Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Đức: Từ Vựng Tiếng Đức A1 Theo Chủ Đề

Từ vựng tiếng Đức A1 theo chủ đề

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Bắt đầu hành trình học tiếng Đức không bao giờ là quá muộn, và không có gì quan trọng hơn là nắm vững từ vựng tiếng Đức A1 theo chủ đề. Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn khám phá và học hỏi từ vựng cơ bản qua các chủ đề đa dạng từ giới thiệu bản thân, gia đình, đến công việc, thời gian, và nhiều hơn nữa. Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào từng chủ đề, mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Đức của bạn một cách vững chắc.

Nội dung chính

Khi bắt đầu học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng cấp độ A1 qua các chủ đề quen thuộc là bước đệm quan trọng. Việc này không chỉ giúp người học tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn áp dụng kiến thức vào thực tiễn cuộc sống. Học theo chủ đề giúp tổ chức từ vựng hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp. Các chủ đề như “Gia đình”, với từ vựng như “Mutter” (Mẹ), “Vater” (Cha), giúp mở rộng khả năng tham gia vào cuộc trò chuyện.

Phương Pháp Học Hiệu Quả

  • Flashcardshình ảnh: Giúp nhớ lâu thông qua việc luyện tập linh hoạt và tạo liên kết trực quan.
  • Thực hành hàng ngày: Dành ít nhất 10-15 phút mỗi ngày để ôn tập và áp dụng từ vựng mới.
  • Tạo mối liên hệ: Liên kết từ mới với từ đã biết hoặc khái niệm quen thuộc để tăng cường khả năng nhớ.

Học từ vựng tiếng Đức A1 theo chủ đề giúp xây dựng nền tảng vững chắc, mở đường cho việc giao tiếp tự tin và hiệu quả.

Khi học tiếng Đức, một trong những bước đầu tiên và cơ bản nhất là khả năng tự giới thiệu và chia sẻ thông tin cá nhân. Đây không chỉ là nền tảng của giao tiếp hàng ngày mà còn là cơ hội để tạo ấn tượng đầu tiên với người bản xứ. Dưới đây là cách tiếp cận từ vựng tiếng Đức A1 theo chủ đề “Giới thiệu bản thân”.

Từ vựng về thông tin cá nhân

  • Name (Tên): “Wie heißt du?” (Bạn tên là gì?) – “Ich heiße…” (Tôi tên là…).
  • Alter (Tuổi): “Wie alt bist du?” (Bạn bao nhiêu tuổi?) – “Ich bin … Jahre alt.” (Tôi … tuổi).
  • Wohnort (Nơi ở): “Wo wohnst du?” (Bạn sống ở đâu?) – “Ich wohne in …” (Tôi sống ở…).
  • Beruf (Nghề nghiệp): “Was machst du beruflich?” (Bạn làm nghề gì?) – “Ich bin ein(e) …” (Tôi là một…).

Các đại từ nhân xưng

Việc sử dụng đúng các đại từ nhân xưng là cơ bản trong tiếng Đức:

  • Ich (Tôi)
  • Du (Bạn, khi nói chuyện không chính thức)
  • Sie (Bạn, khi nói chuyện một cách lịch sự hoặc với người không quen biết)

Câu hỏi cơ bản và cách trả lời

  • Herkunft (Xuất xứ): “Woher kommst du?” (Bạn đến từ đâu?) – “Ich komme aus …” (Tôi đến từ…).
  • Sprachen (Ngôn ngữ): “Welche Sprachen sprichst du?” (Bạn nói ngôn ngữ nào?) – “Ich spreche …” (Tôi nói…).
  • Hobbys (Sở thích): “Was sind deine Hobbys?” (Sở thích của bạn là gì?) – “Meine Hobbys sind …” (Sở thích của tôi là…).

Trong mọi ngôn ngữ, từ vựng liên quan đến gia đình và mối quan hệ là cơ bản và quan trọng, bởi chúng thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Khi học tiếng Đức, việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng về chủ đề này giúp người học dễ dàng mô tả môi trường sống và xây dựng các mối quan hệ cá nhân.

Từ vựng về thành viên gia đình

  • Die Familie (Gia đình): Bao gồm tất cả mọi người trong gia đình.
  • Der Vater/Die Mutter (Cha/Mẹ): “Mein Vater” (cha tôi), “Meine Mutter” (mẹ tôi).
  • Der Bruder/Die Schwester (Anh trai/Em gái): Đề cập đến anh chị em ruột.
  • Der Sohn/Die Tochter (Con trai/Con gái): Con cái của một người.
  • Der Großvater/Die Großmutter (Ông/Bà): Cha mẹ của cha mẹ mình.
  • Der Onkel/Die Tante (Chú/Cô, Bác): Anh chị em của cha mẹ.
  • Der Cousin/Die Cousine (Anh họ/Em họ): Con của chú, cô, bác.

Mô tả mối quan hệ

  • Verheiratet (Đã kết hôn): “Sie ist verheiratet” (Cô ấy đã kết hôn).
  • Ledig (Độc thân): “Ich bin ledig” (Tôi độc thân).
  • Geschieden (Ly hôn): “Meine Eltern sind geschieden” (Bố mẹ tôi đã ly hôn).
  • Die Freundschaft (Tình bạn): “Ich habe eine tiefe Freundschaft zu ihm” (Tôi có một tình bạn sâu sắc với anh ấy).

Câu hỏi và cách trả lời về gia đình

  • “Hast du Geschwister?” (Bạn có anh chị em không?) – “Ja, ich habe einen Bruder und eine Schwester.” (Có, tôi có một anh trai và một em gái.)
  • “Wie viele Kinder hast du?” (Bạn có bao nhiêu con?) – “Ich habe zwei Kinder.” (Tôi có hai con.)
  • “Wer ist das?” (Đây là ai?) – “Das ist mein Onkel.” (Đây là chú tôi.)


Công Việc và Nghề Nghiệp

Trong bất kỳ cuộc trò chuyện nào, việc thảo luận về công việc và nghề nghiệp luôn chiếm một phần quan trọng. Đối với người học tiếng Đức cấp độ A1, việc biết và sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề này không chỉ giúp họ thể hiện thông tin về bản thân một cách chính xác mà còn mở ra cơ hội giao tiếp trong môi trường làm việc.

Từ Vựng Về Nghề Nghiệp và Nơi Làm Việc

  • Der Beruf (Nghề nghiệp): Cụ thể hoá nghề nghiệp của bạn, ví dụ, “Ich bin Lehrer” (Tôi là giáo viên).
  • Die Arbeit (Công việc): Nói chung về công việc, “Ich suche Arbeit” (Tôi đang tìm việc).
  • Der Arbeitsplatz (Nơi làm việc): “Mein Arbeitsplatz ist in Berlin” (Nơi làm việc của tôi ở Berlin).
  • Der Kollege/Die Kollegin (Đồng nghiệp nam/nữ): “Ich habe nette Kollegen” (Tôi có những đồng nghiệp tốt).
  • Der Chef/Die Chefin (Sếp nam/sếp nữ): “Mein Chef ist sehr streng” (Sếp của tôi rất nghiêm khắc).

Mô Tả Công Việc Hàng Ngày

  • Arbeiten (Làm việc): “Ich arbeite von Montag bis Freitag” (Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu).
  • Die Besprechung (Cuộc họp): “Wir haben jeden Montag eine Besprechung” (Chúng tôi có cuộc họp mỗi thứ Hai).
  • Die Pause (Giờ nghỉ): “Ich mache um zwölf Uhr Mittagspause” (Tôi nghỉ trưa lúc 12 giờ).

Câu Hỏi Phỏng Vấn Cơ Bản

  • Was sind Ihre Stärken? (Điểm mạnh của bạn là gì?) – “Meine Stärken sind…” (Điểm mạnh của tôi là…).
  • Warum möchten Sie diesen Job? (Tại sao bạn muốn công việc này?) – “Ich möchte diesen Job, weil…” (Tôi muốn công việc này vì…).

Việc nắm vững từ vựng liên quan đến thời gian và ngày tháng là cực kỳ quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, bởi chúng thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Đức, việc biết cách nói về thời gian giúp bạn lập kế hoạch, hẹn hò, và tham gia vào các hoạt động xã hội một cách dễ dàng.

Cách Nói về Thời Gian

  • Die Uhrzeit (Giờ): “Es ist drei Uhr” (Bây giờ là ba giờ).
  • Die Minute (Phút): “Es ist fünf Minuten nach drei” (Bây giờ là ba giờ năm phút).
  • Der Morgen/Der Vormittag/Der Nachmittag/Der Abend/Die Nacht (Buổi sáng/Buổi trưa/Buổi chiều/Buổi tối/Đêm): Sử dụng để chỉ thời gian trong ngày, ví dụ, “Am Abend lese ich gern” (Buổi tối tôi thích đọc sách).

Ngày trong Tuần và Tháng trong Năm

  • Die Tage der Woche (Ngày trong tuần): Von Montag bis Sonntag (Từ Thứ Hai đến Chủ Nhật).
  • Die Monate (Các tháng): Von Januar bis Dezember (Từ Tháng Một đến Tháng Mười Hai).

Cách Nói về Ngày Tháng

  • Das Datum (Ngày tháng): “Heute ist der erste Mai” (Hôm nay là ngày một tháng Năm).
  • Der Geburtstag (Ngày sinh): “Mein Geburtstag ist am zwanzigsten Juli” (Sinh nhật của tôi là vào ngày hai mươi tháng Bảy).

Mùa và Lập Kế Hoạch

  • Die Jahreszeiten (Các mùa): Frühling, Sommer, Herbst, Winter (Mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông).
  • Nächste Woche/Monat/Jahr (Tuần/tháng/năm tới): “Ich fahre nächsten Monat in den Urlaub” (Tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới).

Ăn uống không chỉ là một phần thiết yếu của cuộc sống hàng ngày mà còn là cơ hội để khám phá văn hóa và giao tiếp xã hội. Đối với những người học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng tiếng Đức A1 về ăn uống có thể giúp họ dễ dàng đặt hàng tại nhà hàng, mua sắm tại siêu thị, và tham gia vào các cuộc trò chuyện liên quan đến thức ăn và đồ uống.

Từ Vựng về Thức Ăn và Đồ Uống

  • Das Essen (Thức ăn): “Was gibt es zum Essen?” (Có gì để ăn?).
  • Das Getränk (Đồ uống): “Ich möchte ein Getränk bestellen” (Tôi muốn đặt một đồ uống).
  • Das Frühstück/Das Mittagessen/Das Abendessen (Bữa sáng/Bữa trưa/Bữa tối): “Zum Frühstück esse ich gern Brot” (Tôi thích ăn bánh mì vào bữa sáng).
  • Der Kaffee/Der Tee (Cà phê/Trà): “Möchtest du Kaffee oder Tee?” (Bạn muốn cà phê hay trà?).
  • Das Wasser (Nước): “Ein Glas Wasser, bitte” (Một ly nước, làm ơn).

Cách Đặt Hàng tại Nhà Hàng

  • Ich möchte … bestellen (Tôi muốn đặt…): Sử dụng khi bạn muốn đặt món tại nhà hàng.
  • Die Rechnung, bitte (Tính tiền, làm ơn): Khi bạn muốn thanh toán.
  • Ist das vegetarisch? (Đây có phải là món chay không?): Nếu bạn có yêu cầu đặc biệt về thức ăn.

Mô Tả Khẩu Vị và Thói Quen Ăn Uống

  • Süß/Sauer/Scharf/Salzig (Ngọt/Chua/Cay/Mặn): “Ich mag süßes Essen” (Tôi thích thức ăn ngọt).
  • Vegetarisch/Vegan (Chay/Vegan): “Ich esse vegetarisch” (Tôi ăn chay).
  • Der Snack (Đồ ăn nhẹ): “Ich esse oft Snacks zwischendurch” (Tôi thường ăn đồ ăn nhẹ giữa các bữa).

Mua sắm là một hoạt động hàng ngày quen thuộc và cũng là một phần không thể thiếu trong quá trình học ngôn ngữ, đặc biệt là khi bạn ở một quốc gia nói tiếng Đức. Việc nắm vững từ vựng tiếng Đức A1 về mua sắm giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và mua các sản phẩm cần thiết, từ thực phẩm đến quần áo, và thậm chí là thương lượng giá cả.

Từ Vựng Cơ Bản

  • Der Laden/Das Geschäft (Cửa hàng): “Ich gehe zum Laden” (Tôi đang đi đến cửa hàng).
  • Kaufen (Mua): “Ich möchte das kaufen” (Tôi muốn mua cái này).
  • Verkaufen (Bán): “Sie verkaufen frisches Obst” (Họ bán hoa quả tươi).
  • Der Preis (Giá cả): “Was ist der Preis dafür?” (Giá của nó là bao nhiêu?).
  • Die Kasse (Quầy thanh toán): “Ich gehe zur Kasse” (Tôi đang đi đến quầy thanh toán).

Phương Tiện Mua Sắm

  • Der Supermarkt (Siêu thị): Nơi bạn có thể mua thực phẩm và hàng tiêu dùng hàng ngày.
  • Das Einkaufszentrum (Trung tâm mua sắm): Nơi có nhiều cửa hàng bán đủ loại sản phẩm, từ quần áo đến đồ điện tử.
  • Der Markt (Chợ): Nơi bán thực phẩm tươi sống, thường ngoài trời và có nhiều gian hàng nhỏ.

Câu Hỏi Khi Mua Sắm

  • Haben Sie …? (Bạn có … không?): Khi bạn tìm kiếm một sản phẩm cụ thể.
  • Kann ich mit Karte zahlen? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?): Nếu bạn muốn thanh toán không dùng tiền mặt.
  • Wo finde ich …? (Tôi có thể tìm … ở đâu?): Khi bạn cần trợ giúp để tìm một sản phẩm trong cửa hàng.

Du lịch là một cách tuyệt vời để khám phá thế giới, và việc học từ vựng tiếng Đức A1 về du lịch và phương tiện giao thông giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn trong các quốc gia nói tiếng Đức. Biết cách chỉ đường, đặt vé, và mô tả điểm đến của bạn bằng tiếng Đức sẽ làm cho chuyến đi của bạn trở nên thuận lợi và thú vị hơn.

Từ Vựng về Du Lịch

  • Reisen (Du lịch): “Ich liebe es zu reisen” (Tôi yêu thích du lịch).
  • Der Urlaub (Kỳ nghỉ): “Ich bin im Urlaub” (Tôi đang đi nghỉ).
  • Das Hotel (Khách sạn): “Ich habe ein Zimmer im Hotel gebucht” (Tôi đã đặt một phòng tại khách sạn).
  • Die Sehenswürdigkeit (Điểm tham quan): “Welche Sehenswürdigkeiten gibt es hier?” (Ở đây có những điểm tham quan nào?).
  • Der Reiseführer (Hướng dẫn viên du lịch): “Können Sie mir einen guten Reiseführer empfehlen?” (Bạn có thể giới thiệu cho tôi một hướng dẫn viên du lịch giỏi không?).

Phương Tiện Giao Thông

  • Das Auto (Ô tô): “Wir fahren mit dem Auto” (Chúng tôi đi bằng ô tô).
  • Der Zug (Tàu hỏa): “Ich reise lieber mit dem Zug” (Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa hơn).
  • Der Bus (Xe buýt): “Der Bus hält dort” (Xe buýt dừng ở đó).
  • Das Flugzeug (Máy bay): “Wir fliegen nach Berlin” (Chúng tôi bay đến Berlin).
  • Das Fahrrad (Xe đạp): “Im Urlaub fahre ich gerne Fahrrad” (Trong kỳ nghỉ, tôi thích đi xe đạp).

Hướng Dẫn Đường Đi và Đặt Vé

  • Wie komme ich zu …? (Làm thế nào để tôi đến …?): Hỏi đường.
  • Ein Ticket nach … bitte (Một vé đến … làm ơn): Đặt vé điểm đến.
  • Ist dieser Platz frei? (Chỗ này còn trống không?): Khi bạn muốn biết một chỗ ngồi có trống không.

Nói về sở thích và giải trí là một cách tuyệt vời để kết nối với người khác, chia sẻ niềm vui và thậm chí khám phá hoạt động yêu thích mới. Học từ vựng tiếng Đức A1 về sở thích và giải trí giúp bạn mô tả những hoạt động bạn thích làm trong thời gian rảnh và tham gia vào các cuộc trò chuyện một cách mạch lạc.

Từ Vựng về Sở Thích

  • Das Hobby (Sở thích): “Mein Hobby ist …” (Sở thích của tôi là…).
  • Lesen (Đọc sách): “Ich lese gerne Bücher” (Tôi thích đọc sách).
  • Musik hören (Nghe nhạc): “Ich höre gerne Musik” (Tôi thích nghe nhạc).
  • Sport treiben (Chơi thể thao): “Ich treibe gerne Sport” (Tôi thích chơi thể thao).
  • Fotografieren (Chụp ảnh): “Ich fotografiere gerne” (Tôi thích chụp ảnh).
  • Reisen (Du lịch): “Reisen ist mein Hobby” (Du lịch là sở thích của tôi).

Giải Trí Phổ Biến

  • Der Film (Phim): “Ich sehe mir gerne Filme an” (Tôi thích xem phim).
  • Das Konzert (Buổi hòa nhạc): “Ich gehe gerne zu Konzerten” (Tôi thích đi xem hòa nhạc).
  • Das Museum (Bảo tàng): “Am Wochenende besuche ich ein Museum” (Cuối tuần tôi thường đến bảo tàng).
  • Das Theater (Nhà hát): “Theaterstücke sind sehr interessant” (Các vở kịch rất thú vị).

Thể Hiện Ý Kiến về Sở Thích

  • Ich liebe… (Tôi yêu…): “Ich liebe es zu malen” (Tôi yêu thích vẽ).
  • Ich interessiere mich für… (Tôi quan tâm đến…): “Ich interessiere mich für Fotografie” (Tôi quan tâm đến nhiếp ảnh).
  • Meiner Meinung nach ist… spannend/langweilig (Theo ý kiến của tôi, … thú vị/buồn chán): “Meiner Meinung nach ist Fußball spannend” (Theo ý kiến của tôi, bóng đá rất thú vị).

Sức khỏe và cảm xúc là những chủ đề cá nhân và quan trọng, thể hiện trạng thái thể chất và tinh thần của một người. Trong tiếng Đức, việc biết cách diễn đạt sức khỏe và các cảm xúc không chỉ giúp bạn chăm sóc bản thân tốt hơn mà còn thúc đẩy sự thấu hiểu và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.

Từ Vựng về Sức Khỏe

  • Die Gesundheit (Sức khỏe): “Meine Gesundheit ist mir wichtig” (Sức khỏe của tôi rất quan trọng).
  • Sich fühlen (Cảm thấy): “Ich fühle mich gut/schlecht” (Tôi cảm thấy tốt/xấu).
  • Der Arzt/Die Ärztin (Bác sĩ nam/nữ): “Ich muss zum Arzt gehen” (Tôi cần đi gặp bác sĩ).
  • Die Apotheke (Hiệu thuốc): “Ich hole Medizin aus der Apotheke” (Tôi lấy thuốc từ hiệu thuốc).
  • Krank (Bệnh): “Ich bin krank” (Tôi bị bệnh).

Từ Vựng về Cảm Xúc

  • Glücklich (Hạnh phúc): “Ich bin glücklich” (Tôi hạnh phúc).
  • Traurig (Buồn): “Ich bin traurig” (Tôi buồn).
  • Wütend (Tức giận): “Ich bin wütend” (Tôi tức giận).
  • Besorgt (Lo lắng): “Ich bin besorgt” (Tôi lo lắng).
  • Überrascht (Ngạc nhiên): “Ich bin überrascht” (Tôi ngạc nhiên).

Mô Tả Trạng Thái Sức Khỏe và Cảm Xúc

Khi mô tả trạng thái sức khỏe và cảm xúc của bản thân, bạn có thể sử dụng câu cấu trúc như sau:

  • Mir geht es gut/schlecht (Tôi cảm thấy tốt/xấu): Để mô tả trạng thái tổng quát.
  • Ich fühle mich… + [cảm xúc]: “Ich fühle mich müde” (Tôi cảm thấy mệt).

Nói về môi trường xung quanh không chỉ giúp chúng ta mô tả không gian sống của mình mà còn thể hiện sự quan tâm đến thiên nhiên và môi trường. Việc nắm vững từ vựng tiếng Đức A1 về môi trường xung quanh sẽ giúp bạn thảo luận về nơi ở, thời tiết, và các vấn đề môi trường một cách dễ dàng.

Từ Vựng về Nhà Cửa và Đồ Đạc

  • Das Haus/Die Wohnung (Nhà/Căn hộ): “Ich wohne in einem Haus/einer Wohnung” (Tôi sống trong một ngôi nhà/căn hộ).
  • Das Zimmer (Phòng): “Mein Haus hat drei Zimmer” (Nhà tôi có ba phòng).
  • Die Küche (Bếp): “Ich koche in der Küche” (Tôi nấu ăn trong bếp).
  • Das Bad (Phòng tắm): “Das Bad ist neben dem Schlafzimmer” (Phòng tắm ở cạnh phòng ngủ).
  • Das Möbel (Đồ đạc): “Ich habe neue Möbel gekauft” (Tôi đã mua đồ đạc mới).

Từ Vựng về Thời Tiết và Môi Trường

  • Das Wetter (Thời tiết): “Wie ist das Wetter heute?” (Thời tiết hôm nay thế nào?).
  • Die Sonne (Mặt trời): “Die Sonne scheint” (Mặt trời đang chiếu sáng).
  • Der Regen (Mưa): “Es regnet” (Trời đang mưa).
  • Der Schnee (Tuyết): “Im Winter gibt es viel Schnee” (Vào mùa đông có nhiều tuyết).
  • Die Umwelt (Môi trường): “Wir müssen die Umwelt schützen” (Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường).

Mô Tả Môi Trường Xung Quanh

  • Der Park (Công viên): “Ich gehe gern im Park spazieren” (Tôi thích đi dạo trong công viên).
  • Der Wald (Rừng): “Am Wochenende wandern wir im Wald” (Cuối tuần, chúng tôi đi bộ trong rừng).
  • Der Berg (Núi): “Wir besteigen den Berg” (Chúng tôi leo núi).
  • Der Fluss (Sông): “Der Fluss fließt durch die Stadt” (Dòng sông chảy qua thành phố).

Qua bài viết, hy vọng bạn đã tìm thấy những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Đức A1 theo chủ đề, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình học tiếng Đức của mình. Việc học từ vựng không chỉ giúp bạn tự tin trong giao tiếp hàng ngày mà còn mở ra cánh cửa tham gia vào các hoạt động xã hội, văn hóa, và nghề nghiệp. Đừng quên thực hành thường xuyên và áp dụng những từ mới vào cuộc sống hàng ngày để cải thiện và duy trì khả năng ngôn ngữ của bạn. Hãy tiếp tục khám phá và yêu thích tiếng Đức mỗi ngày!

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử