Đại từ_Bài 16: Một số bài tập về đại từ nghi vấn (Interrogativpronomen)

một số bài tập về Đại từ nghi vấn deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Bài tập về đại từ nghi vấn

Bài 1

Điền các đại từ nghi vấn (wer, wen, wem, wessen, was) thích hợp vào chỗ trống

1. ____ hast du Geld gegeben?

2. ____ hat er getroffen?

3. ____ ist dein Bruder?

4. ____ Ideen haben den Direktor überzeugt?

5. ____ hast du in der Tasche?

6. ____ hat dich angerufen?

7. ____ lädst du zum Geburtstag ein?

8. ____ Haus ist das?

Bài 2

Điền đại từ nghi vấn Welch- hoặc Was für ein- thích hợp vào chỗ trống

1. Ich suche eine Windjacke.

____ suchst du?

2. Ich habe vier Bücher. ____ möchtest du lesen?

3. Ich möchte einen Wein trinken.

____ möchtest du trinken?

4. Ich habe zwei Äpfel. ____ soll ich dir geben?

5. ____ nimmst du? Ich nehme das linke Zimmer.

6. ____ haben Sie gesehen? Ein schwarzes Auto.

Đáp án

Bài 1

Điền các đại từ nghi vấn (wer, wen, wem, wessen, was) thích hợp vào chỗ trống

1. Wem hast du Geld gegeben? (Bạn đã đưa tiền cho ai?)

Wem đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp ở cách Dativ.

2. Wen hat er getroffen? (Anh ấy đã gặp ai?)

Wen đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp ở cách Akkusativ.

3. Wer ist dein Bruder? (Ai là anh trai của bạn?)

Wer đóng vai trò là chủ ngữ ở cách Nominativ.

4. Wessen Ideen haben den Direktor überzeugt? (Ý tưởng của ai đã thuyết phục giám đốc?)

Wessen thể hiện sự sở hữu ở cách Genitiv.

5. Was hast du in der Tasche? (Bạn có gì ở trong túi?)

Was đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp ở cách Akkusativ.

6. Wer hat dich angerufen? (Ai đã gọi cho bạn?)

Wer đóng vai trò là chủ ngữ ở cách Nominativ.

7. Wen lädst du zum Geburtstag ein? (Bạn mời ai đến dự sinh nhật?)

Wen đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp ở cách Akkusativ.

8. Wessen Haus ist das? (Đây là ngôi nhà của ai?)

Wessen thể hiện sự sở hữu ở cách Genitiv.

Bài 2

Điền đại từ nghi vấn Welch- hoặc Was für ein- thích hợp vào chỗ trống

1. Ich suche eine Windjacke. (Tôi tìm một cái áo khoác gió)

Was für eine suchst du? (Bạn tìm loại nào?)

Thay thế cho danh từ giống cái Windjacke ở cách Akkusativ.

2. Ich habe vier Bücher. Welches möchtest du lesen? (Tôi có 4 quyển sách. Bạn muốn đọc quyển nào?)

Thay thế cho danh từ giống trung Buch ở cách Akkusativ.

3. Ich möchte einen Wein trinken. (Tôi muốn uống rượu vang)

Was für einen möchtest du trinken? (Bạn muốn uống loại nào?)

Thay thế cho danh từ giống đực Wein ở cách Akkusativ.

4. Ich habe zwei Äpfel. Welchen soll ich dir geben? (Tôi có 2 quả táo. Tôi nên đưa cho bạn quả nào?)

Thay thế cho danh từ giống đực Apfel ở cách Akkusativ.

5. Welches nimmst du? Ich nehme das linke Zimmer. (Bạn lấy cái nào? Tôi lấy phòng bên trái)

Thay thế cho danh từ giống trung Zimmer ở cách Akkusativ.

6. Was für ein haben Sie gesehen? Ein schwarzes Auto. (Ngài đã nhìn loại nào? Một chiếc ô tô màu đen)

Thay thế cho danh từ giống trung Auto ở cách Akkusativ.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử