30 Thành Ngữ Tiếng Đức Để Giao Tiếp Như Người Bản Xứ!

thành ngữ tiếng Đức

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Chào mừng đến với hành trình khám phá “thành ngữ tiếng Đức” – một phần không thể thiếu trong việc học và hiểu sâu về ngôn ngữ cũng như văn hóa Đức. Các thành ngữ không chỉ làm giàu vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Đức một cách tự nhiên nhất. Trong bài viết này, chúng tôi giới thiệu 30 thành ngữ tiếng Đức thông dụng, mỗi cái đều mang một ý nghĩa đặc biệt và phản ánh tư duy cũng như cách sống của người Đức. Hãy cùng chúng tôi khám phá và làm chủ những thành ngữ này để giao tiếp một cách linh hoạt và sâu sắc.

Khám phá “thành ngữ tiếng Đức” không chỉ là cách học ngôn ngữ mà còn là chìa khóa để hiểu sâu về văn hóa và tư duy của người Đức. Thành ngữ mang đến cái nhìn độc đáo vào cách người Đức biểu đạt ý tưởng, cảm xúc, và hài hước qua ngôn ngữ. Dù bạn mới bắt đầu hay đã có nền tảng tiếng Đức, việc tiếp cận các thành ngữ sẽ làm phong phú hơn trải nghiệm học của bạn. Bài viết này sẽ giới thiệu các thành ngữ phổ biến, giúp bạn không chỉ học tiếng Đức mà còn cảm nhận được tinh thần và văn hóa Đức.

Thành ngữ tiếng Đức, hay “Redewendungen”, là một phần không thể thiếu trong việc học và sử dụng tiếng Đức một cách sâu sắc và tự nhiên. Thành ngữ tiếng Đức không chỉ là những câu nói cố định mang ý nghĩa biểu tượng hoặc ẩn dụ mà còn phản ánh truyền thống, văn hóa, tư duy, và thậm chí là hài hước đặc trưng của người Đức.

Đặc Điểm của Thành Ngữ Tiếng Đức

  • Phản ánh Văn Hóa và Lịch Sử: Mỗi thành ngữ tiếng Đức đều mang một câu chuyện, một bài học lịch sử hoặc một truyền thống văn hóa đặc sắc, phản ánh đời sống và tâm hồn của người Đức qua các thời kỳ.
  • Sự Đa Dạng và Phong Phú: Có hàng nghìn thành ngữ tiếng Đức, từ những câu đơn giản như “Das ist nicht mein Bier” (Đó không phải chuyện của tôi) đến những câu phức tạp hơn mang nhiều tầng nghĩa.
  • Ứng Dụng Trong Giao Tiếp: Việc sử dụng thành công các thành ngữ không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và tôn trọng đối với ngôn ngữ và văn hóa Đức.

Vai Trò của Thành Ngữ Trong Ngôn Ngữ và Giao Tiếp

  • Biểu Đạt Ý Nghĩa Sâu Sắc: Thành ngữ giúp biểu đạt ý tưởng và cảm xúc một cách sâu sắc, gợi cảm, đôi khi chỉ một câu thành ngữ có thể thay thế cho cả một đoạn giải thích dài.
  • Tăng Cường Sự Gần Gũi và Gắn Kết: Việc sử dụng thành ngữ tiếng Đức trong giao tiếp không chỉ giúp bạn gắn kết hơn với người bản xứ mà còn thể hiện sự tôn trọng và yêu mến đối với ngôn ngữ.
  • Phản Ánh Tư Duy và Quan Điểm: Cách người Đức sử dụng thành ngữ trong giao tiếp cũng cho thấy cách họ tư duy, quan sát và phản ứng với thế giới xung quanh.

Trong việc học “thành ngữ tiếng Đức”, việc nắm vững một số cụm từ phổ biến sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp một cách tự nhiên mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Đức. Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Đức thông dụng, kèm theo giải nghĩa và ví dụ cụ thể, giúp bạn áp dụng chúng một cách dễ dàng trong cuộc sống hàng ngày.

