Cấu trúc câu_Bài 36: Mệnh đề nguyên thể liên quan tới zu

Mệnh đề nguyên thể liên quan tới zu deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về mệnh đề nguyên thể

Mệnh đề nguyên thể là mệnh đề mà ở đó động từ không chia và ở dạng nguyên thể.

Mệnh đề nguyên thể là mệnh đề phụ thuộc và không có chủ ngữ. Chủ ngữ chỉ xuất hiện ở mệnh đề chính. Chủ ngữ ở mệnh đề chính phải giống như chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc.

Xét ví dụ sau:

Ich hoffe, nicht zu spät zu kommen: Tôi hy vọng, không đến muộn.

Câu trên có thể được diễn đạt sang mệnh đề dass một cách tương đương như sau:

Ich hoffe, dass ich nicht zu spät kommen: Tôi hy vọng, rằng tôi không đến muộn.

Khi chủ ngữ ở mệnh đề phụ thuộc không quá quan trọng (do đã biết trước), ta sẽ dùng mệnh đề nguyên thể.

Như vậy có thể thấy ở ví dụ trên chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc giống nhau đều là “ich” (tôi).

Mệnh đề nguyên thể gồm có mệnh đề nguyên thể đi kèm với zu và mệnh đề nguyên thể không đi kèm với zu.

Mệnh đề nguyên thể đi kèm với zu

Mệnh đề nguyên thể đi kèm với zu có thể gặp ở trong các trường hợp sau đây.

Trường hợp 1: Đi với một số động từ cụ thể

Một số động từ cụ thể có thể kể đến là aufhören (ngừng), beabsichtigen (dự định), beginnen (bắt đầu), behaupten (khẳng định), hoffen (hy vọng), erlauben (cho phép), vorhaben (dự định), vergessen (quên), versprechen (hứa), versuchen (thứ/ cố gắng), vorschlagen (đề xuất),…

Ví dụ:

Ich höre auf, Witze über den Chef zu machen: Tôi ngừng nói đùa về ông chủ.

Ich beabsichtige, nach Deutschland zu fahren: Tôi dự định, đi Đức.

Mein Bruder beginnt, Französisch zu lernen: Anh trai của tôi bắt đầu, học tiếng Pháp

Sie behauptet, gut Klavier zu spielen: Cô ấy khẳng định, chơi piano giỏi.

Wir hoffen, bald perfekt Deutsch zu sprechen: Chúng tôi hy vọng, sớm nói được tiếng Đức hoàn hảo.

Ich erlaube dir, mit Tom ins Kino zu gehen: Tôi cho phép bạn, đi xem phim với Tom.

Er hat vor, seine Hausaufgaben zu machen: Anh ấy dự định làm bài tập về nhà của anh ấy.

Ich vergesse, ihm Bescheid zu sagen: Tôi quên, nói cho anh ấy.

Er verspricht, ihr die Wahrheit zu sagen: Anh ấy hứa, nói cho cô ấy sự thật.

Ich versuche, viel Gemüse zu essen: Tôi cố gắng, ăn nhiều rau.

Ich schlage vor, morgen einen Yoga Kurs zu machen: Tôi đề nghị tham gia một khóa học Yoga vào ngày mai.

Trường hợp 2: Đi với cấu trúc “Es ist + tính từ”

Ví dụ:

Es ist schwierig, einen gut bezahlten Job zu finden: Thật khó, tìm một công việc được trả lương tốt.

Es ist wichtig, das Projekt schnell zu beenden: Thật quan trọng, hoàn thành dự án nhanh chóng.

Es ist langweilig, den ganzen Tag zu schlafen: Thật chán, khi ngủ cả ngày.

Es ist wunderbar, nach Holland zu reisen: Thật tuyệt, khi đi du lịch đến Hà Lan.

Trường hợp 3: Đi với cấu trúc “Chủ ngữ + finden es + tính từ”

Ví dụ:

Wir finden es interessant, ein Museum zu besuchen: Chúng tôi thấy thật thật thú vị, khi đến thăm một viện bảo tàng.

Ich finde es schwierig, Deutsch zu sprechen: Tôi thấy khó, khi nói tiếng Đức.

Er findet es wunderbar, eine Weltreise zu machen: Anh ấy thấy tuyệt vời, khi đi du lịch vòng quanh thế giới.

Sie findet es nicht leicht, Vokabeln zu lernen: Cô ấy thấy nó không dễ, khi học từ vựng.

Trường hợp 4: Đi với một số sự kết hợp của danh từ – động từ

Một số sự kết hợp danh từ – động từ như sau:

haben die Absicht: có dự định

haben Angst: sợ

haben keine Zeit: không có thời gian

haben Interesse: có sở thích

ziehen in Betracht: xem xét

treffen die Entscheidung: đưa ra quyết định

haben die Hoffnung: có hi vọng

haben die Neigung: có xu hướng

sehen die Notwendigkeit: thấy sự cần thiết

treffen die Vereinbarung: thực hiện thỏa thuận

geben das Versprechen: thực hiện lời hứa

unternehmen den Versuch: cố gắng

treffen Vorbereitungen: chuẩn bị

Ví dụ:

Ich habe die Absicht, bald so gut wie ein Profi zu spielen: Tôi dự định, sớm chơi tốt như một người chuyên nghiệp.

Ich habe Angst, mit dem Fahrrad zur Arbeit zu fahren: Tôi sợ, khi đi làm bằng xe đạp.

Ich habe keine Zeit, mich um ein Haustier zu kümmern: Tôi không có thời gian, chăm sóc thú cưng.

Ich habe Interesse, einen Tanzkurs zu machen: Tôi có sở thích, tham gia một khóa học nhảy.

Vị trí của zu

a) Đối với động từ nguyên thể, zu đứng ở trước động từ đó.

Ví dụ:

Wir planen, nächstes Jahr unser Haus zu verkaufen: Chúng tôi dự định, bán nhà của chúng tôi vào năm tới.

b) Đối với động từ tách, zu đứng ở giữa phần tiền tố và phần thân của động từ.

Ví dụ:

Sie versucht, die Tür abzuschließen: Cô ấy cố gắng, đóng cánh cửa.

c) Đối với 2 động từ, zu đứng ở giữa 2 động từ đó.

Ví dụ:

Es ist gut, oft spazieren zu gehen: Thật tốt, khi đi dạo thường xuyên.

d) Đối với động từ khuyết thiếu, zu đứng trước động từ khuyết thiếu đó.

Ví dụ:

Es ist wunderbar, viel Urlaub machen zu können: Thật tuyệt vời, khi có thể đi nghỉ mát nhiều.

Mệnh đề nguyên thể không đi kèm với zu

Mệnh đề nguyên thể không đi kèm với zu có thể gặp ở trong các trường hợp sau đây.

Trường hợp 1: Đi với động từ khuyết thiếu

Các động từ khuyết thiếu là müssen, können, dürfen, möchten, sollen, wollen.

Ví dụ:

Ich muss morgen arbeiten: Tôi phải làm việc vào ngày mai.

Er kann sehr gut kochen: Anh ấy có thể nấu ăn rất giỏi.

Hier darf man nicht rauchen: Ở đây người ta không được phép hút thuốc.

Ich möchte eine Pizza bestellen: Tôi muốn gọi một chiếc bánh pizza.

Peter soll zu Hause bleiben: Peter nên ở nhà.

Ich will meine Freundin heiraten: Tôi muốn kết hôn bạn gái của tôi.

Trường hợp 2: Đi với một số động từ cụ thể

Một số động từ cụ thể có thể kể đến là gehen (đi), fahren (đi), kommen (đến), sehen (nhìn thấy), hören (nghe), helfen (giúp đỡ), bleiben (ở), lernen (học), lehren (dạy), lassen (để ai làm gì)…

Ví dụ:

Sie gehen schwimmen: Họ đi bơi.

Wir sehen das Schiff kommen: Chúng tôi nhìn thấy con tàu đến.

Er hört seine Freundin singen: Anh ấy nghe bạn gái của anh ấy hát.

Das Kind lernt Fahrrad fahren: Đứa trẻ học đi xe đạp.

Để biết rõ chi tiết hơn về các động từ trên, xem ở bài giảng về động từ nguyên thể không đi kèm zu tại đây.

Trường hợp 3: Đi với thì Futur 1

Ví dụ:

Ich werde morgen kommen: Tôi sẽ đến vào ngày mai.

Du wirst wahrscheinlich nicht gewinnen: Bạn có thể sẽ không thắng.

Er wird uns am Wochenende helfen: Anh ấy sẽ giúp chúng tôi vào cuối tuần.

Wir werden ein neues Auto kaufen: Chúng tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử