Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức

Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Trong tiếng Đức, có một số cặp từ trông giống nhau nhưng thực sự có ý nghĩa rất khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chúng qua bài viết sau đây bạn nhé.

alle vs alles

alle” đề cập đến một nhóm sự vật hoặc con người cụ thể và thể hiện rằng sự vật hoặc con người trong nhóm này đều bị ảnh hưởng.

Ví dụ:

Alle Schüler müssen die Hausaufgaben machen. (Tất cả học sinh phải làm bài tập về nhà)

Trong câu này “alle Schüler” đề cập đến một nhóm học sinh cụ thể và từ “alle” cho biết rằng mỗi học sinh trong nhóm này phải làm bài tập về nhà.

Trong khi đó, “alles” lại đề cập đến toàn bộ số lượng của một cái gì đó và diễn đạt rằng mọi bộ phận hoặc mọi đơn vị của điều này đều bị ảnh hưởng.

Ví dụ:

Alles in der Wohnung ist sauber. (Tất cả mọi thứ trong căn hộ đều sạch)

Trong câu này, “alles” chỉ đến toàn bộ tập hợp các vật ở trong căn hộ và từ “alles” cho biết mỗi phần của tập hợp này đều sạch sẽ.

beide vs beides

Beide” được sử dụng để chỉ hai đối tượng hoặc hai người.

Ví dụ:

Beide Kinder sind sehr talentiert. (Cả hai đứa trẻ đều rất tài năng)

Trong câu này, “beide Kinder” chỉ đến hai đứa trẻ cụ thể.

Trong khi đó, “beides” được sử dụng để chỉ đầy đủ hai điều gì đó.

Ví dụ:

Beides ist wichtig. (Cả 2 điều đều quan trọng)

Trong câu này “beides” chỉ đầy đủ hai điều quan trọng, mà không cụ thể xác định đó là hai điều gì.

allein vs alleine

 “allein” là một tính từ mô tả một người hoặc một vật đang tồn tại hoặc nằm trong một nơi mà không có sự đồng hành hoặc sự hỗ trợ của người khác. “allein” có ý nghĩa trung lập và có thể có ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy vào văn cảnh.

Ví dụ về ý nghĩa tích cực của “allein” là:

 Ich genieße es, allein spazieren zu gehen, weil ich dabei Ruhe und Entspannung finde. (Tôi thích đi dạo một mình vì tôi tìm thấy sự yên tĩnh và giải trí)

Ở đây, “allein” được mô tả như một thứ gì đó tạo cảm giác tốt.

Ví dụ về ý nghĩa tiêu cực của “allein” là:

Er ist allein, weil er von allen Freunden verlassen wurde. (Anh ấy đang ở một mình, vì anh ấy đã bị tất cả bạn bè bỏ rơi)

Ở đây, “allein” được mô tả như một thứ gì đó không vui hoặc buồn.

 “alleine” là một biến thể của “allein” nhưng khác với “allein” có thể có ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực thì “alleine” chỉ mang ý nghĩa tiêu cực.

Ví dụ:

Sie ist alleine zu Hause und fühlt sich sehr einsam. (Cô ấy ở nhà một mình và cảm thấy rất cô đơn)

Rõ ràng đây là một người ở một mình và cảm thấy không hạnh phúc trong tình trạng đó.

gern vs gerne

gern” và “gerne” đều là những trạng từ thể hiện rằng ai đó đang làm điều gì đó với niềm vui hoặc sự đồng ý. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai từ nằm ở cách sử dụng của chúng.

gern” chủ yếu được sử dụng kết hợp với động từ để diễn đạt rằng ai đó thích làm điều gì đó.

Ví dụ:

Ich esse gern Pizza. (Tôi thích ăn pizza)

Ở đây, “gern” diễn đạt rằng việc ăn pizza gắn liền với niềm vui.

Mặt khác, “gerne” được sử dụng nhiều hơn như một trạng từ và thể hiện sự sẵn lòng

Ví dụ:

Ich mache das gerne.( Tôi thích làm việc đó)

Ở đây, “gerne” diễn đạt rằng tôi sẵn sàng làm điều gì đó.

Nói chung, cả hai từ đều có nghĩa tương tự nhau, nhưng “gerne” nghe trang trọng hơn một chút so với “gern”.

lang vs lange

lang” là một tính từ và mô tả chiều dài của một thứ gì đó hoặc độ dài của một khoảng thời gian.

Ví dụ:

Der Fluss ist sehr lang. (Con sông rất dài)

lange” là một trạng từ và mô tả một điều gì đó diễn ra trong bao lâu.

Ví dụ:

Ich habe lange auf den Bus gewartet. (Tôi đã chờ xe buýt trong một thời gian dài)

meist vs meistens

meist” và “meistens” đều mô tả cách một điều gì đó xảy ra thường xuyên nhưng:

meist” thể hiện rằng hành động hoặc sự kiện xảy ra trong hầu hết các trường hợp.

Ví dụ:

Die meisten Leute trinken Kaffee zum Frühstück. (Hầu hết mọi người uống cà phê cho bữa sáng)

meist” biểu lộ niềm tin mạnh mẽ rằng hầu hết người uống cà phê vào buổi sáng. Trong ví dụ trên meist được sử dụng như 1 tính từ đứng trước danh từ nên cần chia đuôi –en.

Trái lại “meistens” thể hiện rằng rằng hành động hoặc sự kiện thường xuất hiện, nhưng không chắc chắn trong hầu hết các trường hợp.

Ví dụ:

Die Leute trinken meistens Kaffee zum Frühstück. (Mọi người hầu hết uống cà phê cho bữa sáng)

Trong đó “meistens” biểu lộ rằng việc uống cà phê vào buổi sáng là thường xuyên, nhưng có thể có ngoại lệ: không phải ai cũng như vậy.

mehr vs mehrere

 •mehr” được sử dụng để thể hiện sự so sánh hơn kém giữa 2 sự vật, sự việc.

Ví dụ:

Ich habe mehr Bücher als du. (Tôi có nhiều sách hơn bạn)

Trong khi đó “mehrere” chỉ đơn giản diễn đạt rằng có một số sự vật hoặc yếu tố thuộc một loại cụ thể mà không chỉ định một con số cụ thể.

Ví dụ:

Es gibt mehrere Gründe, warum ich diesen Job nicht machen möchte. (Có một số lý do, tại sao tôi không muốn làm công việc này)

Tóm lại, “mehr” thể hiện sự so sánh cụ thể, trong khi “mehrere” thể hiện một con số không xác định. “mehr” có thể chính xác hơn, nhưng “mehrere” thì mơ hồ và cung cấp ít thông tin hơn về sự chính xác.

selbst vs selber

selbst” và “selber” đều là đại từ phản thân. Tuy nhiên sự khác biệt giữa 2 từ này liên quan đến vấn đề ngữ pháp:

selbst” được sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít hoặc số nhiều khi người thực hiện hành động được nhấn mạnh

Ví dụ:

Er hat das Buch selbst geschrieben. (Anh ấy đã tự viết cuốn sách)

Ở đây “selbst” được sử dụng để nhấn mạnh người viết cuốn sách là anh ấy (ngôi thứ 3 số ít)

selber” được sử dụng ở ngôi thứ 1 hoặc thứ 2 số ít hoặc số nhiều khi người thực hiện hành động được nhấn mạnh.

Ví dụ:

Ich habe das Buch selber geschrieben. (Tôi đã tự viết cuốn sách)

Ở đây “selber” được sử dụng để nhấn mạnh người viết cuốn sách là tôi (ngôi thứ 1 số ít).

Sách “Ngữ pháp tiếng Đức giải thích đơn giản” dày 463 trang in màu tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp từ A1 đến C1.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bản đọc thử