Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Nội dung chính
Sơ lược chung về giới từ
Giới từ (Präposition) là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau ở trong câu. Thông thường giới từ đứng trước danh từ hoặc đại từ.
Phân loại giới từ
a) Giới từ chỉ thời gian: dùng để diễn tả thời gian.
Ví dụ:
• Wir warten bis nächste Woche: Chúng tôi đợi cho đến tuần sau.
b) Giới từ chỉ địa điểm: dùng để diễn tả địa điểm, nơi chốn.
Ví dụ:
• Der Hund sitzt unter dem Tisch: Con chó ngồi dưới bàn.
c) Giới từ chỉ cách thức: dùng để diễn tả cách thức một hành động được thực hiện như thế nào.
• Ich fahre mit dem Zug: Tôi đi với tàu hỏa.
d) Giới từ chỉ nguyên nhân: dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do.
• Mein Flug wurde wegen Schnee umgeleitet: Chuyến bay của tôi đã được chuyển hướng do tuyết.
Giới từ và cách
Giới từ quyết định cách của danh từ hoặc đại từ mà nó liên quan đến.
a) Giới đi đi với cách Akkusativ:
Giới từ đi với cách Akkusativ có nghĩa là danh từ hoặc đại từ mà giới từ liên quan đến nằm ở cách Akkusativ.
Một số giới từ đi với cách Akkusativ là: bis, durch, entlang, für, gegen, je, ohne, per, pro, um, via.
Ví dụ:
• Er lernt Deutsch für seine Arbeit: Anh ấy học tiếng Đức cho công việc của anh ấy.
• Wir gehen den Fluss entlang: Chúng tôi đi dọc bờ sông.
• Die Kinder sitzen um den Tisch: Những đứa trẻ ngồi quanh bàn.
• Ich kann ohne dich nicht leben: Tôi không thể sống mà không có bạn.
b) Giới từ đi với cách Dativ:
Giới từ đi với cách Dativ có nghĩa là danh từ hoặc đại từ mà giới từ liên quan đến nằm ở cách Dativ.
Một số giới từ đi với cách Dativ là: ab, aus, außer, bei, dank, entgegen, gegenüber, gemäß, mit, nach, seit, von, zu, zufolge.
Ví dụ:
• Nach dem Aufstehen putze ich mir die Zähne: Sau khi ngủ dậy tôi đánh răng.
• Sie hat Knieschmerzen seit dem Unfall: Cô ấy đã bị đau đầu gối kể từ sau vụ tai nạn.
• Ich trinke Bier aus der Flasche: Tôi uống bia từ chai.
• Er hat einen guten Job bei einem Autohersteller gefunden: Anh ấy đã tìm được một công việc tốt tại một nhà sản xuất ô tô.
c) Giới từ đi với cách Genitiv:
Giới từ đi với cách Genitiv có nghĩa là danh từ hoặc đại từ mà giới từ liên quan đến nằm ở cách Genitiv.
Một số giới từ đi với cách Genitiv là: aufgrund, innerhalb, laut, mittels, wegen, angesichts, anstatt, trotz, anstelle, infolge, während.
Ví dụ:
• Aufgrund des Regens bleiben wir zu Hause: Do trời mưa chúng tôi ở nhà.
• Wegen unserer Kinder können wir nicht zur Party gehen: Do con cái của chúng tôi chúng tôi không thể đến bữa tiệc.
• Maria ist trotz des Unwetters zur Arbeit gegangen: Maria đã đi làm bất chấp thời tiết xấu.
• Während des Essens spielt er mit seinem Handy: Trong khi đang ăn anh ấy chơi với điện thoại của anh ấy.
d) Giới từ đi với cách Akkusativ hoặc Dativ:
Một số giới từ có thể cùng lúc đi với cách Akkusativ hoặc cách Dativ.
Một số giới từ có thể đi với 2 cách trên là: an, auf, hinter, in, neben, über, unter, vor, zwischen.
Ví dụ 1:
• Ich stelle das Buch auf den Tisch: Tôi đặt cuốn sách trên bàn.
• Das Buch liegt auf dem Tisch: Cuốn sách nằm ở trên bàn.
Ví dụ 2:
• Die Schüler gehen in die Klasse: Học sinh đi vào lớp học.
• Die Schüler sind in der Klasse: Học sinh ở trong lớp học.
Ví dụ 3:
• Ich habe die Bilder an die Wand gehängt: Tôi đã treo những bức tranh lên tường.
• Die Bilder hängen an der Wand: Những bức tranh treo ở trên tường.
Dạng rút gọn của giới từ
Một số giới từ kết hợp với quán từ xác định có thể rút gọn lại như sau:
• an + dem = am
• an + das = ans
• bei + dem = beim
• in + dem = im
• in + das = ins
• von + dem = vom
• zu + dem = zum
• auf + das = aufs
• durch + das = durchs
• für + das = fürs
• hinter + den = hintern
• hinter + dem = hiterm
• hinter + das = hinters
• über + den = übern
• über + dem = überm
• über + das = übers
• um + das = ums
• unter + den = untern
• untern + dem = unterm
• untern + das = unters
• vor + dem = vorm
• vor + das = vors
1. Trường hợp không bắt buộc phải rút gọn giới từ:
Trong trường hợp viết tách quán từ và giới từ, thì quán từ sẽ được sử dụng như đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen) với ý nghĩa là “dieser” (cái này) hoặc “jener” (cái kia)
Ví dụ 1:
• Heute gehen wir ins Kino: Hôm nay chúng tôi đến rạp chiếu phim.
• Heute gehen wir in das Kino: Hôm nay chúng tôi đến rạp chiếu phim này.
Ví dụ 2:
• Mein Vater geht zum Supermarkt: Bố của tôi đến siêu thị.
• Mein Vater geht zu dem Supermarkt: Bố của tôi đến siêu thị này.
2. Trường hợp bắt buộc phải rút gọn giới từ:
a) Đối với ngày, tháng, mùa
• bis zum 19. Mai, im Sommer, am 2. Juli, im Februar, …
b) Đối với địa điểm được sử dụng với giới từ
• Frankfurt am Main, bis zum Bodensee, im Schwarzwald,…
c) Đối với một số cách diễn đạt cố định
• ans Licht bringen: đào lên/ mang cái gì đó ra ánh sáng
• im Sinne von: dựa theo
• zur Sache kommen: bắt đầu vào việc hoặc vấn đề chính
Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Về tác giả
Mình là Dương và là founder của Deutschduonghoang. Mình thích viết lách và thích chia sẻ những kiến thức liên quan đến tiếng Đức một cách thật dễ hiểu đến với nhiều người. Deutschduonghoang được ra đời với mục đích nhằm giúp mọi người có thể tiếp cận với tiếng Đức một cách khoa học và hệ thống hơn. Hy vọng những thông tin ở trên web sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc ^^
Hi Dương! Just wanna send some smiles thru this new platform. What you are doing is inspirational, I might start learning Deutsch becos of this? or spamming you a lot so you know someone is watching lol
Cảm ơn bạn nhiều ạ ^^