Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Nội dung chính
Sơ lược về trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian (Temporale Adverbien) là trạng từ dùng để diễn tả khi nào một hành động xảy ra, cũng như trong bao lâu, và thường xuyên như thế nào.
Trạng từ chỉ thời gian thường đi với những từ để hỏi Wann? (khi nào), Ab wann? (từ lúc nào), Bis wann? (đến lúc nào), Seit wann? (kể từ khi nào), Wie lange? (bao lâu), Wie oft? (thường xuyên không)
Trạng từ chỉ thời gian đi với Wann
Một số trạng từ chỉ thời gian đi với Wann như: gestern (hôm qua), heute (hôm nay), jetzt (bây giờ), heutzutage (hôm nay), vorgestern (hôm kia), später (tí nữa), damals (hồi ấy), nachher (rồi sau đó), eben (vừa rồi),…
Trạng từ chỉ thời gian đi với Ab wann
Từ để hỏi “Ab wann” đề cập đến thời điểm mà hành động xảy ra.
Một số trạng từ chỉ thời gian đi với Ab wann như: ab jetzt (từ giờ), ab morgen (từ ngày mai), ab übermorgen (từ ngày kia), ab sofort (ngay tức khắc),…
Trạng từ chỉ thời gian đi với Bis wann
Từ để hỏi “Bis wann” đề cập đến thời điểm mà hành động kết thúc.
Một số trạng từ chỉ thời gian đi với Bis wann như: bis jetzt (đến giờ), bis morgen (đến ngày mai), bis übermorgen (đến ngày kia),…
Trạng từ chỉ thời gian đi với Seit wann
Từ đề hỏi “Seit wann” đề cập đến hành động xảy ra ở trong quá khứ và chưa hề kết thúc.
Một số trạng từ chỉ thời gian đi với Seit wann như: seit gestern (kể từ hôm qua), seit vorgestern (kể từ hôm kia), seit morgens (kể từ ngày mai), seit eben (kể từ bây giờ), seit gerade (kể từ bây giờ),…
Trạng từ chỉ thời gian đi với Wie lange
Từ để hỏi “Wie lange” dùng để hỏi về một khoảng thời gian. Nó có thể được trả lời với seit + trạng từ khi hành động chưa kết thúc.
Một số trạng từ chỉ thời gian đi với Wie lange như: seit eben (kể từ bây giờ), schon immer (vẫn luôn luôn), noch nie (chưa bao giờ),…
Trạng từ chỉ thời gian đi với Wie oft
Từ để hỏi “Wie oft” để hỏi về mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc hay hành động nào đó.
Một số trạng từ chỉ thời gian đi với Wie oft như: immer (luôn luôn), oft (thường xuyên), manchmal (thỉnh thoảng), selten (hiếm khi), nie (không bao giờ),…
Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.
Về tác giả
Mình là Dương và là founder của Deutschduonghoang. Mình thích viết lách và thích chia sẻ những kiến thức liên quan đến tiếng Đức một cách thật dễ hiểu đến với nhiều người. Deutschduonghoang được ra đời với mục đích nhằm giúp mọi người có thể tiếp cận với tiếng Đức một cách khoa học và hệ thống hơn. Hy vọng những thông tin ở trên web sẽ hữu ích đối với nhiều bạn đọc ^^