  1. Die Daumen drücken (Giữ ngón tay cái)
    • Ý nghĩa: Chúc may mắn.
    • Ví dụ: Für die Prüfung morgen drücke ich dir die Daumen. (Tôi chúc bạn may mắn cho kỳ thi ngày mai.)
  2. Ins Gras beißen (Cắn cỏ)
    • Ý nghĩa: Chết hoặc thất bại.
    • Ví dụ: Im letzten Spiel hat unsere Mannschaft leider ins Gras gebissen. (Trong trận đấu cuối cùng, đội của chúng tôi đã thất bại.)
  3. Um den heißen Brei herumreden (Nói vòng quanh cháo nóng)
    • Ý nghĩa: Tránh nói trực tiếp về vấn đề.
    • Ví dụ: Hör auf, um den heißen Brei herumzureden, und komm zur Sache. (Hãy ngừng nói vòng vo và đi thẳng vào vấn đề.)
  4. Nicht alle Tassen im Schrank haben (Không có đủ tách trong tủ)
    • Ý nghĩa: Không hoàn toàn tỉnh táo hoặc không bình thường.
    • Ví dụ: Wer das glaubt, hat nicht alle Tassen im Schrank. (Ai tin điều đó thì không hoàn toàn tỉnh táo.)
  5. Da steppt der Bär (Gấu nhảy múa ở đó)
    • Ý nghĩa: Rất vui và náo nhiệt.
    • Ví dụ: Auf der Party gestern Abend hat wirklich der Bär gesteppt. (Buổi tiệc tối qua thực sự rất sôi động.)
  6. Einen Kater haben (Có một con mèo)
    • Ý nghĩa: Cảm thấy khó chịu sau khi uống rượu; ám chỉ tình trạng say xỉn.
    • Ví dụ: Nach der Feier gestern habe ich jetzt einen riesigen Kater. (Sau bữa tiệc tối qua, bây giờ tôi cảm thấy rất khó chịu.)
  7. Jemandem die Daumen halten (Giữ ngón tay cái cho ai đó)
    • Ý nghĩa: Tương tự như “die Daumen drücken”, chúc may mắn cho ai đó.
    • Ví dụ: Wir halten dir die Daumen für deine Präsentation. (Chúng tôi chúc bạn may mắn cho bài thuyết trình của bạn.)
  8. Das ist Jacke wie Hose (Điều đó như áo khoác như quần)
    • Ý nghĩa: Không có sự khác biệt.
    • Ví dụ: Ob wir heute oder morgen fahren, ist Jacke wie Hose. (Việc chúng ta đi hôm nay hay ngày mai không khác nhau.)
  9. Alles in Butter (Mọi thứ đều trong bơ)
    • Ý nghĩa: Mọi thứ đều ổn.
    • Ví dụ: Keine Sorge, bei mir ist alles in Butter. (Đừng lo, mọi thứ với tôi đều ổn.)
  10. Auf dem Holzweg sein (Đi trên con đường gỗ)
    • Ý nghĩa: Đi sai hướng hoặc hiểu lầm.
    • Ví dụ: Wenn du denkst, dass das einfach wird, bist du auf dem Holzweg. (Nếu bạn nghĩ rằng điều đó sẽ dễ dàng, bạn đã hiểu nhầm.)
  11. Den Nagel auf den Kopf treffen (Đánh đúng vào đầu đinh)
    • Ý nghĩa: Nói chính xác, đúng trọng tâm.
    • Ví dụ: Mit deiner Bemerkung hast du den Nagel auf den Kopf getroffen. (Với nhận xét của bạn, bạn đã nói chính xác.)
  12. Zwischen zwei Stühlen sitzen (Ngồi giữa hai ghế)
    • Ý nghĩa: Khó quyết định giữa hai lựa chọn.
    • Ví dụ: Ich sitze zwischen zwei Stühlen, wenn es darum geht, den Urlaubsort zu wählen. (Tôi khó quyết định khi phải chọn địa điểm đi nghỉ.)
  13. Das Kind mit dem Bade ausschütten (Đổ đứa bé ra ngoài cùng với nước tắm)
    • Ý nghĩa: Loại bỏ cái tốt khi cố gắng loại bỏ cái xấu.
    • Ví dụ: Wir sollten vorsichtig sein und nicht das Kind mit dem Bade ausschütten. (Chúng ta nên cẩn thận và không loại bỏ cái tốt khi cố gắng loại bỏ cái xấu.)
  14. Einen Korb bekommen (Nhận một cái giỏ)
    • Ý nghĩa: Bị từ chối, thường trong tình huống hẹn hò.
    • Ví dụ: Er hat einen Korb von ihr bekommen, als er sie um ein Date bat. (Anh ấy bị cô ấy từ chối khi anh mời cô đi hẹn hò.)
  15. Unter vier Augen sprechen (Nói chuyện dưới bốn mắt)
    • Ý nghĩa: Nói chuyện riêng tư, không có người khác.
    • Ví dụ: Wir sollten dieses Problem unter vier Augen besprechen. (Chúng ta nên thảo luận vấn đề này một cách riêng tư.)
  16. Viele Köche verderben den Brei (Nhiều đầu bếp làm hỏng cháo)
    • Ý nghĩa: Quá nhiều người cùng làm một việc có thể dẫn đến kết quả không tốt.
    • Ví dụ: Bei diesem Projekt haben wir gesehen, dass viele Köche den Brei verderben. (Với dự án này, chúng ta đã thấy rằng quá nhiều người cùng làm có thể làm hỏng việc.)
  17. Über seinen Schatten springen (Nhảy qua cái bóng của mình)
    • Ý nghĩa: Vượt qua giới hạn của bản thân, làm điều mình thường không làm.
    • Ví dụ: Er musste über seinen Schatten springen, um öffentlich zu sprechen. (Anh ấy phải vượt qua giới hạn của bản thân để nói chuyện trước công chúng.)
  18. Das fünfte Rad am Wagen sein (Là bánh xe thứ năm của xe)
    • Ý nghĩa: Cảm thấy thừa thãi, không được hoan nghênh.
    • Ví dụ: Ich fühlte mich wie das fünfte Rad am Wagen, als ich mit ihnen ausging. (Tôi cảm thấy thừa thãi khi đi chơi cùng họ.)
  19. Die Katze im Sack kaufen (Mua mèo trong bao)
    • Ý nghĩa: Mua một cái gì đó mà không biết chất lượng hoặc giá trị thực sự của nó.
    • Ví dụ: Kauf dir kein Auto, ohne es zuerst zu testen, sonst kaufst du die Katze im Sack. (Đừng mua xe mà không thử trước, nếu không bạn sẽ mua mèo trong bao.)
  20. Auf großem Fuß leben (Sống lớn)
    • Ý nghĩa: Chi tiêu nhiều tiền, sống xa hoa.
    • Ví dụ: Er lebt wirklich auf großem Fuß, seit er den neuen Job bekommen hat. (Anh ấy thực sự sống xa hoa kể từ khi có công việc mới.)
  21. Jemandem den Kopf waschen (Gội đầu ai đó)
    • Ý nghĩa: Mắng ai đó, phê bình mạnh mẽ.
    • Ví dụ: Mein Chef hat mir den Kopf gewaschen, weil ich zu spät kam. (Sếp tôi đã mắng tôi vì tôi đến muộn.)
  22. Das Zünglein an der Waage sein (Là lưỡi cân)
    • Ý nghĩa: Là yếu tố quyết định trong một tình huống.
    • Ví dụ: Bei der Abstimmung war seine Stimme das Zünglein an der Waage. (Trong cuộc bỏ phiếu, phiếu của anh ấy là yếu tố quyết định.)
  23. Kreide fressen (Ăn phấn)
    • Ý nghĩa: Cố gắng hành xử một cách dễ chịu hoặc nhã nhặn khi thực sự không cảm thấy như vậy.
    • Ví dụ: Nach dem Streit musste er Kreide fressen, um die Situation zu beruhigen. (Sau cuộc cãi vã, anh ấy phải cố gắng hành xử nhã nhặn để làm dịu tình hình.)
  24. Einen Bock schießen (Bắn một con dê)
    • Ý nghĩa: Mắc một lỗi lớn hoặc phạm sai lầm nghiêm trọng.
    • Ví dụ: Er hat einen großen Bock geschossen, als er den Vertrag ohne Überprüfung unterschrieb. (Anh ấy đã mắc một sai lầm lớn khi ký hợp đồng mà không kiểm tra.)
  25. Die Ohren spitzen (Nhọn tai)
    • Ý nghĩa: Lắng nghe cẩn thận.
    • Ví dụ: Du solltest jetzt die Ohren spitzen, diese Informationen sind wichtig. (Bạn nên lắng nghe cẩn thận bây giờ, những thông tin này rất quan trọng.)
  26. Etwas auf die lange Bank schieben (Đẩy cái gì đó ra xa)
    • Ý nghĩa: Hoãn lại một việc gì đó, trì hoãn không giải quyết ngay.
    • Ví dụ: Wir können diese Entscheidung nicht auf die lange Bank schieben. (Chúng ta không thể hoãn quyết định này lại nữa.)
  27. Den Löffel abgeben (Đưa cái thìa đi)
    • Ý nghĩa: Chết, qua đời.
    • Ví dụ: In alten Geschichten geben Helden oft den Löffel ab. (Trong những câu chuyện cũ, các anh hùng thường qua đời.)
  28. Mit jemandem Pferde stehlen können (Có thể ăn trộm ngựa với ai đó)
    • Ý nghĩa: Tin tưởng ai đó một cách tuyệt đối, có thể làm bất cứ điều gì với họ.
    • Ví dụ: Mit ihm kann man Pferde stehlen, er ist ein wahrer Freund. (Bạn có thể làm bất cứ điều gì với anh ấy, anh ấy là một người bạn thực sự.)
  29. Alte Liebe rostet nicht (Tình yêu cũ không gỉ)
    • Ý nghĩa: Tình yêu cũ hoặc tình bạn lâu dài không bao giờ mất đi.
    • Ví dụ: Sie haben sich nach Jahren wiedergesehen, und alte Liebe rostet nicht. (Họ đã gặp lại nhau sau nhiều năm và tình yêu cũ không bao giờ phai.)
  30. Das Herz auf der Zunge tragen (Đeo trái tim trên lưỡi)
    • Ý nghĩa: Rất thành thật, nói ra mọi suy nghĩ của mình.
    • Ví dụ: Sie trägt ihr Herz auf der Zunge, deshalb weiß man immer, was sie denkt. (Cô ấy rất thành thật, vì vậy bạn luôn biết cô ấy đang nghĩ gì.)

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích để áp dụng vào việc học và sử dụng tiếng Đức hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng thành công các thành ngữ tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên mà còn mở ra cánh cửa để hiểu sâu hơn về văn hóa và con người Đức. Hãy tiếp tục khám phá và sử dụng các thành ngữ trong các tình huống giao tiếp để làm phong phú thêm trải nghiệm học tiếng Đức của bạn. Nhớ rằng, mỗi thành ngữ tiếng Đức bạn học được không chỉ là một cụm từ mà còn là một phần của lịch sử và văn hóa Đức.

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử