Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe A1 A2 B1

từ vựng tiếng Đức chủ đề sức khỏe

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Trong cuộc sống hàng ngày hoặc khi sống và làm việc trong môi trường nói tiếng Đức, việc trang bị kiến thức về “từ vựng tiếng Đức chủ đề sức khỏe” là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng phong phú bao gồm các từ ngữ cơ bản về sức khỏe, các bệnh và triệu chứng, cách thức điều trị, và các mẫu câu cần thiết khi giao tiếp tại các cơ sở y tế. Đây là những kiến thức cần thiết giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu rõ các vấn đề sức khỏe khi cần thiết.

Khi học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sức khỏe là cực kỳ quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường y tế. Nắm bắt được “từ vựng tiếng Đức chủ đề sức khỏe” không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tình huống khám bệnh mà còn cải thiện khả năng giao tiếp với các bác sĩ và dược sĩ. Bên cạnh đó, việc am hiểu những từ vựng này còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các cơ sở y tế và tổ chức quốc tế. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một danh sách từ vựng tiếng Đức về sức khỏe, bao gồm các bộ phận cơ thể, triệu chứng, bệnh tật và thủ tục y tế, cùng với các phương pháp học hiệu quả để bạn có thể áp dụng ngay vào thực tế.

Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng tiếng Đức cơ bản về chủ đề sức khỏe. Việc nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống y tế, mà còn là nền tảng vững chắc cho việc mở rộng vốn từ trong lĩnh vực y tế nói riêng và cuộc sống hàng ngày nói chung khi sử dụng tiếng Đức.

Các từ vựng cơ bản về sức khỏe

  1. Arzt (m) / Ärztin (f) – Bác sĩ
    • Phát âm: /ʔaʁt͡st/ – /’ɛːɐ̯t͡stɪn/
    • Ví dụ: Ich muss zum Arzt gehen, weil ich mich nicht gut fühle. (Tôi cần đến bác sĩ vì tôi cảm thấy không khỏe.)
  2. Krankenhaus (n) – Bệnh viện
    • Phát âm: /ˈkʁaŋkənˌhaʊ̯s/
    • Ví dụ: Er wurde sofort ins Krankenhaus gebracht. (Anh ấy đã được đưa vào bệnh viện ngay lập tức.)
  3. Medikament (n) – Thuốc
    • Phát âm: /mediˈkaːmɛnt/
    • Ví dụ: Der Arzt hat mir einige Medikamente verschrieben. (Bác sĩ đã kê cho tôi một số loại thuốc.)
  4. Schmerz (m) – Đau
    • Phát âm: /ʃmɛʁt͡s/
    • Ví dụ: Ich habe starke Schmerzen im Rücken. (Tôi bị đau nặng ở lưng.)
  5. Müdigkeit (f) – Mệt mỏi
    • Phát âm: /ˈmyːdɪçkaɪ̯t/
    • Ví dụ: Aufgrund meiner Müdigkeit kann ich nicht arbeiten. (Vì mệt mỏi, tôi không thể làm việc.)
  6. Gesundheit (f) – Sức khỏe
    • Phát âm: /ɡəˈzʊntˌhaɪ̯t/
    • Ví dụ: Wir trinken auf deine Gesundheit! (Chúng tôi uống chúc sức khỏe bạn!)
  7. Fieber (n) – Sốt
    • Phát âm: /ˈfiːbɐ/
    • Ví dụ: Mein Kind hat Fieber, ich sollte einen Arzt rufen. (Con tôi bị sốt, tôi nên gọi bác sĩ.)
  8. Verletzung (f) – Chấn thương
    • Phát âm: /fɛɐ̯ˈlɛt͡sʊŋ/
    • Ví dụ: Sie erlitt eine schwere Verletzung beim Skifahren. (Cô ấy đã bị chấn thương nặng khi trượt tuyết.)

Tiếp tục hành trình khám phá từ vựng tiếng Đức chủ đề sức khỏe, phần này sẽ tập trung vào các bộ phận cơ thể và các từ vựng tiếng Đức liên quan. Hiểu biết về những từ này sẽ giúp bạn miêu tả chính xác các vấn đề sức khỏe, triệu chứng, hay khi cần trao đổi với nhân viên y tế.

Các bộ phận cơ thể và từ vựng liên quan

  1. Kopf (m) – Đầu
    • Phát âm: /kɔpf/
    • Ví dụ: Ich habe Kopfschmerzen. (Tôi bị đau đầu.)
  2. Auge (n) – Mắt
    • Phát âm: /ˈaʊ̯ɡə/
    • Ví dụ: Meine Augen sind rot und jucken. (Mắt tôi đỏ và ngứa.)
  3. Ohr (n) – Tai
    • Phát âm: /oːɐ̯/
    • Ví dụ: Ich kann nichts hören, mein Ohr tut weh. (Tôi không nghe được gì, tai tôi đau.)
  4. Mund (m) – Miệng
    • Phát âm: /mʊnt/
    • Ví dụ: Ich habe eine Wunde im Mund. (Tôi bị loét trong miệng.)
  5. Herz (n) – Tim
    • Phát âm: /hɛʁt͡s/
    • Ví dụ: Er hat Herzprobleme. (Anh ấy có vấn đề về tim.)
  6. Bauch (m) – Bụng
    • Phát âm: /baʊ̯x/
    • Ví dụ: Mein Bauch schmerzt nach dem Essen. (Bụng tôi đau sau khi ăn.)
  7. Arm (m) – Tay
    • Phát âm: /ʔaʁm/
    • Ví dụ: Ich habe meinen Arm gebrochen. (Tôi đã gãy tay.)
  8. Bein (n) – Chân
    • Phát âm: /baɪ̯n/
    • Ví dụ: Sie hat sich das Bein verletzt. (Cô ấy đã bị thương ở chân.)
  9. Hand (f) – Bàn tay
    • Phát âm: /hant/
    • Ví dụ: Meine Hand ist geschwollen. (Bàn tay của tôi bị sưng.)
  10. Fuß (m) – Bàn chân
    • Phát âm: /fuːs/
    • Ví dụ: Ich kann wegen des schmerzenden Fußes nicht gehen. (Tôi không thể đi bộ vì chân đau.)

Trong phần này của bài viết về “từ vựng tiếng Đức chủ đề sức khỏe,” chúng ta sẽ tập trung vào các từ vựng mô tả các bệnh và triệu chứng thường gặp. Việc nắm bắt được các từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của bản thân và người khác mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi cần trợ giúp y tế.

Từ vựng về các bệnh và triệu chứng

  1. Erkältung (f) – Cảm lạnh
    • Phát âm: /ɛɐ̯ˈkɛltʊŋ/
    • Ví dụ: Ich glaube, ich habe eine Erkältung. Ich habe Schnupfen und Husten. (Tôi nghĩ tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và ho.)
  2. Grippe (f) – Cảm cúm
    • Phát âm: /ɡʁɪpə/
    • Ví dụ: Sie hat die Grippe und muss zu Hause bleiben. (Cô ấy bị cúm và phải ở nhà.)
  3. Kopfschmerzen (pl) – Đau đầu
    • Phát âm: /ˈkɔpfˌʃmɛʁtsən/
    • Ví dụ: Wegen starker Kopfschmerzen kann er nicht arbeiten. (Vì đau đầu nặng, anh ấy không thể làm việc.)
  4. Fieber (n) – Sốt
    • Phát âm: /ˈfiːbɐ/
    • Ví dụ: Mein Sohn hat hohes Fieber. Wir müssen vielleicht den Arzt rufen. (Con trai tôi bị sốt cao. Chúng tôi có thể phải gọi bác sĩ.)
  5. Übelkeit (f) – Buồn nôn
    • Phát âm: /ˈyːbəlkaɪ̯t/
    • Ví dụ: Nach dem Essen fühle ich eine starke Übelkeit. (Sau khi ăn, tôi cảm thấy rất buồn nôn.)
  6. Allergie (f) – Dị ứng
    • Phát âm: /alɛʁˈɡiː/
    • Ví dụ: Sie hat eine Allergie gegen Erdnüsse. (Cô ấy dị ứng với đậu phộng.)
  7. Asthma (n) – Hen suyễn
    • Phát âm: /ˈastma/
    • Ví dụ: Er leidet an Asthma und trägt immer ein Inhalationsgerät bei sich. (Anh ấy mắc bệnh hen suyễn và luôn mang theo máy hít thở.)
  8. Diabetes (m) – Tiểu đường
    • Phát âm: /diaˈbeːtɛs/
    • Ví dụ: Mein Vater hat Diabetes und muss seine Ernährung streng kontrollieren. (Bố tôi bị tiểu đường và phải kiểm soát chế độ ăn uống một cách nghiêm ngặt.)
  9. Verdauungsstörung (f) – Rối loạn tiêu hóa
    • Phát âm: /fɛɐ̯ˈdaʊ̯ʊŋsˌʃtøːʁʊŋ/
    • Ví dụ: Er hat oft Verdauungsstörungen nach dem Essen von fettigem Essen. (Anh ấy thường xuyên bị rối loạn tiêu hóa sau khi ăn đồ ăn nhiều dầu mỡ.)
  10. Hautausschlag (m) – Phát ban
    • Phát âm: /ˈhaʊ̯tˌʔaʊ̯sʃlaːk/
    • Ví dụ: Sie entwickelte einen Hautausschlag nach dem Kontakt mit der Pflanze. (Cô ấy bị phát ban sau khi tiếp xúc với loại cây đó.)

Phần này của loạt bài về “từ vựng tiếng Đức chủ đề sức khỏe” sẽ giới thiệu các từ vựng liên quan đến các hình thức điều trị. Việc nắm vững các từ này không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống y tế mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị mà bản thân hoặc người khác có thể trải qua.

Các từ vựng liên quan đến điều trị

  1. Behandlung (f) – Điều trị
    • Phát âm: /bəˈhandlʊŋ/
    • Ví dụ: Die Behandlung dauert mehrere Wochen. (Quá trình điều trị kéo dài nhiều tuần.)
  2. Operation (f) – Phẫu thuật
    • Phát âm: /opeʁaˈt͡si̯oːn/
    • Ví dụ: Er muss sich einer Operation unterziehen. (Anh ấy phải trải qua một cuộc phẫu thuật.)
  3. Medikation (f) – Dùng thuốc
    • Phát âm: /mediˈkaːt͡si̯oːn/
    • Ví dụ: Die Medikation muss genau eingehalten werden. (Việc dùng thuốc phải được tuân thủ chính xác.)
  4. Impfung (f) – Tiêm chủng
    • Phát âm: /ˈɪmpfʊŋ/
    • Ví dụ: Impfungen sind wichtig zur Vorbeugung von Krankheiten. (Tiêm chủng là quan trọng để phòng ngừa bệnh tật.)
  5. Therapie (f) – Liệu pháp
    • Phát âm: /teˈʁaːpi/
    • Ví dụ: Sie benötigt eine regelmäßige physikalische Therapie. (Cô ấy cần một liệu pháp vật lý định kỳ.)
  6. Rezept (n) – Đơn thuốc
    • Phát âm: /ʁeˈt͡sɛpt/
    • Ví dụ: Der Arzt hat mir ein Rezept für das Medikament ausgestellt. (Bác sĩ đã kê cho tôi một đơn thuốc.)
  7. Diagnose (f) – Chẩn đoán
    • Phát âm: /diaɡˈnoːzə/
    • Ví dụ: Die genaue Diagnose wurde nach dem Test festgestellt. (Chẩn đoán chính xác đã được xác định sau khi kiểm tra.)
  8. Heilung (f) – Chữa khỏi
    • Phát âm: /ˈhaɪ̯lʊŋ/
    • Ví dụ: Die Heilung kann einige Zeit in Anspruch nehmen. (Việc chữa khỏi có thể mất một số thời gian.)
  9. Transplantation (f) – Ghép tạng
    • Phát âm: /tʁansplanˈtaːt͡si̯oːn/
    • Ví dụ: Eine Transplantation kann Leben retten. (Một ca ghép tạng có thể cứu sống một người.)
  10. Rehabilitation (f) – Phục hồi chức năng
    • Phát âm: /ʁehabiliˈtaːt͡si̯oːn/
    • Ví dụ: Nach der Operation benötigt er eine lange Rehabilitation. (Sau cuộc phẫu thuật, anh ấy cần một thời gian dài phục hồi chức năng.)

Trong phần này của bài viết về “từ vựng tiếng Đức chủ đề sức khỏe,” chúng ta sẽ tập trung vào cách thức giao tiếp hiệu quả tại các cơ sở y tế. Việc sử dụng đúng các từ vựng và cấu trúc câu trong ngữ cảnh y tế không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác tình trạng sức khỏe mà còn thể hiện sự tôn trọng và hiểu biết về văn hóa giao tiếp tại Đức.

  1. Đặt hẹn với bác sĩ
    • Câu hỏi: Kann ich einen Termin beim Arzt bekommen? (Tôi có thể đặt một cuộc hẹn với bác sĩ được không?)
    • Thông tin cần thiết: Ich habe Bauchschmerzen und brauche eine Untersuchung. (Tôi bị đau bụng và cần được khám.)
  2. Khi đến gặp bác sĩ
    • Giới thiệu bản thân: Guten Tag, ich heiße [Ihr Name] und ich habe heute einen Termin. (Chào buổi sáng, tên tôi là [Tên của bạn] và tôi có một cuộc hẹn hôm nay.)
    • Diễn đạt triệu chứng: Ich fühle mich sehr schwach und habe Fieber. (Tôi cảm thấy rất yếu và bị sốt.)
  3. Trong phòng khám
    • Hỏi về thủ tục: Was wird jetzt gemacht? (Bây giờ sẽ làm gì?)
    • Bày tỏ lo ngại: Ich habe Angst vor Spritzen. (Tôi sợ kim tiêm.)
  4. Hỏi đường trong bệnh viện
    • Hỏi đường đến phòng khác: Können Sie mir bitte sagen, wo die Radiologie ist? (Bạn có thể chỉ cho tôi biết phòng chụp X-quang ở đâu không?)
    • Tìm nơi mua thuốc: Wo ist die nächste Apotheke? (Hiệu thuốc gần nhất ở đâu?)
  5. Khi cần trợ giúp khẩn cấp
    • Gọi cấp cứu: Ich brauche Hilfe! Bitte rufen Sie einen Krankenwagen. (Tôi cần giúp đỡ! Làm ơn gọi xe cứu thương.)
    • Thông tin cần thiết cho nhân viên cấp cứu: Ich bin allergisch gegen Penicillin. Bitte geben Sie mir das nicht. (Tôi dị ứng với penicillin. Làm ơn đừng cho tôi cái đó.)

Với việc nắm vững “từ vựng tiếng Đức chủ đề sức khỏe” mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ có thêm nhiều công cụ để không chỉ đối phó với các tình huống y tế khẩn cấp mà còn có thể tham gia vào các cuộc trao đổi chuyên môn hay đơn giản là hiểu rõ hơn về các thông tin sức khỏe được chia sẻ trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng, những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc chăm sóc sức khỏe cá nhân và gia đình khi sinh sống tại các khu vực nói tiếng Đức, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và sự tự tin trong giao tiếp.

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề đồ ăn
từ vựng tiếng đức chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Đức A1 theo chủ đề

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử