học)

15. Die Geräte, deren Garantiezeit abgelaufen ist, werden nicht mehr kostenlos repariert. (cách Genitiv + danh từ die Geräte là số nhiều) (Những thiết bị, những thứ mà có thời hạn bảo hành bị hết hạn, sẽ không được sửa chữa miễn phí nữa)

Bài 5

Điền đại từ quan hệ và giới từ phù hợp vào chỗ trống.

1. Das ist der Laptop, für den ich mich interessiere. (sich interessieren für + Akkusativ: quan tâm đến) (cách Akkusativ + danh từ der Laptop là giống đực + số ít) (Đây là chiếc Laptop, thứ mà tôi quan tâm đến)

2. Das ist die Kollegin, mit der ich gestern gesprochen habe. (sprechen mit + Dativ: nói chuyện với) (cách Dativ + danh từ die Kollegin là giống cái + số ít) (Đây là đồng nghiệp, người mà tôi đã nói chuyện với vào hôm qua)

3. Das ist meine Mutter, um die ich mich kümmere. (sich kümmern um + Akkusativ: chăm sóc) (cách Akkusativ + danh từ die Kollegin là giống cái + số ít) (danh từ die Mutter là giống cái + số ít) (Đây là mẹ của tôi, người mà tôi chăm sóc)

4. Das System, von dem du sprichst, benutze ich nicht mehr. (sprechen von + Dativ: đề cập về) (cách Dativ + danh từ das System là giống trung + số ít) (Hệ thống, thứ mà bạn đề cập về, tôi không sử dụng nữa)

5. Der Bus, auf den du wartest, kommt in fünf Minuten. (warten auf + Akkusativ: đợi) (cách Akkusativ + danh từ der Bus là giống đực + số ít) (Xe buýt, thứ mà bạn đang đợi, đến trong năm phút)

6. Er ist heute mit einem Projekt fertig geworden, an dem er sechs Wochen gearbeitet hat. (arbeiten an + Dativ: tập trung làm) (cách Dativ + danh từ das Projekt là giống trung + số ít) (Anh ấy hôm nay đã hoàn thành với một dự án, thứ mà anh ấy đã tập trung làm trong sáu tuần)

7. Das sind die Kinder, mit denen meine Schwester gestern gespielt hat. (spielen mit + Dativ: chơi với) (cách Dativ + danh từ die Kinder là số nhiều) (Đây là những đứa trẻ, những người mà em của tôi đã chơi với vào ngày hôm qua)

8. Die Frau, mit deren Hund ich spazieren gehe, heißt Nicki. (gehen spazieren mit + Dativ: đi dạo với) (cách Genitiv + danh từ die Frau là giống cái + số ít) (Người phụ nữ, người mà có con chó tôi đi dạo với, tên là Nicki)

(Die Frau heißt Nicki. Ich gehe mit dem Hund der Frau spazieren)

9. Der Freund, in dessen Wohnung ich wohne, macht eine Ausbildung. (wohnen in +Dativ: ở) (cách Genitiv + danh từ der Freund là giống đực + số ít) (Người bạn, người mà có căn hộ tôi đang ở, đang học nghề)

(Der Freund macht eine Ausbildung. Ich wohne in der Wohnung des Freundes)

10. Der Mann, von dessen Problem du mir berichtet hast, wohnt hier. (berichten von + Dativ: nói về) (cách Genitiv + danh từ der Mann là giống đực + số ít) (Người đàn ông, người mà có vấn đề bạn đã nói với tôi, sống ở đây)

(Der Mann wohnt hier. Du hast mir von dem Problem des Mannes berichtet)

11. Wie alt ist das Mädchen, über dessen Familie ich viel gelesen habe?. (lesen über + Akkusativ: đọc về) (cách Genitiv + danh từ das Mädchen là giống trung + số ít) (Cô gái, người mà có gia đình tôi đã đọc rất nhiều về, bao nhiêu tuổi?)

(Wie alt ist das Mädchen? Ich habe viel über seine Familie gelesen)

12. Die Frau, mit der er verheiratet ist, arbeitet in einem Hotel. (verheiratet mit + Dativ: kết hôn với) (cách Dativ + danh từ die Frau là giống cái + số ít) (Người phụ nữ, người mà anh ấy kết hôn với, làm việc trong một khách sạn)

13. Das ist die Spinne, vor der Peter Angst hat. (haben Angst vor + Dativ: sợ) (cách Dativ + danh từ die Spinne là giống cái + số ít) (Đây là con nhện, con vật mà Peter sợ)

14. Dieser Veranstaltung, an der ich teilnehme, ist sehr interessant. (teilnehmen an + Dativ: tham gia) (cách Dativ + danh từ die Veranstaltung là giống cái + số ít) (Sự kiện này, thứ mà tôi tham gia, rất thú vị)

15. Die Noten, über die ich mich ärgere, sind sehr schlecht. (sich ärgern über + Akkusativ: tức giận về) (cách Akkusativ + danh từ die Noten là số nhiều) (Những điểm số, thứ mà làm tôi tức giận, rất kém)

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử