Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Nội dung chính
Chia động từ haben
Động từ haben (có) sẽ có các cách chia khác nhau:
1. Ở thì hiện tại (Präsens):
Ngôi | Động từ |
ich | habe |
du | hast |
er | hat |
sie | hat |
es | hat |
wir | haben |
ihr | habt |
sie | haben |
Sie | haben |
2. Ở thì quá khứ (Präteritum):
Ngôi | Động từ |
ich | hatte |
du | hattest |
er | hatte |
sie | hatte |
es | hatte |
wir | hatten |
ihr | hattet |
sie | hatten |
Sie | hatten |
Cách sử dụng động từ “haben”
- Dùng để thể hiện sự sở hữu.
Ví dụ:
• Ich habe einen Hund. (Tôi có một con chó.)
• Wir haben drei Autos. (Chúng tôi có 3 chiếc xe ô tô.)
• Sie hat einen Regenschirm. (Cô ấy có một chiếc ô.)
• Er hat zehn Bücher. (Anh ấy có 10 quyển sách.)
2. Dùng trong một số cách diễn đạt đặc biệt.
Ví dụ:
• Ich habe Hunger. (Tôi đói.)
• Wir haben Durst. (Chúng tôi khát.)
• Du hast Recht. (Bạn đúng.)
3. Dùng như một trợ động từ trong câu để hình thành một số thì như hiện tại hoàn thành (Perfekt), quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt).
Ví dụ:
• Er hat nichts gegessen. (Anh ấy đã không ăn gì cả.)
• Wir haben den Eiffelturm fotografiert. (Chúng tôi đã chụp ảnh tháp Eiffel.)
• Das Baby hat nur zwei Stunden geschlafen. (Đứa bé đã chỉ ngủ được 2 tiếng.)
• Sie hatte sehr laut geschrien. (Cô ấy đã la hét rất to.)
• Du hattest die Nationalhymne gesungen. (Bạn đã hát quốc ca.)
Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Các bài viết liên quan
Về tác giả
Mình là Dương và là founder của Deutschduonghoang. Mình thích viết lách và thích chia sẻ những kiến thức liên quan đến tiếng Đức một cách thật dễ hiểu đến với nhiều người. Deutschduonghoang được ra đời với mục đích nhằm giúp mọi người có thể tiếp cận với tiếng Đức một cách khoa học và hệ thống hơn. Hy vọng những thông tin ở trên web sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc ^^