Thì_Bài 5: Thì Perfekt

Thì Perfekt deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về thì Perfekt

Thì Perfekt là 1 trong 3 thì dùng để diễn tả quá khứ cùng với 2 thì Präteritum và thì Plusquamperfekt. Thì Perfekt được sử dụng khá phổ biến ở trong tiếng Đức.

Cách xây dựng thì Perfekt

Thì Perfekt được xây dựng với câu trúc sau:

Ta có bảng chia động từ sein và haben ở các ngôi:

Ngôi seinhaben
ichbinhabe
dubisthast
eristhat
sieisthat
esisthat
wirsindhaben
ihrseidhabt
siesindhaben
Siesindhaben

Trợ động từ sein hoặc haben xuất hiện ở trong cấu trúc trên sẽ phụ thuộc vào Partizip 2 mà nó đi kèm.

Ví dụ:

Er ist nach Hamburg geflogen: Anh ấy đã bay đến Hamburg.

Partizip 2 “geflogen” đi với trợ động từ ist.

Ich habe die Tür geschlossen: Tôi đã đóng cửa lại.

Partizip 2 “geschlossen” đi với trợ động từ habe.

Động từ đi với sein và động từ đi với haben

Ở các ví dụ trên ta thấy được có lúc động từ đi với trợ động từ sein, có lúc động từ sẽ đi với trợ động từ haben. Vậy có dấu hiệu nào để nhận biết động từ đi với sein hoặc haben? Hãy quan sát những dấu hiệu dưới đây để hiểu rõ hơn.

1. Động từ đi với sein

a) Các động từ thể hiện sự chuyển động từ vị trí này sang vị trí khác.

Một số động từ thể hiện sự chuyển động như: gehen (đi bộ), fahren (đi bằng xe), rennen (chạy), fliegen (bay), reisen (đi du lịch), kommen (đến), landen (hạ cánh),…

Ví dụ:

Với động từ gehen: Wir sind zu Fuß zum Supermarkt gegangen: Chúng tôi đã đi bộ đến siêu thị.

Với động từ fahren: Ich bin mit dem Auto gefahren: Tôi đã đi bằng xe ô tô.

Với động từ rennen: Sie ist zum Bahnhof gerannt: Cô ấy đã chạy đến nhà ga.

Với động từ fliegen: Wir sind letztes Jahr in die USA geflogen: Chúng tôi đã bay đến Mỹ vào năm ngoái.

Với động từ reisen: Sie ist nach Italien gereist: Cô ấy đã đi du lịch đến Ý.

Với động từ kommen: Er ist nicht zur Besprechung gekommen: Anh ấy đã không đến buổi họp.

Với động từ landen: Das Flugzeug ist mit einer Verspätung von 30 Minuten gelandet: Máy bay đã hạ cánh trễ 30 phút.

b) Các động từ thể hiện sự thay đôi trạng thái

Một số động từ thể hiện sự thay đổi trạng thái như:

sterben (chết): thay đổi từ trạng thái sống sang trạng thái chết.

verschwinden (biến mất): thay đổi từ trạng thái đang xuất hiện sang trạng thái biến mất.

aufstehen (thức dậy): thay đổi từ trạng thái đang ngủ sang trạng thái thức dậy.

einschlafen (ngủ thiếp đi): thay đổi từ trạng thái đang tỉnh sang trạng thái ngủ.

explodieren (phát nổ): thay đổi từ trạng thái bình thường sang trạng thái phát nổ.

geschehen (xuất hiện): thay đổi từ trạng thái chưa có gì sang trạng thái xuất hiện một cái gì đó.

wachsen (lớn lên): thay đổi từ trạng thái bé hơn sang trạng thái mới lớn hơn.

Ví dụ:

Với động từ sterben: Sein Vater ist letztes Jahr gestorben: Bố của anh ấy đã chết vào năm ngoái.

Với động từ verschwinden: Der Dieb ist mit der Handtasche verschwunden: Tên trộm đã biến mất với chiếc túi xách.

Với động từ aufstehen: Er ist um halb sieben aufgestanden: Anh ấy đã thức dậy lúc sáu giờ rưỡi.

Với động từ einschlafen: Sie ist um etwa elf Uhr eingeschlafen: Cô ấy đã ngủ thiếp đi vào khoảng mười một giờ.

Với động từ explodieren: Das Auto ist in der Garage explodiert: Chiếc xe ô tô đã phát nổ ở trong gara.

Với động từ geschehen: Was ist gestern geschehen?: Điều gì đã xuất hiện vào hôm qua?

Với động từ wachsen: Die Kinder sind sehr schnell gewachsen: Những đứa trẻ đã lớn rất nhanh.

c) Các động từ sein, werden, bleiben

Động từ sein (thì, là, ở), werden (trở thành) và bleiben (ở) luôn luôn được sử dụng với trợ động từ sein.

Ví dụ:

Với động từ sein: Er ist in Schweden gewesen: Anh ấy đã ở Thụy Điển.

Với động từ werden: Ihre Schwester ist Lehrerin geworden: Em gái cô ấy đã trở thành giáo viên.

Với động từ bleiben: Während der Coronavirus – Pandemie bin ich zu Hause geblieben: Trong đại dịch virus Corona tôi đã ở nhà.

2. Động từ haben

a) Các ngoại động từ

Ngoại động từ là động từ diễn tả hành động tác động đến một người hoặc một vật khác. Ngoại động từ đi kèm với tân ngữ trực tiếp (tân ngữ ở cách Akkusativ).

Ví dụ:

Wir kaufen einen Tisch: Chúng tôi mua cái bàn.

Động từ “kaufen” diễn tả hành động mua tác động đến vật là “einen Tisch” (cái bàn). “Einen Tisch” là tân ngữ trực tiếp ở trong câu. Do đó kaufen là ngoại động từ.

Các ngoại động từ như vậy đều được sử dụng với trợ động từ haben

Một số ngoại động từ như bekommen (nhận), finden (tìm), leiten (quản lý), putzen (lau), schicken (gửi),…

Ví dụ:

Với động từ bekommen: Zu Weihnachten hat er ein neues Fahrrad bekommen: Vào lễ Giáng sinh anh ấy đã nhận được một chiếc xe đạp mới.

Với động từ finden: Sie hat die Taschenlampe gefunden: Cô ấy đã tìm đèn pin.

Với động từ leiten: Wir haben das Projekt geleitet: Chúng tôi đã quản lý dự án.

Với động từ putzen: Mein Bruder hat gestern die Fenster geputzt: Anh trai của tôi đã lau cửa sổ.

Với động từ schicken: Ich habe Ihnen gestern eine E-Mail geschickt: Tôi đã gửi cho Ngài một email vào ngày hôm qua.

b) Tất cả các động từ phản thân

Tất cả các động từ phản thân đều được sử dụng với trợ động từ haben

Một số động từ phản thân như: sich bürsten (chải), sich entscheiden (quyết định), sich erkälten (bị cảm lạnh), sich schminken (trang điểm),…

Ví dụ:

Với động từ sich bürsten: Sie hat sich die Haare gebürstet: Cô ấy đã chải tóc.

Với động từ sich entscheiden: Ich habe mich noch nicht entschieden: Tôi vẫn chưa quyết định.

Với động từ sich erkälten: Er hat sich erkältet: Anh ấy đã bị cảm lạnh.

Với động từ sich schminken: Ich habe mich nicht geschminkt: Tôi đã chưa trang điểm.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Các bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử