Trạng từ_Bài 4: Trạng từ liên kết (Konjunktionaladverbien)

Trạng từ liên kết (Konjunktionaladverbien) deutschduonghoang

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Sơ lược chung về trạng từ liên kết

Trạng từ liên kết (Konjunktionaladverbien) là trạng từ nối các câu, các cụm từ hoặc các từ lại với nhau.

Sự khác nhau giữa liên từ và trạng từ liên kết

Liên từ (Konjunktion) cũng dùng để liên kết các câu lại với nhau, tuy nhiên điểm khác biệt giữa trạng từ liên kết và liên từ là:

Trạng từ liên kết là một thành phần ở trong câu, còn liên từ không phải là một thành phần ở trong câu.

a) Câu có chứa liên từ:

Ich komme später zur Arbeit und Robert kommt auch später. (Tôi đi làm muộn và Robert cũng đến muộn)

Do liên từ “und” không phải là một thành phần ở trong câu (nó không thuộc về câu số 1 “Ich komme später zur Arbeit” và câu số 2 “Robert kommt auch später”) nên liên từ “und” sẽ đứng ở vị trí số 0.

Chủ ngữ đứng ở vị trí số 1 và động từ đứng ở vị trí số 2.

Vị trí 0Vị trí 1Vị trí 2
undRobertkommt

b) Câu có chứa trạng từ liên kết:

Ich komme später zur Arbeit, außerdem kommt Robert auch später. (Tôi đi làm muộn, ngoài ra Robert cũng đến muộn)

Do trạng từ liên kết “außerdem” là một thành phần ở trong câu (nó thuộc về câu số 2 “Robert kommt auch später”) nên trạng từ liên kết “außerdem” sẽ đứng ở vị trí số 1.

Động từ đứng ở vị trí số 2 và chủ ngữ đứng ở vị trí số 3.

Vị trí 1Vị trí 2Vị trí 3
außerdemkommt Robert

Các trạng từ liên kết khác nhau

Các trạng từ liên kết được chia theo các nhóm sau dựa vào ý nghĩa của chúng.

1. Trạng từ liên kết dùng khi muốn bổ sung thêm thông tin

 außerdem: ngoài ra

 darüber hinaus: thêm vào đó

dazu: thêm vào đó

daneben: thêm vào đó

 zudem: thêm vào đó

zusätzlich: thêm vào đó

2. Trạng từ liên kết dùng khi muốn nói đến nguyên nhân – kết quả

also: do đó

daher: do đó

demnach: do đó

deshalb: do đó

deswegen: do đó

folglich: do đó

infolgedessen: kết quả là

3. Trạng từ liên kết chỉ sự đối lập

allerdings: tuy nhiên

andernfalls: nếu không thì

doch: tuy nhiên

dennoch: tuy nhiên

indessen: tuy nhiên

jedoch: tuy nhiên

dagegen: trái lại

demgegenüber: trái lại

hingegen: trái lại

sonst: nếu không thì

4. Trạng từ liên kết chỉ thời gian

anschließend: sau đó

danach: sau đó

davor: trước đó

währenddessen: trong lúc đó

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử